mirror of
https://github.com/Relintai/pandemonium_engine.git
synced 2024-12-22 20:06:49 +01:00
15499 lines
420 KiB
Plaintext
15499 lines
420 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation of the Godot Engine editor
|
|
# Copyright (c) 2007-2022 Juan Linietsky, Ariel Manzur.
|
|
# Copyright (c) 2014-2022 Godot Engine contributors (cf. AUTHORS.md).
|
|
# This file is distributed under the same license as the Godot source code.
|
|
# 01lifeleft <01lifeleft@gmail.com>, 2018.
|
|
# Dlean Jeans <dleanjeans@gmail.com>, 2018.
|
|
# Hai Le <dark.hades.1102@gmail.com>, 2017.
|
|
# Nguyễn Tuấn Anh <anhnt.fami@gmail.com>, 2017.
|
|
# Tung Le <tungkradle@gmail.com>, 2017.
|
|
# 38569459 <xxx38569459@gmail.com>, 2018.
|
|
# TyTYct Hihi <tytyct@gmail.com>, 2019.
|
|
# Steve Dang <itsnguu@outlook.com>, 2019, 2020.
|
|
# Peter Anh <peteranh3105@gmail.com>, 2019.
|
|
# Dũng Đinh <dqdthanhthanh@gmail.com>, 2019.
|
|
# Steve Dang <bynguu@outlook.com>, 2020.
|
|
# Harry Mitchell <minhyh0987@gmail.com>, 2020.
|
|
# HSGamer <huynhqtienvtag@gmail.com>, 2020.
|
|
# LetterC67 <hoangdeptoong@gmail.com>, 2020, 2021.
|
|
# Rev <revolnoom7801@gmail.com>, 2021.
|
|
# SyliawDeV <thanhlongstranger@gmail.com>, 2021.
|
|
# IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>, 2021, 2022.
|
|
# Hung <hungthitkhia@gmail.com>, 2021.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Godot Engine editor\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/godotengine/godot\n"
|
|
"POT-Creation-Date: \n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2022-02-26 10:27+0000\n"
|
|
"Last-Translator: IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/godot-engine/"
|
|
"godot/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 4.11.1-dev\n"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_builtin_funcs.cpp
|
|
msgid "Invalid type argument to convert(), use TYPE_* constants."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hàm convert() có loại đối số không hợp lệ, hãy sử dụng các hằng TYPE_*."
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Expected a string of length 1 (a character)."
|
|
msgstr "Mong đợi một chuỗi có độ dài 01 ký tự."
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
#: modules/mono/glue/gd_glue.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_builtin_funcs.cpp
|
|
msgid "Not enough bytes for decoding bytes, or invalid format."
|
|
msgstr "Không đủ byte để giải mã, hoặc định dạng không hợp lệ."
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "Invalid input %i (not passed) in expression"
|
|
msgstr "Đầu vào %i không hợp lệ (không được thông qua) trong biểu thức"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "self can't be used because instance is null (not passed)"
|
|
msgstr "Không thể sử dụng self vì instance là null (không thông qua)"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "Invalid operands to operator %s, %s and %s."
|
|
msgstr "Toán hạng không hợp lệ cho toán tử %s, %s và %s."
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "Invalid index of type %s for base type %s"
|
|
msgstr "Index không hợp lệ của loại %s cho loại cơ sở %s"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "Invalid named index '%s' for base type %s"
|
|
msgstr "Tên index không hợp lệ '%s' cho loại cơ sở %s"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "Invalid arguments to construct '%s'"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ để dựng '%s'"
|
|
|
|
#: core/math/expression.cpp
|
|
msgid "On call to '%s':"
|
|
msgstr "Khi gọi đến '%s':"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "B"
|
|
msgstr "B"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "KiB"
|
|
msgstr "KiB"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "MiB"
|
|
msgstr "MiB"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "GiB"
|
|
msgstr "GiB"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "TiB"
|
|
msgstr "TiB"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "PiB"
|
|
msgstr "PiB"
|
|
|
|
#: core/ustring.cpp
|
|
msgid "EiB"
|
|
msgstr "EiB"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Free"
|
|
msgstr "Tự do"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Balanced"
|
|
msgstr "Cân bằng"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Mirror"
|
|
msgstr "Phản chiếu"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Time:"
|
|
msgstr "Thời gian:"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị:"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Insert Key Here"
|
|
msgstr "Chèn Khóa Tại Đây"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Duplicate Selected Key(s)"
|
|
msgstr "Nhân đôi các khoá đã chọn"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Selected Key(s)"
|
|
msgstr "Xoá các khoá được chọn"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Add Bezier Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Bezier"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp
|
|
msgid "Move Bezier Points"
|
|
msgstr "Di chuyển các điểm Bezier"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Duplicate Keys"
|
|
msgstr "Nhân đôi các Animation Key"
|
|
|
|
#: editor/animation_bezier_editor.cpp editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Delete Keys"
|
|
msgstr "Xóa các Animation Key"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Change Keyframe Time"
|
|
msgstr "Đổi thời gian khung hình Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Change Transition"
|
|
msgstr "Đổi Animation Chuyển tiếp"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Change Transform"
|
|
msgstr "Đổi Transform Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Change Keyframe Value"
|
|
msgstr "Đổi giá trị khung hình Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Change Call"
|
|
msgstr "Đổi Function Gọi Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Multi Change Keyframe Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Multi Change Transition"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Multi Change Transform"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Multi Change Keyframe Value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Multi Change Call"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Animation Length"
|
|
msgstr "Thay Độ Dài Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Animation Loop"
|
|
msgstr "Chỉnh Vòng Lặp Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Property Track"
|
|
msgstr "Theo dõi đặc tính"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "3D Transform Track"
|
|
msgstr "Theo dõi chuyển đổi 3D"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Call Method Track"
|
|
msgstr "Gọi phương thức theo dõi"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Bezier Curve Track"
|
|
msgstr "Theo dõi đường cong Bezier"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Audio Playback Track"
|
|
msgstr "Kênh Âm Thanh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation Playback Track"
|
|
msgstr "Kênh Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation length (frames)"
|
|
msgstr "Độ dài hoạt ảnh (khung hình)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation length (seconds)"
|
|
msgstr "Độ dài hoạt ảnh (giây)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Add Track"
|
|
msgstr "Thêm Track Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation Looping"
|
|
msgstr "Vòng Lặp Hoạt Ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Functions:"
|
|
msgstr "Hàm:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Audio Clips:"
|
|
msgstr "Âm thanh:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Clips:"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Track Path"
|
|
msgstr "Thay đổi đường dẫn Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle this track on/off."
|
|
msgstr "Bật/tắt kênh này."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Update Mode (How this property is set)"
|
|
msgstr "Cập nhật chế độ (Cách thuộc tính được thiết lập)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Interpolation Mode"
|
|
msgstr "Nội suy"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Loop Wrap Mode (Interpolate end with beginning on loop)"
|
|
msgstr "Bọc vòng lặp (Nội suy kết thúc với việc bắt đầu vòng lặp)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Remove this track."
|
|
msgstr "Bỏ track này."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Time (s): "
|
|
msgstr "Thời gian (s): "
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Track Enabled"
|
|
msgstr "Bật tắt kích hoạt Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Continuous"
|
|
msgstr "Liên tục"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Discrete"
|
|
msgstr "Đứt đoạn"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Trigger"
|
|
msgstr "Kích hoạt"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Capture"
|
|
msgstr "Chụp"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Nearest"
|
|
msgstr "Gần nhất"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Linear"
|
|
msgstr "Tịnh tuyến"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Cubic"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Clamp Loop Interp"
|
|
msgstr "Kẹp vòng nội suy"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Wrap Loop Interp"
|
|
msgstr "Bọc vòng lặp nội suy"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert Key"
|
|
msgstr "Chèn khoá"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Duplicate Key(s)"
|
|
msgstr "Nhân bản các khoá hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add RESET Value(s)"
|
|
msgstr "Thêm %d Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Key(s)"
|
|
msgstr "Xoá khoá hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Animation Update Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ cập nhật hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Animation Interpolation Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ nội suy hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Animation Loop Mode"
|
|
msgstr "Đổi chế độ vòng lặp hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Anim Track"
|
|
msgstr "Xóa Anim Track"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be replaced by a phrase describing the target of track.
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Create NEW track for %s and insert key?"
|
|
msgstr "Tạo track mới cho %s và chèn key?"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Create %d NEW tracks and insert keys?"
|
|
msgstr "Tạo %d track mới và chèn key?"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp editor/create_dialog.cpp
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Insert"
|
|
msgstr "Chèn Anim"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This describes the target of new animation track, will be inserted into another string.
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "node '%s'"
|
|
msgstr "nút '%s'"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This describes the target of new animation track, will be inserted into another string.
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "animation"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "AnimationPlayer can't animate itself, only other players."
|
|
msgstr "AnimationPlayer không thể tự tạo hoạt ảnh, phải nhờ các Player khác."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This describes the target of new animation track, will be inserted into another string.
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "property '%s'"
|
|
msgstr "Thuộc tính '%s' không tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Create & Insert"
|
|
msgstr "Tạo & Chèn Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Insert Track & Key"
|
|
msgstr "Chèn Track & Key Anim"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Insert Key"
|
|
msgstr "Chèn Key Anim"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Change Animation Step"
|
|
msgstr "Đổi các bước hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Rearrange Tracks"
|
|
msgstr "Sắp xếp lại Tracks"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Transform tracks only apply to Spatial-based nodes."
|
|
msgstr "Các chuyển đổi chỉ có thể áp dụng cho các nút dựa trên kiểu Spatial."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Audio tracks can only point to nodes of type:\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer2D\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer3D"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các bản âm thanh chỉ có thể trỏ đến các loại:\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer2D\n"
|
|
"-AudioStreamPlayer3D"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation tracks can only point to AnimationPlayer nodes."
|
|
msgstr "Các bản hoạt ảnh chỉ có thể trỏ tới các nút AnimationPlayer."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Not possible to add a new track without a root"
|
|
msgstr "Không thể thêm track mới mà không có root"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Invalid track for Bezier (no suitable sub-properties)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Add Bezier Track"
|
|
msgstr "Thêm Bezier Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Track path is invalid, so can't add a key."
|
|
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ, nên không thể thêm khóa."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Track is not of type Spatial, can't insert key"
|
|
msgstr "Track không phải loại Spatial, không thể thêm khoá"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Add Transform Track Key"
|
|
msgstr "Thêm khoá Transform Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Add Track Key"
|
|
msgstr "Thêm khoá Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Track path is invalid, so can't add a method key."
|
|
msgstr "Đường dẫn Track không hợp lệ, không thể thêm khoá phương thức."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Add Method Track Key"
|
|
msgstr "Thêm khoá Method Track"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Method not found in object: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy phương thức trong đối tượng: "
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Move Keys"
|
|
msgstr "Di chuyển các khoá hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Clipboard is empty!"
|
|
msgstr "Clipboard trống!"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Paste Tracks"
|
|
msgstr "Dán Tracks"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim Scale Keys"
|
|
msgstr "Key để scale hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This option does not work for Bezier editing, as it's only a single track."
|
|
msgstr "Tùy chọn này không áp lên Bezier được, vì nó chỉ là một track."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Anim Add RESET Keys"
|
|
msgstr "Key để scale hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This animation belongs to an imported scene, so changes to imported tracks "
|
|
"will not be saved.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To enable the ability to add custom tracks, navigate to the scene's import "
|
|
"settings and set\n"
|
|
"\"Animation > Storage\" to \"Files\", enable \"Animation > Keep Custom "
|
|
"Tracks\", then re-import.\n"
|
|
"Alternatively, use an import preset that imports animations to separate "
|
|
"files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt ảnh này thuộc về một Cảnh được Nhập, nên các thay đổi lên track được "
|
|
"Nhập sẽ không được lưu lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để bật khả năng thêm track tùy ý, đi đến cài đặt của Cảnh được Nhập rồi đặt\n"
|
|
"\"Hoạt Ảnh > Lưu trữ\" thành \"Tệp\", bật \"Hoạt ảnh > Giữ các track tùy "
|
|
"chỉnh\", sau đó Nhập lại.\n"
|
|
"Hoặc, dùng một Cài đặt trước nhập để Nhập hoạt ảnh ra các tệp khác nhau."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Warning: Editing imported animation"
|
|
msgstr "Cảnh bảo: Chỉnh sửa hoạt ảnh đã nhập"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Select an AnimationPlayer node to create and edit animations."
|
|
msgstr "Chọn một AnimationPlayer để tạo và chỉnh sửa Hoạt Ảnh."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Only show tracks from nodes selected in tree."
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị các track từ các nút đã chọn trong cây."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Group tracks by node or display them as plain list."
|
|
msgstr "Nhóm các track bởi nút hoặc hiển thị chúng dạng danh sách đơn giản."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Snap:"
|
|
msgstr "Dính:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation step value."
|
|
msgstr "Giá trị bước hoạt ảnh."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Seconds"
|
|
msgstr "Giây"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "FPS"
|
|
msgstr "Khung hình(FPS)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Animation properties."
|
|
msgstr "Thuộc tính hoạt cảnh."
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Copy Tracks"
|
|
msgstr "Sao Chép Tracks"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Scale Selection"
|
|
msgstr "Chọn Scale"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Scale From Cursor"
|
|
msgstr "Scale từ trỏ chuột"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Duplicate Selection"
|
|
msgstr "Nhân đôi lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Duplicate Transposed"
|
|
msgstr "Chuyển đổi trùng lặp"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Selection"
|
|
msgstr "Xoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Next Step"
|
|
msgstr "Đến Bước tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Previous Step"
|
|
msgstr "Đến Bước trước đó"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Apply Reset"
|
|
msgstr "Áp dụng đặt lại"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Optimize Animation"
|
|
msgstr "Tối ưu Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Clean-Up Animation"
|
|
msgstr "Dọn dẹp Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Pick the node that will be animated:"
|
|
msgstr "Chọn node để được làm diễn hoạt:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Use Bezier Curves"
|
|
msgstr "Sử dụng đường cong Bezier"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create RESET Track(s)"
|
|
msgstr "Dán Tracks"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Anim. Optimizer"
|
|
msgstr "Tối ưu hóa Animation"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Max. Linear Error:"
|
|
msgstr "Sai lệch tuyến tính lớn nhất:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Max. Angular Error:"
|
|
msgstr "Sai lệch góc lớn nhất:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Max Optimizable Angle:"
|
|
msgstr "Góc lớn nhất có thể tối ưu:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Optimize"
|
|
msgstr "Tối ưu"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Remove invalid keys"
|
|
msgstr "Xóa các khoá không hợp lệ"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Remove unresolved and empty tracks"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các Tracks không thể xử lý và trống"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Clean-up all animations"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tất cả animations"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Clean-Up Animation(s) (NO UNDO!)"
|
|
msgstr "Dọn dẹp tất cả Hoạt ảnh (KHÔNG THỂ HỒI LẠI)"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Clean-Up"
|
|
msgstr "Dọn dẹp"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Scale Ratio:"
|
|
msgstr "Tỉ lệ phóng đại:"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Select Tracks to Copy"
|
|
msgstr "Chọn các Track để sao chép"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp editor/editor_log.cpp
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor.cpp
|
|
msgid "Select All/None"
|
|
msgstr "Chọn/Bỏ tất cả"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor_plugins.cpp
|
|
msgid "Add Audio Track Clip"
|
|
msgstr "Thêm Track Âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor_plugins.cpp
|
|
msgid "Change Audio Track Clip Start Offset"
|
|
msgstr "Thay đổi thời điểm bắt đầu phát track âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/animation_track_editor_plugins.cpp
|
|
msgid "Change Audio Track Clip End Offset"
|
|
msgstr "Thay đổi thời điểm kết thúc track âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/array_property_edit.cpp
|
|
msgid "Resize Array"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước mảng"
|
|
|
|
#: editor/array_property_edit.cpp
|
|
msgid "Change Array Value Type"
|
|
msgstr "Đổi kiểu giá trị Array"
|
|
|
|
#: editor/array_property_edit.cpp
|
|
msgid "Change Array Value"
|
|
msgstr "Đổi giá trị Array"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Đến Dòng"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Line Number:"
|
|
msgstr "Dòng số:"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "%d replaced."
|
|
msgstr "Đã thay %d."
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "%d match."
|
|
msgstr "%d khớp."
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "%d matches."
|
|
msgstr "%d khớp."
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Match Case"
|
|
msgstr "Khớp Trường Hợp"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Whole Words"
|
|
msgstr "Cả từ"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Replace All"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Selection Only"
|
|
msgstr "Chỉ chọn"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle Scripts Panel"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn bảng Tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp scene/gui/graph_edit.cpp
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp scene/gui/graph_edit.cpp
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Reset Zoom"
|
|
msgstr "Đặt lại độ phóng"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Warnings"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: editor/code_editor.cpp
|
|
msgid "Line and column numbers."
|
|
msgstr "Số dòng và cột."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Method in target node must be specified."
|
|
msgstr "Phương thức trong nút đích phải được chỉ định."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Method name must be a valid identifier."
|
|
msgstr "Tên phương thức phải là một định danh hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target method not found. Specify a valid method or attach a script to the "
|
|
"target node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức không được tìm thấy. Chỉ định phương thức hợp lệ hoặc đính kèm "
|
|
"tập lệnh vào nút."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect to Node:"
|
|
msgstr "Kết nối đến Nút:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect to Script:"
|
|
msgstr "Kết nối Tệp lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "From Signal:"
|
|
msgstr "Từ tín hiệu:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Scene does not contain any script."
|
|
msgstr "Cảnh không chứa tệp lệnh."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
#: editor/groups_editor.cpp editor/plugins/item_list_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp editor/dependency_editor.cpp
|
|
#: editor/groups_editor.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Add Extra Call Argument:"
|
|
msgstr "Thêm đối số mở rộng:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Extra Call Arguments:"
|
|
msgstr "Đối số mở rộng được gọi:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Receiver Method:"
|
|
msgstr "Hàm nhận:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Deferred"
|
|
msgstr "Trì hoãn"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Defers the signal, storing it in a queue and only firing it at idle time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trì hoãn tín hiệu, lưu vào một hàng chờ và chỉ kích nó vào thời gian rảnh."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Oneshot"
|
|
msgstr "Một lần"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Disconnects the signal after its first emission."
|
|
msgstr "Ngắt kết nối tín hiệu sau lần phát đầu tiên."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Cannot connect signal"
|
|
msgstr "Không thể kết nối tín hiệu"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp editor/dependency_editor.cpp
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp editor/groups_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp editor/project_export.cpp
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Signal:"
|
|
msgstr "Tín hiệu:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Kết nối '%s' đến '%s'"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Disconnect '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Hủy kết nối '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Disconnect all from signal: '%s'"
|
|
msgstr "Dừng kết nối tất cả từ tín hiệu: '%s'"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect..."
|
|
msgstr "Kết nối..."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Hủy kết nối"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Connect a Signal to a Method"
|
|
msgstr "Kết nối tín hiệu vào một hàm"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Edit Connection:"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa kết nối:"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Are you sure you want to remove all connections from the \"%s\" signal?"
|
|
msgstr "Bạn muốn xoá tất cả kết nối từ tín hiệu \"%s\"?"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp editor/editor_help.cpp editor/node_dock.cpp
|
|
msgid "Signals"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Filter signals"
|
|
msgstr "Lọc tín hiệu"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Are you sure you want to remove all connections from this signal?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ tất cả kết nối từ tín hiệu này?"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Disconnect All"
|
|
msgstr "Hủy kết nối tất cả"
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa..."
|
|
|
|
#: editor/connections_dialog.cpp
|
|
msgid "Go to Method"
|
|
msgstr "Đi đến phương thức"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp
|
|
msgid "Change %s Type"
|
|
msgstr "Đổi %s Loại"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp
|
|
msgid "Create New %s"
|
|
msgstr "Tạo %s mới"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No results for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy kết quả cho \"%s\"."
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/property_selector.cpp
|
|
msgid "No description available for %s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Favorites:"
|
|
msgstr "Ưa thích:"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Recent:"
|
|
msgstr "Gần đây:"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/property_selector.cpp editor/quick_open.cpp editor/rename_dialog.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/property_selector.cpp editor/quick_open.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Matches:"
|
|
msgstr "Phù hợp:"
|
|
|
|
#: editor/create_dialog.cpp editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp editor/property_selector.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Search Replacement For:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm thay thế cho:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Dependencies For:"
|
|
msgstr "Phần phụ thuộc cho:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Scene '%s' is currently being edited.\n"
|
|
"Changes will only take effect when reloaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh '%s' hiện đang được chỉnh sửa.\n"
|
|
"Các thay đổi chỉ có hiệu lực khi tải lại."
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Resource '%s' is in use.\n"
|
|
"Changes will only take effect when reloaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên '%s' đang sử dụng.\n"
|
|
"Thay đổi sẽ chỉ hiệu lực khi tải lại."
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Dependencies"
|
|
msgstr "Các phụ thuộc"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
msgid "Resource"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
#: editor/project_manager.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Dependencies:"
|
|
msgstr "Các phụ thuộc:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Fix Broken"
|
|
msgstr "Sửa chữa"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Dependency Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa Phụ thuộc"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Search Replacement Resource:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tài nguyên thay thế:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/property_selector.cpp editor/quick_open.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
#: scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Owners Of:"
|
|
msgstr "Sở hữu của:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Remove the selected files from the project? (Cannot be undone.)\n"
|
|
"Depending on your filesystem configuration, the files will either be moved "
|
|
"to the system trash or deleted permanently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ các tệp đã chọn trong dự án? (Không thể khôi phục)\n"
|
|
"Bạn có thể khôi phục chúng trong thùng rác của hệ thống."
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The files being removed are required by other resources in order for them to "
|
|
"work.\n"
|
|
"Remove them anyway? (Cannot be undone.)\n"
|
|
"Depending on your filesystem configuration, the files will either be moved "
|
|
"to the system trash or deleted permanently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tài nguyên khác cần những tệp bị xóa này mới hoạt động được.\n"
|
|
"Vẫn xóa hả? (không hồi được đâu)\n"
|
|
"Bạn có thể khôi phục chúng trong thùng rác hệ thống."
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Cannot remove:"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Error loading:"
|
|
msgstr "Lỗi tải nạp:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Load failed due to missing dependencies:"
|
|
msgstr "Tải thất bại do thiếu phần phụ thuộc:"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Anyway"
|
|
msgstr "Cứ mở thôi"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Which action should be taken?"
|
|
msgstr "Chọn hành động nên thực hiện?"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Fix Dependencies"
|
|
msgstr "Sửa các phần phụ thuộc"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Errors loading!"
|
|
msgstr "Lỗi tải nạp!"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Permanently delete %d item(s)? (No undo!)"
|
|
msgstr "Xoá vĩnh viễn %d đối tượng? (Không thể hoàn lại!)"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Show Dependencies"
|
|
msgstr "Hiện các phần phụ thuộc"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Orphan Resource Explorer"
|
|
msgstr "Tìm tài nguyên mất gốc"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/item_list_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp editor/project_export.cpp
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Owns"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: editor/dependency_editor.cpp
|
|
msgid "Resources Without Explicit Ownership:"
|
|
msgstr "Tài nguyên không có quyền sở hữu rõ ràng:"
|
|
|
|
#: editor/dictionary_property_edit.cpp
|
|
msgid "Change Dictionary Key"
|
|
msgstr "Đổi khoá từ điển"
|
|
|
|
#: editor/dictionary_property_edit.cpp
|
|
msgid "Change Dictionary Value"
|
|
msgstr "Đổi giá trị từ điển"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Thanks from the Godot community!"
|
|
msgstr "Cảm ơn từ cộng đồng Godot!"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp editor/editor_node.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Click to copy."
|
|
msgstr "Nháy để sao chép."
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Godot Engine contributors"
|
|
msgstr "Cá nhân đóng góp của Godot Engine"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Project Founders"
|
|
msgstr "Các đồng sáng lập dự án"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Lead Developer"
|
|
msgstr "Phát triển chính"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This refers to a job title.
|
|
#. The trailing space is used to distinguish with the project list application,
|
|
#. you do not have to keep it in your translation.
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Project Manager "
|
|
msgstr "Quản lí Dự án "
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Authors"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Platinum Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Bạch Kim"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Gold Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Vàng"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Silver Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Bạc"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Bronze Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Đồng"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Mini Sponsors"
|
|
msgstr "Nhà tài trợ Nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Gold Donors"
|
|
msgstr "Người ủng hộ Vàng"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Silver Donors"
|
|
msgstr "Người ủng hộ Bạc"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Bronze Donors"
|
|
msgstr "Người ủng hộ Đồng"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Donors"
|
|
msgstr "Người ủng hộ"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy phép"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Third-party Licenses"
|
|
msgstr "Giấy phép bên thứ ba"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Godot Engine relies on a number of third-party free and open source "
|
|
"libraries, all compatible with the terms of its MIT license. The following "
|
|
"is an exhaustive list of all such third-party components with their "
|
|
"respective copyright statements and license terms."
|
|
msgstr ""
|
|
"Godot Engine dựa trên một số thư viện mã nguồn mở và miễn phí của bên thứ "
|
|
"ba, tất cả đều phù hợp với các điều khoản trong giấy phép MIT. Sau đây là "
|
|
"danh sách tất cả các thành phần của bên thứ ba với các điều khoản bản quyền "
|
|
"và điều khoản cấp phép tương ứng."
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "All Components"
|
|
msgstr "Tất cả thành phần"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Components"
|
|
msgstr "Thành phần"
|
|
|
|
#: editor/editor_about.cpp
|
|
msgid "Licenses"
|
|
msgstr "Các giấy phép"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error opening asset file for \"%s\" (not in ZIP format)."
|
|
msgstr "Lỗi mở gói (không phải dạng ZIP)."
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "%s (already exists)"
|
|
msgstr "%s (Đã tồn tại)"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
msgid "Contents of asset \"%s\" - %d file(s) conflict with your project:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
msgid "Contents of asset \"%s\" - No files conflict with your project:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
msgid "Uncompressing Assets"
|
|
msgstr "Giải nén tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The following files failed extraction from asset \"%s\":"
|
|
msgstr "Không thể lấy các tệp sau khỏi gói:"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
msgid "(and %s more files)"
|
|
msgstr "(và %s tệp nữa)"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Asset \"%s\" installed successfully!"
|
|
msgstr "Cài đặt gói thành công!"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Success!"
|
|
msgstr "Thành công!"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: editor/editor_asset_installer.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Asset Installer"
|
|
msgstr "Gói cài đặt"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Speakers"
|
|
msgstr "Máy phát thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Add Effect"
|
|
msgstr "Thêm hiệu ứng"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Rename Audio Bus"
|
|
msgstr "Đổi tên Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Change Audio Bus Volume"
|
|
msgstr "Thay đổi âm lượng Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Toggle Audio Bus Solo"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Toggle Audio Bus Mute"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Âm Thanh của Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Toggle Audio Bus Bypass Effects"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Select Audio Bus Send"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Add Audio Bus Effect"
|
|
msgstr "Thêm hiệu ứng vào Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Move Bus Effect"
|
|
msgstr "Di chuyển hiệu ứng Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Delete Bus Effect"
|
|
msgstr "Xóa hiệu ứng của Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Drag & drop to rearrange."
|
|
msgstr "Kéo & thả để sắp xếp lại."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Solo"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Mute"
|
|
msgstr "Tắt tiếng"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Bypass"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bus Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Nhân đôi"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Reset Volume"
|
|
msgstr "Đặt lại âm lượng"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Delete Effect"
|
|
msgstr "Xoá hiệu ứng"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Audio"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Add Audio Bus"
|
|
msgstr "Thêm Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Master bus can't be deleted!"
|
|
msgstr "Không thể xóa Bus âm thanh chủ!"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Delete Audio Bus"
|
|
msgstr "Xóa Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Duplicate Audio Bus"
|
|
msgstr "Nhân bản Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Reset Bus Volume"
|
|
msgstr "Đặt lại âm lượng Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Move Audio Bus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Save Audio Bus Layout As..."
|
|
msgstr "Lưu bố cục Bus âm thanh thành..."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Location for New Layout..."
|
|
msgstr "Vị trí cho Bố cục mới..."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Open Audio Bus Layout"
|
|
msgstr "Mở bố cục Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "There is no '%s' file."
|
|
msgstr "Không có tệp tin '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Layout"
|
|
msgstr "Bố cục"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Invalid file, not an audio bus layout."
|
|
msgstr "Sai kiểu tệp, không phải bố cục bus âm thanh."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Error saving file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lưu tệp: %s"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Add Bus"
|
|
msgstr "Thêm Bus"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Add a new Audio Bus to this layout."
|
|
msgstr "Thêm Bus âm thanh mới cho bố cục."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Load"
|
|
msgstr "Nạp"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Load an existing Bus Layout."
|
|
msgstr "Nạp một bố cục Bus có sẵn."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Save As"
|
|
msgstr "Lưu thành"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Save this Bus Layout to a file."
|
|
msgstr "Lưu bố cục Bus này vào tệp."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Load Default"
|
|
msgstr "Nạp mặc định"
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Load the default Bus Layout."
|
|
msgstr "Nạp bố cục Bus mặc định."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
msgid "Create a new Bus Layout."
|
|
msgstr "Tạo bố cục Bus mới."
|
|
|
|
#: editor/editor_audio_buses.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Audio Bus Layout"
|
|
msgstr "Mở bố cục Bus âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Invalid name."
|
|
msgstr "Tên không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Cannot begin with a digit."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Valid characters:"
|
|
msgstr "Ký tự hợp lệ:"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Must not collide with an existing engine class name."
|
|
msgstr "Không được trùng tên với một lớp có sẵn của công cụ lập trình."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Must not collide with an existing built-in type name."
|
|
msgstr "Không được trùng với tên một kiểu có sẵn đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Must not collide with an existing global constant name."
|
|
msgstr "Không được trùng với tên một hằng số toàn cục đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Keyword cannot be used as an autoload name."
|
|
msgstr "Từ khóa không thể dùng làm tên một nạp tự động."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Autoload '%s' already exists!"
|
|
msgstr "Nạp tự động '%s' đã tồn tại!"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Rename Autoload"
|
|
msgstr "Đổi tên Nạp tự động"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Toggle AutoLoad Globals"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Move Autoload"
|
|
msgstr "Di chuyển Tự nạp"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Remove Autoload"
|
|
msgstr "Xóa Nạp tự động"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Rearrange Autoloads"
|
|
msgstr "Sắp xếp lại Autoloads"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Can't add autoload:"
|
|
msgstr "Không thể thêm nạp tự động:"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "%s is an invalid path. File does not exist."
|
|
msgstr "Tệp không tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "%s is an invalid path. Not in resource path (res://)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Add AutoLoad"
|
|
msgstr "Thêm AutoLoad"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Node Name:"
|
|
msgstr "Tên Node:"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp editor/editor_help_search.cpp
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp editor/editor_profiler.cpp
|
|
#: editor/project_manager.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: editor/editor_autoload_settings.cpp
|
|
msgid "Global Variable"
|
|
msgstr "Biến toàn cục"
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp
|
|
msgid "Paste Params"
|
|
msgstr "Dán các đối số"
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp
|
|
msgid "Updating Scene"
|
|
msgstr "Cập nhật Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp
|
|
msgid "Storing local changes..."
|
|
msgstr "Lưu các thay đổi cục bộ ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp
|
|
msgid "Updating scene..."
|
|
msgstr "Đang cập nhật cảnh ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
msgid "[empty]"
|
|
msgstr "[rỗng]"
|
|
|
|
#: editor/editor_data.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "[unsaved]"
|
|
msgstr "[chưa lưu]"
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp
|
|
msgid "Please select a base directory first."
|
|
msgstr "Chọn thư mục cơ sở đầu tiên."
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp
|
|
msgid "Choose a Directory"
|
|
msgstr "Chọn một Thư mục"
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
#: scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp editor/project_export.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Could not create folder."
|
|
msgstr "Không thể tạo folder."
|
|
|
|
#: editor/editor_dir_dialog.cpp
|
|
msgid "Choose"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid "Storing File:"
|
|
msgstr "Lưu trữ tệp tin:"
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid "No export template found at the expected path:"
|
|
msgstr "Không thấy mẫu xuất nào ở đường dẫn mong đợi:"
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid "Packing"
|
|
msgstr "Đóng gói"
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'ETC' texture compression for GLES2. Enable 'Import "
|
|
"Etc' in Project Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu dùng kiểu nén 'ETC' cho GLES2. Bật 'Nhập ETC' trong Cài đặt "
|
|
"Dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'ETC2' texture compression for GLES3. Enable "
|
|
"'Import Etc 2' in Project Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu dùng kiểu nén 'ETC2' cho GLES3. Bật 'Nhập ETC2' trong Cài "
|
|
"đặt Dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'ETC' texture compression for the driver fallback "
|
|
"to GLES2.\n"
|
|
"Enable 'Import Etc' in Project Settings, or disable 'Driver Fallback "
|
|
"Enabled'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu kiểu nén 'ETC' cho trình điều khiển dự phòng GLES2.\n"
|
|
"Chọn kích hoạt 'Nhập ETC' trong Cài đặt Dự án, hoặc chọn tắt 'Kích hoạt "
|
|
"Trình điều khiển Dự phòng'."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'PVRTC' texture compression for GLES2. Enable "
|
|
"'Import Pvrtc' in Project Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu dùng kiểu nén 'PVRTC' cho GLES2. Hãy bật 'Nhập Pvrtc' trong "
|
|
"Cài đặt Dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'ETC2' or 'PVRTC' texture compression for GLES3. "
|
|
"Enable 'Import Etc 2' or 'Import Pvrtc' in Project Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu dùng kiểu nén 'ETC2' hoặc 'PVRTC' cho GLES3. Hãy bật 'Nhập "
|
|
"ETC2' hoặc 'Nhập Pvrtc' trong Cài đặt Dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Target platform requires 'PVRTC' texture compression for the driver fallback "
|
|
"to GLES2.\n"
|
|
"Enable 'Import Pvrtc' in Project Settings, or disable 'Driver Fallback "
|
|
"Enabled'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng yêu cầu kiểu nén 'PVRTC' cho driver tương thích ngược GLES2.\n"
|
|
"Chọn kích hoạt 'Nhập PVRTC' trong Cài đặt Dự án, hoặc tắt 'Kích hoạt Driver "
|
|
"Tương thích Ngược'."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Custom debug template not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mẫu gỡ lỗi tuỳ chỉnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Custom release template not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mẫu phát hành tùy chỉnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Template file not found:"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tệp tin mẫu:"
|
|
|
|
#: editor/editor_export.cpp
|
|
msgid "On 32-bit exports the embedded PCK cannot be bigger than 4 GiB."
|
|
msgstr "Ở các bản xuất 32-bit thì PCK được nhúng vào không thể lớn hơn 4 GiB."
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "3D Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa 3D"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Script Editor"
|
|
msgstr "Trình viết mã lệnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Asset Library"
|
|
msgstr "Thư viện tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Scene Tree Editing"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Node Dock"
|
|
msgstr "Khung nút"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "FileSystem Dock"
|
|
msgstr "Khung Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Import Dock"
|
|
msgstr "Khung Nhập"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Allows to view and edit 3D scenes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Allows to edit scripts using the integrated script editor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Provides built-in access to the Asset Library."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Allows editing the node hierarchy in the Scene dock."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Allows to work with signals and groups of the node selected in the Scene "
|
|
"dock."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Allows to browse the local file system via a dedicated dock."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Allows to configure import settings for individual assets. Requires the "
|
|
"FileSystem dock to function."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(current)"
|
|
msgstr "(Hiện tại)"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không có)"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Remove currently selected profile, '%s'? Cannot be undone."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Profile must be a valid filename and must not contain '.'"
|
|
msgstr "Hồ sơ có tên hợp lệ và không chứa ký tự '.'"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Profile with this name already exists."
|
|
msgstr "Hồ sơ tên này đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "(Editor Disabled, Properties Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt trình chỉnh sửa, thuộc tính)"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "(Properties Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt thuộc tính)"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "(Editor Disabled)"
|
|
msgstr "(Đã tắt trình chỉnh sửa)"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Class Options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn Lớp:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Enable Contextual Editor"
|
|
msgstr "Bật trình chỉnh sửa ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Class Properties:"
|
|
msgstr "Thuộc tính lớp:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Main Features:"
|
|
msgstr "Tính năng chính:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Nodes and Classes:"
|
|
msgstr "Các nút và lớp:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "File '%s' format is invalid, import aborted."
|
|
msgstr "Tệp '%s' định dạng không hợp lệ, huỷ nhập vào."
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Profile '%s' already exists. Remove it first before importing, import "
|
|
"aborted."
|
|
msgstr "Hồ sơ '%s' đã tồn tại. Hãy xóa hồ sơ đấy trước khi nhập, đã dừng nhập."
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Error saving profile to path: '%s'."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu hồ sơ đến đường dẫn: '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset to Default"
|
|
msgstr "Đặt lại thành mặc định"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Current Profile:"
|
|
msgstr "Hồ sơ hiện tại:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Create Profile"
|
|
msgstr "Tạo hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Remove Profile"
|
|
msgstr "Xóa hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Available Profiles:"
|
|
msgstr "Hồ sơ khả dụng:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Make Current"
|
|
msgstr "Đặt làm hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất ra"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Configure Selected Profile:"
|
|
msgstr "Cấu hình hồ sơ được chọn:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Extra Options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn bổ sung:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Create or import a profile to edit available classes and properties."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "New profile name:"
|
|
msgstr "Tên mới hồ sơ:"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Godot Feature Profile"
|
|
msgstr "Quản lý Tính năng Godot"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Import Profile(s)"
|
|
msgstr "Nhập vào hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Export Profile"
|
|
msgstr "Xuất hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/editor_feature_profile.cpp
|
|
msgid "Manage Editor Feature Profiles"
|
|
msgstr "Quản lý trình tính năng"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Select Current Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "File exists, overwrite?"
|
|
msgstr "Tệp đã tồn tại, ghi đè chứ?"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Select This Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục này"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Copy Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Open in File Manager"
|
|
msgstr "Mở trong trình quản lý tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Show in File Manager"
|
|
msgstr "Xem trong trình quản lý tệp"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "New Folder..."
|
|
msgstr "Thư mục mới ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Làm mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "All Recognized"
|
|
msgstr "Đã nhận diện hết"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "All Files (*)"
|
|
msgstr "Tất cả tệp tin (*)"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Open a File"
|
|
msgstr "Mở một Tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Open File(s)"
|
|
msgstr "Mở Tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Open a Directory"
|
|
msgstr "Mở một thư mục"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Open a File or Directory"
|
|
msgstr "Mở một tệp tin hoặc thư mục"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/import_defaults_editor.cpp
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Save a File"
|
|
msgstr "Lưu thành tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go Back"
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go Forward"
|
|
msgstr "Tiến tới"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go Up"
|
|
msgstr "Đi Lên"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Toggle Hidden Files"
|
|
msgstr "Bật tắt File ẩn"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Toggle Favorite"
|
|
msgstr "Bật tắt Ưa thích"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Toggle Mode"
|
|
msgstr "Bật tắt Chức năng"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Focus Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Tập trung"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Move Favorite Up"
|
|
msgstr "Di chuyển mục Ưa thích lên"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Move Favorite Down"
|
|
msgstr "Di chuyển mục Ưa thích xuống"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go to previous folder."
|
|
msgstr "Quay lại thư mục trước."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go to next folder."
|
|
msgstr "Đến thư mục tiếp theo."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Go to parent folder."
|
|
msgstr "Đến thư mục mẹ."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Refresh files."
|
|
msgstr "Làm mới các tệp."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
msgid "(Un)favorite current folder."
|
|
msgstr "Bỏ yêu thích thư mục hiện tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Toggle the visibility of hidden files."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn tệp ẩn."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "View items as a grid of thumbnails."
|
|
msgstr "Xem các mục dạng lưới các hình thu nhỏ."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "View items as a list."
|
|
msgstr "Xem mục dạng danh sách."
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Directories & Files:"
|
|
msgstr "Các Thư mục và Tệp tin:"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/style_box_editor_plugin.cpp editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Preview:"
|
|
msgstr "Xem thử:"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "File:"
|
|
msgstr "Tệp tin:"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_system.cpp
|
|
msgid "ScanSources"
|
|
msgstr "Quét nguồn"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_system.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"There are multiple importers for different types pointing to file %s, import "
|
|
"aborted"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nhiều trình nhập cho nhiều loại khác nhau cùng chỉ đến tệp %s, đã ngừng "
|
|
"nhập"
|
|
|
|
#: editor/editor_file_system.cpp
|
|
msgid "(Re)Importing Assets"
|
|
msgstr "Nhập lại tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên đầu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Class:"
|
|
msgstr "Lớp:"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Inherits:"
|
|
msgstr "Kế thừa:"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Inherited by:"
|
|
msgstr "Được thừa kế bởi:"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Online Tutorials"
|
|
msgstr "Hướng dẫn trực tuyến"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "overrides %s:"
|
|
msgstr "Ghi đè:"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "default:"
|
|
msgstr "mặc định:"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương thức"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Theme Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính Chủ đề"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr "Hằng"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Styles"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Enumerations"
|
|
msgstr "Liệt kê"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Property Descriptions"
|
|
msgstr "Nội dung Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "(value)"
|
|
msgstr "(giá trị)"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"There is currently no description for this property. Please help us by "
|
|
"[color=$color][url=$url]contributing one[/url][/color]!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thuộc tính này chưa được mô tả. Các bạn [color=$color][url=$url]đóng "
|
|
"góp[/url][/color] giúp chúng mình nha!"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid "Method Descriptions"
|
|
msgstr "Mô tả phương thức"
|
|
|
|
#: editor/editor_help.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"There is currently no description for this method. Please help us by "
|
|
"[color=$color][url=$url]contributing one[/url][/color]!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện phương thức này chưa được mô tả. Các bạn [color=$color][url=$url]đóng "
|
|
"góp[/url][/color] giúp chúng mình nha!"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Search Help"
|
|
msgstr "Tìm trợ giúp"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Case Sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt hoa thường"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Show Hierarchy"
|
|
msgstr "Hiện cấp bậc"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Display All"
|
|
msgstr "Hiển thị tất cả"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Classes Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Lớp"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Methods Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm phương thức"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Signals Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Tín hiệu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Constants Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Hằng số"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Properties Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Theme Properties Only"
|
|
msgstr "Chỉ tìm cài đặt Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Member Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Method"
|
|
msgstr "Phương thức"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_help_search.cpp
|
|
msgid "Theme Property"
|
|
msgstr "Cài đặt Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Property:"
|
|
msgstr "Thuộc tính:"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pin value"
|
|
msgstr "(giá trị)"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Pinning a value forces it to be saved even if it's equal to the default."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
msgid "Pin value [Disabled because '%s' is editor-only]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Set %s"
|
|
msgstr "Gán %s"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
msgid "Set Multiple:"
|
|
msgstr "Gán nhiều:"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
msgid "Pinned %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
msgid "Unpinned %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/editor_inspector.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy Property Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_log.cpp
|
|
msgid "Output:"
|
|
msgstr "Đầu ra:"
|
|
|
|
#: editor/editor_log.cpp editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Copy Selection"
|
|
msgstr "Sao chép lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/editor_log.cpp editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/property_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp scene/gui/line_edit.cpp
|
|
#: scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: editor/editor_log.cpp
|
|
msgid "Clear Output"
|
|
msgstr "Xoá đầu ra"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp editor/editor_profiler.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "%s/s"
|
|
msgstr "%s/s"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Node"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Incoming RPC"
|
|
msgstr "RPC đến"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Incoming RSET"
|
|
msgstr "RSET đến"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Outgoing RPC"
|
|
msgstr "RPC đi"
|
|
|
|
#: editor/editor_network_profiler.cpp
|
|
msgid "Outgoing RSET"
|
|
msgstr "RSET đi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Spins when the editor window redraws.\n"
|
|
"Update Continuously is enabled, which can increase power usage. Click to "
|
|
"disable it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Spins when the editor window redraws."
|
|
msgstr "Xoay khi cửa sổ trình chỉnh sửa được vẽ lại."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Imported resources can't be saved."
|
|
msgstr "Tài nguyên đã nhập không thể lưu."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/gltf/editor_scene_exporter_gltf_plugin.cpp scene/gui/dialogs.cpp
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error saving resource!"
|
|
msgstr "Lỗi lưu tài nguyên!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This resource can't be saved because it does not belong to the edited scene. "
|
|
"Make it unique first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu tài nguyên này vì nó không thuộc cảnh đã chỉnh sửa. Làm nó độc "
|
|
"nhất đã."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save Resource As..."
|
|
msgstr "Lưu tài nguyên thành ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't open file for writing:"
|
|
msgstr "Không thể mở tệp để ghi:"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Requested file format unknown:"
|
|
msgstr "Tệp yêu cầu có định dạng không xác định:"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Error while saving."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't open '%s'. The file could have been moved or deleted."
|
|
msgstr "Không thể mở '%s'. Tệp đã được di chuyển hoặc xoá."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Error while parsing '%s'."
|
|
msgstr "Lỗi khi đang phân tích '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Unexpected end of file '%s'."
|
|
msgstr "Tệp kết thúc bất ngờ '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Missing '%s' or its dependencies."
|
|
msgstr "Thiếu '%s' hoặc các phần phụ thuộc."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Error while loading '%s'."
|
|
msgstr "Lỗi khi đang nạp '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Saving Scene"
|
|
msgstr "Lưu cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Analyzing"
|
|
msgstr "Phân tích"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Creating Thumbnail"
|
|
msgstr "Tạo hình thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done without a tree root."
|
|
msgstr "Hành động không thể hoàn thành mà không có nút gốc."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This scene can't be saved because there is a cyclic instancing inclusion.\n"
|
|
"Please resolve it and then attempt to save again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu cảnh này vì bạn đang instancing chồng chéo nối vòng nhau.\n"
|
|
"Giải quyết vòng nối đã rồi hãy thử lưu lại sau."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't save scene. Likely dependencies (instances or inheritance) couldn't "
|
|
"be satisfied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu cảnh. Các phần phụ thuộc (trường hợp hoặc kế thừa) không thoả "
|
|
"mãn."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not save one or more scenes!"
|
|
msgstr "Không thể bắt đầu quá trình phụ!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save All Scenes"
|
|
msgstr "Lưu hết các Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Can't overwrite scene that is still open!"
|
|
msgstr "Không thể ghi đè cảnh vẫn đang mở!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't load MeshLibrary for merging!"
|
|
msgstr "Không thể nạp MeshLibrary để sáp nhập!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Error saving MeshLibrary!"
|
|
msgstr "Lỗi lưu MeshLibrary!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't load TileSet for merging!"
|
|
msgstr "Không thể tải TileSet để sáp nhập!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Error saving TileSet!"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu các TileSet!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while trying to save the editor layout.\n"
|
|
"Make sure the editor's user data path is writable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi đang lưu bố cục trình chỉnh sửa.\n"
|
|
"Hãy thử kiểm tra quyền ghi lên đường dẫn dữ liệu của người dùng xem."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Default editor layout overridden.\n"
|
|
"To restore the Default layout to its base settings, use the Delete Layout "
|
|
"option and delete the Default layout."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bố cục mặc định của trình chỉnh sửa đã bị ghi đè.\n"
|
|
"Để khôi phục bố cục mặc định về cài đặt gốc, sử dụng tùy chọn \"Xóa bố cục\" "
|
|
"rồi xóa bố cục \"Mặc định\"."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Layout name not found!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bố cục!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Restored the Default layout to its base settings."
|
|
msgstr "Đã khôi phục bố cục mặc định về thiết lập gốc."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This resource belongs to a scene that was imported, so it's not editable.\n"
|
|
"Please read the documentation relevant to importing scenes to better "
|
|
"understand this workflow."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên thuộc về cảnh đã nhập, nên không thể sửa được.\n"
|
|
"Hãy đọc hướng dẫn về cách nhập Cảnh để hiểu thêm về quy trình này."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This resource belongs to a scene that was instanced or inherited.\n"
|
|
"Changes to it won't be kept when saving the current scene."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên thuộc về Cảnh đã điều chỉnh hoặc kế thừa.\n"
|
|
"Thay đổi với nó sẽ không được giữ khi lưu cảnh hiện tại."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This resource was imported, so it's not editable. Change its settings in the "
|
|
"import panel and then re-import."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên này được nhập, nên không thể chỉnh sửa. Thay đổi cài đặt của nó "
|
|
"trong bảng Nhập, sau đó Nhập lại."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This scene was imported, so changes to it won't be kept.\n"
|
|
"Instancing it or inheriting will allow making changes to it.\n"
|
|
"Please read the documentation relevant to importing scenes to better "
|
|
"understand this workflow."
|
|
msgstr ""
|
|
"Do Cảnh này được nhập, nên những thay đổi sẽ không được giữ lại.\n"
|
|
"Thực hiện khởi tạo đối tượng hoặc kế thừa sẽ cho phép việc chỉnh sửa.\n"
|
|
"Hãy đọc hướng dẫn liên quan đến nhập Cảnh để hiểu thêm về quy trình này."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This is a remote object, so changes to it won't be kept.\n"
|
|
"Please read the documentation relevant to debugging to better understand "
|
|
"this workflow."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là đối được điều khiển từ xa, những thay đổi sẽ không được giữ lại.\n"
|
|
"Đọc tài liệu liên quan đến gỡ lỗi để hiểu rõ quy trình việc này."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "There is no defined scene to run."
|
|
msgstr "Không có cảnh được xác định để chạy."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save scene before running..."
|
|
msgstr "Lưu cảnh trước khi chạy..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Could not start subprocess!"
|
|
msgstr "Không thể bắt đầu quá trình phụ!"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Open Scene"
|
|
msgstr "Mở Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Base Scene"
|
|
msgstr "Mở Cảnh cơ sở"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quick Open..."
|
|
msgstr "Mở nhanh ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quick Open Scene..."
|
|
msgstr "Mở Nhanh Cảnh..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quick Open Script..."
|
|
msgstr "Mở Nhanh Tệp lệnh..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save & Close"
|
|
msgstr "Lưu & Đóng"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save changes to '%s' before closing?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi vào '%s' trước khi đóng?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "%s no longer exists! Please specify a new save location."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The current scene has no root node, but %d modified external resource(s) "
|
|
"were saved anyway."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"A root node is required to save the scene. You can add a root node using the "
|
|
"Scene tree dock."
|
|
msgstr "Yêu cầu một nút gốc khi lưu cảnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save Scene As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh thành..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp modules/gltf/editor_scene_exporter_gltf_plugin.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done without a scene."
|
|
msgstr "Thao tác này phải có Cảnh mới làm được."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Export Mesh Library"
|
|
msgstr "Xuất Mesh Library"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done without a root node."
|
|
msgstr "Thao tác này phải có root node mới làm được."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Export Tile Set"
|
|
msgstr "Xuất Tile Set"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done without a selected node."
|
|
msgstr "Thao tác này phải có node được chọn mới làm được."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Current scene not saved. Open anyway?"
|
|
msgstr "Cảnh hiện tại chưa lưu. Kệ mở luôn?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't undo while mouse buttons are pressed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Nothing to undo."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Undo: %s"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't redo while mouse buttons are pressed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Nothing to redo."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Redo: %s"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Can't reload a scene that was never saved."
|
|
msgstr "Không thể nạp một cảnh chưa lưu bao giờ."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Reload Saved Scene"
|
|
msgstr "Tải lại Cảnh đã lưu"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The current scene has unsaved changes.\n"
|
|
"Reload the saved scene anyway? This action cannot be undone."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh hiện tại có thay đổi chưa được lưu.\n"
|
|
"Vẫn tải lại à? Không hoàn tác được đâu."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quick Run Scene..."
|
|
msgstr "Chạy nhanh Cảnh..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Exit the editor?"
|
|
msgstr "Thoát trình chỉnh sửa?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Project Manager?"
|
|
msgstr "Mở Quản lý Dự án?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save & Quit"
|
|
msgstr "Lưu & Thoát"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save changes to the following scene(s) before quitting?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi trong các scene sau trước khi thoát?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save changes to the following scene(s) before opening Project Manager?"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi trong các cảnh sau trước khi mở Quản lí Dự án?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This option is deprecated. Situations where refresh must be forced are now "
|
|
"considered a bug. Please report."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chỉnh không chấp nhận. Những tình huống mà bắt phải làm mới bây giờ được "
|
|
"xem là lỗi. Xin hãy báo lại."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Pick a Main Scene"
|
|
msgstr "Chọn một Scene chính"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Close Scene"
|
|
msgstr "Đóng Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Reopen Closed Scene"
|
|
msgstr "Mở lại Cảnh đã đóng"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Unable to enable addon plugin at: '%s' parsing of config failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kích hoạt plugin addon tại: '%s' phân tích thiết lập thất bại."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Unable to find script field for addon plugin at: '%s'."
|
|
msgstr "Không thể tìm trường tập lệnh của plugin addon tại: '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Unable to load addon script from path: '%s'."
|
|
msgstr "Không thể tải tệp addon từ đường dẫn: '%s'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to load addon script from path: '%s'. This might be due to a code "
|
|
"error in that script.\n"
|
|
"Disabling the addon at '%s' to prevent further errors."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể nạp tệp lệnh bổ trợ từ đường dẫn: '%s' Có vẻ có lỗi trong mã, hãy "
|
|
"kiểm tra lại cú pháp."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to load addon script from path: '%s' Base type is not EditorPlugin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải tập lệnh addon từ đường dẫn: '%s' Kiểu gốc không phải "
|
|
"EditorPlugin."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Unable to load addon script from path: '%s' Script is not in tool mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải script addon từ đường dẫn: '%s' Script không ở trong \"trạng "
|
|
"thái công cụ\"."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Scene '%s' was automatically imported, so it can't be modified.\n"
|
|
"To make changes to it, a new inherited scene can be created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Scene '%s' được nhập tự động, không thể chỉnh sửa.\n"
|
|
"Tạo một cảnh kế thừa để chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Error loading scene, it must be inside the project path. Use 'Import' to "
|
|
"open the scene, then save it inside the project path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nạp cảnh, nó phải trong đường dẫn dự án. Sử dụng 'Nhập' để mở các cảnh, "
|
|
"sau đó lưu lại trong đường dẫn dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Scene '%s' has broken dependencies:"
|
|
msgstr "Cảnh '%s' bị hỏng các phụ thuộc:"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Clear Recent Scenes"
|
|
msgstr "Dọn các cảnh gần đây"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"No main scene has ever been defined, select one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có cảnh chính được xác định, chọn một cảnh?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Selected scene '%s' does not exist, select a valid one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh đã chọn '%s' không tồn tại, chọn một cảnh hợp lệ?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt Dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Selected scene '%s' is not a scene file, select a valid one?\n"
|
|
"You can change it later in \"Project Settings\" under the 'application' "
|
|
"category."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' không phải một tệp phân cảnh, chọn tệp phân cảnh hợp lệ?\n"
|
|
"Bạn có thể thay đổi nó sau trong \"Cài đặt Dự án\", nằm trong mục 'ứng dụng'."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save Layout"
|
|
msgstr "Lưu bố cục"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Delete Layout"
|
|
msgstr "Xoá bố cục"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/import_dock.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Show in FileSystem"
|
|
msgstr "Hiện trong Hệ thống tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play This Scene"
|
|
msgstr "Chạy cảnh này"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Close Tab"
|
|
msgstr "Đóng Cửa sổ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Undo Close Tab"
|
|
msgstr "Hoàn tác đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Close Other Tabs"
|
|
msgstr "Đóng các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Close Tabs to the Right"
|
|
msgstr "Đóng các cửa sổ bên phải"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Close All Tabs"
|
|
msgstr "Đóng hết cửa sổ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Switch Scene Tab"
|
|
msgstr "Chuyển Cửa sổ cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "%d more files or folders"
|
|
msgstr "%d tệp hoặc thư mục nữa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "%d more folders"
|
|
msgstr "%d thư mục nữa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "%d more files"
|
|
msgstr "%d tệp tin nữa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Dock Position"
|
|
msgstr "Vị trí Khung"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Distraction Free Mode"
|
|
msgstr "Chế độ tập trung"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Toggle distraction-free mode."
|
|
msgstr "Bật tắt chế độ tập trung."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Add a new scene."
|
|
msgstr "Thêm cảnh mới."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scene"
|
|
msgstr "Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Go to previously opened scene."
|
|
msgstr "Trở về cảnh đã mở trước đó."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Copy Text"
|
|
msgstr "Sao chép văn bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Next tab"
|
|
msgstr "Cửa sổ tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Previous tab"
|
|
msgstr "Cửa sổ trước"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Filter Files..."
|
|
msgstr "Lọc tệp tin ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Operations with scene files."
|
|
msgstr "Hoạt động với các tệp cảnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "New Scene"
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "New Inherited Scene..."
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Kế thừa..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Scene..."
|
|
msgstr "Mở Cảnh ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open Recent"
|
|
msgstr "Mở gần đây"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Save Scene"
|
|
msgstr "Lưu Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Convert To..."
|
|
msgstr "Chuyển thành..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "MeshLibrary..."
|
|
msgstr "MeshLibrary..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "TileSet..."
|
|
msgstr "TileSet..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Miscellaneous project or scene-wide tools."
|
|
msgstr "Dự án ngoài lề hoặc các công cụ toàn phân cảnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Project"
|
|
msgstr "Dự Án"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Project Settings..."
|
|
msgstr "Cài đặt Dự Án..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Version Control"
|
|
msgstr "Theo dõi phiên bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Up Version Control"
|
|
msgstr "Cài đặt trình điều khiển phiên bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Shut Down Version Control"
|
|
msgstr "Tắt trình điều khiển phiên bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Export..."
|
|
msgstr "Xuất..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Install Android Build Template..."
|
|
msgstr "Cài đặt mẫu xây dựng Android..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open User Data Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục dữ liệu của trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Orphan Resource Explorer..."
|
|
msgstr "Tìm kiếm tài nguyên mất gốc..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Reload Current Project"
|
|
msgstr "Tải lại dự án hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Quit to Project List"
|
|
msgstr "Thoát khỏi Danh sách Dự án"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Debug"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Deploy with Remote Debug"
|
|
msgstr "Triển khai gỡ lỗi từ xa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, using one-click deploy will make the executable "
|
|
"attempt to connect to this computer's IP so the running project can be "
|
|
"debugged.\n"
|
|
"This option is intended to be used for remote debugging (typically with a "
|
|
"mobile device).\n"
|
|
"You don't need to enable it to use the GDScript debugger locally."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Small Deploy with Network Filesystem"
|
|
msgstr "Triển khai nhỏ với hệ thống tệp mạng"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, using one-click deploy for Android will only "
|
|
"export an executable without the project data.\n"
|
|
"The filesystem will be provided from the project by the editor over the "
|
|
"network.\n"
|
|
"On Android, deploying will use the USB cable for faster performance. This "
|
|
"option speeds up testing for projects with large assets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tuỳ chọn này được bật, lúc xuất hoặc triển khai ra Android sẽ chỉ tạo "
|
|
"một tệp thực thi tối giản nhất.\n"
|
|
"Hệ thống tệp tin sẽ được cung cấp từ dự án bởi trình chỉnh sửa qua mạng.\n"
|
|
"Trên nền tảng Android, triển khai sẽ sử dụng cáp USB để có hiệu suất nhanh "
|
|
"hơn. Tuỳ chọn này tăng tốc độ khi thử nghiệm cho các trò chơi nặng."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Visible Collision Shapes"
|
|
msgstr "Các khối va chạm thấy được"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, collision shapes and raycast nodes (for 2D and "
|
|
"3D) will be visible in the running project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật tùy chọn này, các khối va chạm và nút chiếu tia (2D và 3D) sẽ được "
|
|
"hiển thị trong dự án đang chạy."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Visible Navigation"
|
|
msgstr "Điều hướng nhìn thấy được"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, navigation meshes and polygons will be visible "
|
|
"in the running project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật tùy chọn này, các lưới/đa giác điều hướng sẽ hiển thị trong dự án "
|
|
"đang chạy."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Force Shader Fallbacks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, shaders will be used in their fallback form "
|
|
"(either visible via an ubershader or hidden) during all the run time.\n"
|
|
"This is useful for verifying the look and performance of fallbacks, which "
|
|
"are normally displayed briefly.\n"
|
|
"Asynchronous shader compilation must be enabled in the project settings for "
|
|
"this option to make a difference."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Synchronize Scene Changes"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa các thay đổi lên Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, any changes made to the scene in the editor "
|
|
"will be replicated in the running project.\n"
|
|
"When used remotely on a device, this is more efficient when the network "
|
|
"filesystem option is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi tuỳ chọn này được bật, bất cứ thay đổi nào được tạo ra lên cảnh trong "
|
|
"trình chỉnh sửa sẽ được sao lại trong dự án đang chạy.\n"
|
|
"Khi được dùng từ xa trên một thiết bị, làm như vậy sẽ hiệu quả hơn khi tuỳ "
|
|
"chọn hệ thống tệp mạng được bật."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Synchronize Script Changes"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa thay đổi trong Tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When this option is enabled, any script that is saved will be reloaded in "
|
|
"the running project.\n"
|
|
"When used remotely on a device, this is more efficient when the network "
|
|
"filesystem option is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Editor Settings..."
|
|
msgstr "Cài đặt trình chỉnh sửa..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Editor Layout"
|
|
msgstr "Cài đặt Bố cục"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Take Screenshot"
|
|
msgstr "Chụp màn hình"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Screenshots are stored in the Editor Data/Settings Folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh chụp màn hình được lưu ở thư mục Dữ liệu/Cài đặt của trình chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Toggle Fullscreen"
|
|
msgstr "Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Editor Data/Settings Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục dữ liệu của trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Editor Data Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục dữ liệu của trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Editor Settings Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục Thiết lập trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Manage Editor Features..."
|
|
msgstr "Quản lý tính năng trình chỉnh sửa..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Manage Export Templates..."
|
|
msgstr "Quản lý Các Mẫu Xuất Bản ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Online Documentation"
|
|
msgstr "Mở Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Questions & Answers"
|
|
msgstr "Hỏi đáp"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Report a Bug"
|
|
msgstr "Báo lỗi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Suggest a Feature"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Send Docs Feedback"
|
|
msgstr "Gửi ý kiến phản hồi về hướng dẫn"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Community"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "About Godot"
|
|
msgstr "Về Godot"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Support Godot Development"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play the project."
|
|
msgstr "Chạy dự án."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Pause the scene execution for debugging."
|
|
msgstr "Dừng chạy Cảnh để gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Pause Scene"
|
|
msgstr "Tạm dừng Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Stop the scene."
|
|
msgstr "Dừng cảnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play the edited scene."
|
|
msgstr "Chạy cảnh đã chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play Scene"
|
|
msgstr "Chạy Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play custom scene"
|
|
msgstr "Chạy cảnh tuỳ chọn"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Play Custom Scene"
|
|
msgstr "Chạy Cảnh Tuỳ Chọn"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Changing the video driver requires restarting the editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi trình điều khiển Video cần phải khởi động lại trình chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Save & Restart"
|
|
msgstr "Lưu & Khởi động lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Update Continuously"
|
|
msgstr "Cập nhật Liên tục"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Update All Changes"
|
|
msgstr "Cập nhật khi có thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Update Vital Changes"
|
|
msgstr "Đối số đã thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Hide Update Spinner"
|
|
msgstr "Ẩn cái xoay xoay cập nhật"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "FileSystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Inspector"
|
|
msgstr "Quan Sát Viên"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Expand Bottom Panel"
|
|
msgstr "Mở rộng bảng điều khiển dưới"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Output"
|
|
msgstr "Đầu ra"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Don't Save"
|
|
msgstr "Không Lưu"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Android build template is missing, please install relevant templates."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu xuất bản cho Android bị thiếu, vui lòng cài các mẫu xuất bản liên quan."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Manage Templates"
|
|
msgstr "Quản lý Mẫu xuất bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Install from file"
|
|
msgstr "Cài đặt từ tệp"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select android sources file"
|
|
msgstr "Chọn một lưới nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This will set up your project for custom Android builds by installing the "
|
|
"source template to \"res://android/build\".\n"
|
|
"You can then apply modifications and build your own custom APK on export "
|
|
"(adding modules, changing the AndroidManifest.xml, etc.).\n"
|
|
"Note that in order to make custom builds instead of using pre-built APKs, "
|
|
"the \"Use Custom Build\" option should be enabled in the Android export "
|
|
"preset."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này sẽ thiết lập dự án của bạn cho các bản dựng Android tùy chỉnh bằng "
|
|
"cách cài đặt nguồn mẫu thành \"res://android/build\".\n"
|
|
"Bạn có thể áp dụng các sửa đổi và xây dựng APK tùy chỉnh khi xuất (thêm các "
|
|
"mô-đun, thay đổi AndroidManifest.xml, ...).\n"
|
|
"Lưu ý rằng để tạo các bản dựng tùy chỉnh, tùy chọn \"Sử dụng Bản dựng Tùy "
|
|
"chỉnh\" phải được BẬT trong Cài đặt xuất Android."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The Android build template is already installed in this project and it won't "
|
|
"be overwritten.\n"
|
|
"Remove the \"res://android/build\" directory manually before attempting this "
|
|
"operation again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu bản dựng cho Android đã được cài đặt trong dự án này sẽ không bị ghi "
|
|
"đè.\n"
|
|
"Xóa thủ công thư mục \"res://android/build\" trước khi thử lại thao tác này."
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Import Templates From ZIP File"
|
|
msgstr "Nạp các mẫu xuất bản bằng tệp ZIP"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Template Package"
|
|
msgstr "Gói Ví Dụ"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp modules/gltf/editor_scene_exporter_gltf_plugin.cpp
|
|
msgid "Export Library"
|
|
msgstr "Xuất thư viện ra"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Merge With Existing"
|
|
msgstr "Hợp nhất với Hiện có"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Apply MeshInstance Transforms"
|
|
msgstr "Đổi Transform Animation"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open & Run a Script"
|
|
msgstr "Mở & Chạy mã lệnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The following files are newer on disk.\n"
|
|
"What action should be taken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tệp sau xuất hiện trên ổ cứng gần đây hơn.\n"
|
|
"Bạn muốn làm gì đây?"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resave"
|
|
msgstr "Lưu lại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "New Inherited"
|
|
msgstr "Kế thừa mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Load Errors"
|
|
msgstr "Nạp Lỗi"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Current"
|
|
msgstr "Chọn thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open 2D Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa 2D"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open 3D Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa 3D"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open Script Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa tập lệnh"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Open Asset Library"
|
|
msgstr "Mở Thư viện Nguyên liệu"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open the next Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.cpp
|
|
msgid "Open the previous Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa trước đó"
|
|
|
|
#: editor/editor_node.h
|
|
msgid "Warning!"
|
|
msgstr "Cảnh báo!"
|
|
|
|
#: editor/editor_path.cpp
|
|
msgid "No sub-resources found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/editor_path.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open a list of sub-resources."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Creating Mesh Previews"
|
|
msgstr "Tạo bản xem trước lưới"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Thumbnail..."
|
|
msgstr "Ảnh thu nhỏ..."
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
msgid "Main Script:"
|
|
msgstr "Mã lệnh chính:"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
msgid "Edit Plugin"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Tiện ích"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
msgid "Installed Plugins:"
|
|
msgstr "Các Tiện ích đã cài:"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
msgid "Version"
|
|
msgstr "Phiên bản"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: editor/editor_plugin_settings.cpp
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_singleton_editor.cpp
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Measure:"
|
|
msgstr "Đo đạc:"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Frame Time (ms)"
|
|
msgstr "Thời gian khung hình (ms)"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Average Time (ms)"
|
|
msgstr "Thời gian trung bình (ms)"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Frame %"
|
|
msgstr "Khung hình %"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Physics Frame %"
|
|
msgstr "Khung hình Vật lý %"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Inclusive"
|
|
msgstr "Bao gồm"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Self"
|
|
msgstr "Chính nó"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Inclusive: Includes time from other functions called by this function.\n"
|
|
"Use this to spot bottlenecks.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Self: Only count the time spent in the function itself, not in other "
|
|
"functions called by that function.\n"
|
|
"Use this to find individual functions to optimize."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Frame #:"
|
|
msgstr "Khung hình #:"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Time"
|
|
msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
#: editor/editor_profiler.cpp
|
|
msgid "Calls"
|
|
msgstr "Lượt gọi"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid "Edit Text:"
|
|
msgstr "Sửa văn bản:"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid "Layer"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid "Bit %d, value %d"
|
|
msgstr "Bit %d, giá trị %d"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid "[Empty]"
|
|
msgstr "[Rỗng]"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp editor/plugins/root_motion_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Assign..."
|
|
msgstr "Gán..."
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid "Invalid RID"
|
|
msgstr "Số RID không hợp lệ"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't create a ViewportTexture on resources saved as a file.\n"
|
|
"Resource needs to belong to a scene."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo ViewportTexture trên các tài nguyên được lưu dưới dạng tệp.\n"
|
|
"Tài nguyên phải thuộc về một cảnh."
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't create a ViewportTexture on this resource because it's not set as "
|
|
"local to scene.\n"
|
|
"Please switch on the 'local to scene' property on it (and all resources "
|
|
"containing it up to a node)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Pick a Viewport"
|
|
msgstr "Chọn cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Selected node is not a Viewport!"
|
|
msgstr "Nút được chọn không phải Cổng xem!"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
msgid "Size: "
|
|
msgstr "Kích thước: "
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
msgid "Page: "
|
|
msgstr "Trang: "
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Item"
|
|
msgstr "Gõ bỏ Mục"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
msgid "New Key:"
|
|
msgstr "Khoá mới:"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
msgid "New Value:"
|
|
msgstr "Giá trị mới:"
|
|
|
|
#: editor/editor_properties_array_dict.cpp
|
|
msgid "Add Key/Value Pair"
|
|
msgstr "Thêm cặp Khoá/Giá trị"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The selected resource (%s) does not match any type expected for this "
|
|
"property (%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu của tài nguyên đã chọn (%s) không dùng được cho thuộc tính này (%s)."
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
msgid "Quick Load"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Make Unique"
|
|
msgstr "Duy nhất"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert to %s"
|
|
msgstr "Chuyển thành %s"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "New %s"
|
|
msgstr "%s mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "New Script"
|
|
msgstr "Mã lệnh mới"
|
|
|
|
#: editor/editor_resource_picker.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Extend Script"
|
|
msgstr "Mở rộng Script"
|
|
|
|
#: editor/editor_run_native.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"No runnable export preset found for this platform.\n"
|
|
"Please add a runnable preset in the Export menu or define an existing preset "
|
|
"as runnable."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "Write your logic in the _run() method."
|
|
msgstr "Ghi logic của bạn trong hàm _run()."
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "There is an edited scene already."
|
|
msgstr "Đã có một cảnh được chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "Couldn't instance script:"
|
|
msgstr "Không thể tạo tệp lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "Did you forget the 'tool' keyword?"
|
|
msgstr "Bạn quên từ khóa 'tool' à?"
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "Couldn't run script:"
|
|
msgstr "Không thể chạy tệp lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/editor_run_script.cpp
|
|
msgid "Did you forget the '_run' method?"
|
|
msgstr "Bạn quên phương thức '_run' à?"
|
|
|
|
#: editor/editor_spin_slider.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hold %s to round to integers. Hold Shift for more precise changes."
|
|
msgstr "Giữ Ctrl để làm tròn về số nguyên. Giữ Shift để sửa tỉ mỉ hơn."
|
|
|
|
#: editor/editor_sub_scene.cpp
|
|
msgid "Select Node(s) to Import"
|
|
msgstr "Chọn Nút để Nhập"
|
|
|
|
#: editor/editor_sub_scene.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Browse"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
#: editor/editor_sub_scene.cpp
|
|
msgid "Scene Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn Cảnh:"
|
|
|
|
#: editor/editor_sub_scene.cpp
|
|
msgid "Import From Node:"
|
|
msgstr "Nhập từ Nút:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s refers to the name of a version control system (e.g. "Git").
|
|
#: editor/editor_vcs_interface.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "%s Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Open the folder containing these templates."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Uninstall these templates."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There are no mirrors available."
|
|
msgstr "Không có tệp tin '%s'."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Retrieving the mirror list..."
|
|
msgstr "Đang tìm các trang dự phòng, đợi xíu..."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Starting the download..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Error requesting URL:"
|
|
msgstr "Lỗi khi yêu cầu đường dẫn:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Connecting to the mirror..."
|
|
msgstr "Đang kết nối tới trang Mirror..."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't resolve the requested address."
|
|
msgstr "Không thể phân giải tên máy lưu trữ:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't connect to the mirror."
|
|
msgstr "Không thể kết nối tới host:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No response from the mirror."
|
|
msgstr "Không có phản hồi từ host:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Request failed."
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Request ended up in a redirect loop."
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, chuyển hướng quá nhiều"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Request failed:"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Download complete; extracting templates..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Cannot remove temporary file:"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tệp tạm thời:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Templates installation failed.\n"
|
|
"The problematic templates archives can be found at '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt các mẫu xuất bản thất bại.\n"
|
|
"Các lưu trữ mẫu xuất bản có vấn đề có thể được tìm thấy tại '%s'."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Error getting the list of mirrors."
|
|
msgstr "Có lỗi khi lấy các trang mirror."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error parsing JSON with the list of mirrors. Please report this issue!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi phân tích JSON của danh sách trang dự phòng. Hãy báo cáo lỗi!"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Best available mirror"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"No download links found for this version. Direct download is only available "
|
|
"for official releases."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy liên kết để tải phiên bản này. Chỉ có thể tải trực tiếp các "
|
|
"bản chính thức."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Disconnected"
|
|
msgstr "Đứt kết nối"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Resolving"
|
|
msgstr "Đang giải quyết"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Can't Resolve"
|
|
msgstr "Không thể giải quyết"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Connecting..."
|
|
msgstr "Đang kết nối..."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Can't Connect"
|
|
msgstr "Không thể Kết nối"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Connected"
|
|
msgstr "Đã kết nối"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Requesting..."
|
|
msgstr "Đang yêu cầu..."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Downloading"
|
|
msgstr "Đang tải"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Connection Error"
|
|
msgstr "Kết nối bị lỗi"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "SSL Handshake Error"
|
|
msgstr "Lỗi SSL Handshake"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't open the export templates file."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp zip các mẫu xuất bản."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid version.txt format inside the export templates file: %s."
|
|
msgstr "Định dạng version.txt không hợp lệ bên trong các mẫu xuất bản: %s."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No version.txt found inside the export templates file."
|
|
msgstr "Không thấy version.txt trong các mẫu xuất bản."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error creating path for extracting templates:"
|
|
msgstr "Lỗi tạo đường dẫn đến các mẫu xuất bản:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Extracting Export Templates"
|
|
msgstr "Trích xuất các Mẫu xuất bản"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Importing:"
|
|
msgstr "Đang Nhập:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove templates for the version '%s'?"
|
|
msgstr "Xóa template phiên bản '%s'?"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Uncompressing Android Build Sources"
|
|
msgstr "Giải nén nguồn xây dựng Android"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Export Template Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Mẫu Xuất"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Current Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Export templates are missing. Download them or install from a file."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Export templates are installed and ready to be used."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Folder"
|
|
msgstr "Mở tệp"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Open the folder containing installed templates for the current version."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Uninstall"
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uninstall templates for the current version."
|
|
msgstr "Giá trị đếm ban đầu"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Download from:"
|
|
msgstr "Lỗi tải"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open in Web Browser"
|
|
msgstr "Chạy trong Trình duyệt web"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy Mirror URL"
|
|
msgstr "Sao chép lỗi"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Download and Install"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Download and install templates for the current version from the best "
|
|
"possible mirror."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Official export templates aren't available for development builds."
|
|
msgstr "Các mẫu xuất bản chính thức không có sẵn cho các bản dựng phát triển."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Install from File"
|
|
msgstr "Cài đặt từ File"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Install templates from a local file."
|
|
msgstr "Nạp các mẫu xuất bản bằng tệp ZIP"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp editor/find_in_files.cpp
|
|
#: editor/progress_dialog.cpp scene/gui/dialogs.cpp
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Huỷ bỏ"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cancel the download of the templates."
|
|
msgstr "Không thể mở tệp zip các mẫu xuất bản."
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Other Installed Versions:"
|
|
msgstr "Phiên bản đã cài:"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uninstall Template"
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Select Template File"
|
|
msgstr "Chọn tệp bản mẫu"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid "Godot Export Templates"
|
|
msgstr "Các mẫu xuất bản Godot"
|
|
|
|
#: editor/export_template_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The templates will continue to download.\n"
|
|
"You may experience a short editor freeze when they finish."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Favorites"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Status: Import of file failed. Please fix file and reimport manually."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trạng thái: Nhập tệp thất bại. Hãy sửa tệp rồi nhập lại theo cách thủ công."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Importing has been disabled for this file, so it can't be opened for editing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp này đã bị vô hiệu hóa chức năng nhập, nên không thể mở để chỉnh sửa được."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Cannot move/rename resources root."
|
|
msgstr "Không thể di chuyển/đổi tên tài nguyên gốc."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Cannot move a folder into itself."
|
|
msgstr "Không thể di chuyển thư mục vào chính nó."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Error moving:"
|
|
msgstr "Lỗi di chuyển:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Error duplicating:"
|
|
msgstr "Lỗi nhân bản:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Unable to update dependencies:"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật các phần phụ thuộc:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "No name provided."
|
|
msgstr "Không có tên được cung cấp."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Provided name contains invalid characters."
|
|
msgstr "Tên có chứa ký tự không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "A file or folder with this name already exists."
|
|
msgstr "Đã có một têp tin hoặc thư mục trùng tên."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Name contains invalid characters."
|
|
msgstr "Tên có chứa kí tự không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This file extension is not recognized by the editor.\n"
|
|
"If you want to rename it anyway, use your operating system's file manager.\n"
|
|
"After renaming to an unknown extension, the file won't be shown in the "
|
|
"editor anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The following files or folders conflict with items in the target location "
|
|
"'%s':\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Do you wish to overwrite them?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tệp hoặc thư mục sau xung đột với các mục ở vị trí đích '%s':\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn ghi đè không?"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Renaming file:"
|
|
msgstr "Đổi tên tệp tin:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Renaming folder:"
|
|
msgstr "Đổi tên thư mục:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Duplicating file:"
|
|
msgstr "Tạo bản sao tệp tin:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Duplicating folder:"
|
|
msgstr "Tạo bản sao thư mục:"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "New Inherited Scene"
|
|
msgstr "Tạo Cảnh kế thừa mới"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Set As Main Scene"
|
|
msgstr "Chọn làm Scene chính"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Open Scenes"
|
|
msgstr "Mở cảnh"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Instance"
|
|
msgstr "Thêm vào Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
|
msgstr "Thêm vào Ưa thích"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Remove from Favorites"
|
|
msgstr "Xóa Ưa thích"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Edit Dependencies..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa các phần phụ thuộc..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "View Owners..."
|
|
msgstr "Xem các scene sở hữu..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Move To..."
|
|
msgstr "Di chuyển đến..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "New Scene..."
|
|
msgstr "Tạo Cảnh Mới..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Script..."
|
|
msgstr "Tạo Mã lệnh ..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "New Resource..."
|
|
msgstr "Tài nguyên mới ..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/inspector_dock.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Expand All"
|
|
msgstr "Mở rộng Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/inspector_dock.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Collapse All"
|
|
msgstr "Thu gọn Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sort files"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Sort by Name (Ascending)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Sort by Name (Descending)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Sort by Type (Ascending)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Sort by Type (Descending)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sort by Last Modified"
|
|
msgstr "Sửa đổi lần cuối"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sort by First Modified"
|
|
msgstr "Sửa đổi lần cuối"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Duplicate..."
|
|
msgstr "Nhân đôi..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rename..."
|
|
msgstr "Đổi tên..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Focus the search box"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Previous Folder/File"
|
|
msgstr "Thư mục/Tệp tin trước"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Next Folder/File"
|
|
msgstr "Thư mục/Tệp tin tiếp"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Re-Scan Filesystem"
|
|
msgstr "Quét lại hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Toggle Split Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Phân chia"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Search files"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Scanning Files,\n"
|
|
"Please Wait..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang quét các tệp tin,\n"
|
|
"Chờ một chút ..."
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/project_manager.cpp editor/rename_dialog.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp
|
|
msgid "Create Scene"
|
|
msgstr "Tạo Scene"
|
|
|
|
#: editor/filesystem_dock.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Script"
|
|
msgstr "Tạo Mã lệnh"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong các Tệp tin"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Find:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Replace:"
|
|
msgstr "Thay thế:"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Folder:"
|
|
msgstr "Thư mục:"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Filters:"
|
|
msgstr "Lọc:"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Include the files with the following extensions. Add or remove them in "
|
|
"ProjectSettings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bao gồm các tệp tin với các phần mở rộng. Thêm hoặc loại bỏ chúng trong Cài "
|
|
"đặt Dự án."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Find..."
|
|
msgstr "Tìm..."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Replace..."
|
|
msgstr "Thay thế ..."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace in Files"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Find: "
|
|
msgstr "Tìm: "
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Replace: "
|
|
msgstr "Thay thế: "
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace All (NO UNDO)"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "Searching..."
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm ..."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "%d match in %d file."
|
|
msgstr "Tìm thấy %d điểm khớp trong %d tệp."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "%d matches in %d file."
|
|
msgstr "Tìm thấy %d điểm khớp trong %d tệp."
|
|
|
|
#: editor/find_in_files.cpp
|
|
msgid "%d matches in %d files."
|
|
msgstr "Tìm thấy %d điểm khớp trong %d tệp."
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Add to Group"
|
|
msgstr "Thêm vào Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Remove from Group"
|
|
msgstr "Xóa khỏi Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Group name already exists."
|
|
msgstr "Tên nhóm đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Invalid group name."
|
|
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Group"
|
|
msgstr "Đổi tên Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Group"
|
|
msgstr "Xoá Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp editor/node_dock.cpp
|
|
msgid "Groups"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Nodes Not in Group"
|
|
msgstr "Các nút không trong Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Filter nodes"
|
|
msgstr "Lọc các nút"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Nodes in Group"
|
|
msgstr "Các nút trong Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Empty groups will be automatically removed."
|
|
msgstr "Các nhóm trống sẽ tự động bị xóa."
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Group Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/groups_editor.cpp
|
|
msgid "Manage Groups"
|
|
msgstr "Quản lý Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import as Single Scene"
|
|
msgstr "Nhập vào Cảnh đơn"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Animations"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Hoạt ảnh riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Materials"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Material riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Objects"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Đối tượng riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Objects+Materials"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Object+Material riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Objects+Animations"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Object+Animation riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Materials+Animations"
|
|
msgstr "Nhập vào với Material+Animation riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import with Separate Objects+Materials+Animations"
|
|
msgstr "Nhập vào với các Object+Material+Animation riêng biệt"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import as Multiple Scenes"
|
|
msgstr "Nhập vào Nhiều cảnh"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Import as Multiple Scenes+Materials"
|
|
msgstr "Nhập nhiều Scene + Vật liệu"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Import Scene"
|
|
msgstr "Nhập cảnh"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Importing Scene..."
|
|
msgstr "Đang nhập cảnh ..."
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Generating Lightmaps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Generating for Mesh: "
|
|
msgstr "Tạo cho lưới: "
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Running Custom Script..."
|
|
msgstr "Chạy Tệp lệnh Tự chọn ..."
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Couldn't load post-import script:"
|
|
msgstr "Không thể tải tệp lệnh sau nhập:"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Invalid/broken script for post-import (check console):"
|
|
msgstr "Tập lệnh sau nhập không hợp lệ/hỏng (hãy xem bảng điều khiển):"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Error running post-import script:"
|
|
msgstr "Lỗi khi chạy tập lệnh sau nhập:"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Did you return a Node-derived object in the `post_import()` method?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có trả về một vật kế thừa Nút trong phương thức 'post_import' không đấy?"
|
|
|
|
#: editor/import/resource_importer_scene.cpp
|
|
msgid "Saving..."
|
|
msgstr "Đang lưu ..."
|
|
|
|
#: editor/import_defaults_editor.cpp
|
|
msgid "Select Importer"
|
|
msgstr "Chọn bộ nhập"
|
|
|
|
#: editor/import_defaults_editor.cpp
|
|
msgid "Importer:"
|
|
msgstr "Công cụ nhập:"
|
|
|
|
#: editor/import_defaults_editor.cpp
|
|
msgid "Reset to Defaults"
|
|
msgstr "Đặt lại thành mặc định"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Keep File (No Import)"
|
|
msgstr "Giữ tệp (Không Nhập)"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "%d Files"
|
|
msgstr "%d Tệp"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Set as Default for '%s'"
|
|
msgstr "Gán Mặc định cho '%s'"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Clear Default for '%s'"
|
|
msgstr "Dọn Mặc định cho '%s'"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Reimport"
|
|
msgstr "Nhập vào lại"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"You have pending changes that haven't been applied yet. Click Reimport to "
|
|
"apply changes made to the import options.\n"
|
|
"Selecting another resource in the FileSystem dock without clicking Reimport "
|
|
"first will discard changes made in the Import dock."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Import As:"
|
|
msgstr "Nhập vào với:"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Preset"
|
|
msgstr "Cài sẵn"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Save Scenes, Re-Import, and Restart"
|
|
msgstr "Lưu các cảnh, nhập lại, rồi tái khởi động"
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid "Changing the type of an imported file requires editor restart."
|
|
msgstr "Sửa kiểu của tệp đã nhập yêu cầu khởi động lại trình chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Assets exist that use this resource, they may stop loading properly."
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Có tài nguyên khác sử dụng tài nguyên này, chúng có thể gặp trục "
|
|
"trặc khi nạp đấy."
|
|
|
|
#: editor/import_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select a resource file in the filesystem or in the inspector to adjust "
|
|
"import settings."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Failed to load resource."
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên thất bại."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Make Sub-Resources Unique"
|
|
msgstr "Biến tài nguyên phụ thành độc nhất"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Create a new resource in memory and edit it."
|
|
msgstr "Tạo tài nguyên mới trong bộ nhớ rồi chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Load an existing resource from disk and edit it."
|
|
msgstr "Tải tài nguyên có sẵn trong đĩa rồi chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Save the currently edited resource."
|
|
msgstr "Lưu tài nguyên đã chỉnh sửa hiện tại."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save As..."
|
|
msgstr "Lưu thành ..."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Extra resource options."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Resource from Clipboard"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Tài nguyên trên Clipboard"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Copy Resource"
|
|
msgstr "Sao chép Tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make Resource Built-In"
|
|
msgstr "Biến tài nguyên phụ thành độc nhất"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Go to the previous edited object in history."
|
|
msgstr "Đi tới đối tượng mới chỉnh sửa trước đó trong lịch sử."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Go to the next edited object in history."
|
|
msgstr "Đi đến đối tượng được chỉnh sửa liền sau trong lịch sử."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "History of recently edited objects."
|
|
msgstr "Lịch sử các đối tượng được chỉnh sửa gần đây."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open documentation for this object."
|
|
msgstr "Mở Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Open Documentation"
|
|
msgstr "Mở Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Filter properties"
|
|
msgstr "Lọc các thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Manage object properties."
|
|
msgstr "Thuộc tính đối tượng."
|
|
|
|
#: editor/inspector_dock.cpp
|
|
msgid "Changes may be lost!"
|
|
msgstr "Các thay đổi có thể mất!"
|
|
|
|
#: editor/multi_node_edit.cpp
|
|
msgid "MultiNode Set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/node_dock.cpp
|
|
msgid "Select a single node to edit its signals and groups."
|
|
msgstr "Chọn nút duy nhất để chỉnh sửa tính hiệu và nhóm của nó."
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Edit a Plugin"
|
|
msgstr "Chỉnh Tiện ích"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Create a Plugin"
|
|
msgstr "Tạo Tiện ích"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Plugin Name:"
|
|
msgstr "Tên Tiện ích:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Subfolder:"
|
|
msgstr "Thư mục phụ:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Script Name:"
|
|
msgstr "Tên Mã lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/plugin_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Activate now?"
|
|
msgstr "Kích hoạt bây giờ?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Polygon"
|
|
msgstr "Tạo Polygon"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Create points."
|
|
msgstr "Tạo các điểm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Edit points.\n"
|
|
"LMB: Move Point\n"
|
|
"RMB: Erase Point"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉnh sửa điểm.\n"
|
|
"LMB: Di chuyển điểm\n"
|
|
"RMB: Xoá điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
msgid "Erase points."
|
|
msgstr "Xoá các điểm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Edit Polygon"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Polygon"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Insert Point"
|
|
msgstr "Chén điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Edit Polygon (Remove Point)"
|
|
msgstr "Sửa Polygon (Gỡ điểm)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/abstract_polygon_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Polygon And Point"
|
|
msgstr "Xóa đa giác và điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Animation"
|
|
msgstr "Thêm Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Load..."
|
|
msgstr "Nạp ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Move Node Point"
|
|
msgstr "Di chuyển điểm Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
msgid "Change BlendSpace1D Limits"
|
|
msgstr "Thay đổi giới hạn BlendSpace1D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
msgid "Change BlendSpace1D Labels"
|
|
msgstr "Thay đổi nhãn BlendSpace1D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "This type of node can't be used. Only root nodes are allowed."
|
|
msgstr "Loại nút này không thể sử dụng. Chỉ các nút gốc được phép."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Add Node Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Add Animation Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
msgid "Remove BlendSpace1D Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm BlendSpace1D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
msgid "Move BlendSpace1D Node Point"
|
|
msgstr "Di chuyển điểm nút BlendSpace1D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"AnimationTree is inactive.\n"
|
|
"Activate to enable playback, check node warnings if activation fails."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Set the blending position within the space"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Select and move points, create points with RMB."
|
|
msgstr "Chọn và di chuyển các điểm, chuột phải để tạo điểm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp scene/gui/graph_edit.cpp
|
|
msgid "Enable snap and show grid."
|
|
msgstr "Bật Dính và hiện lưới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Point"
|
|
msgstr "Điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open Editor"
|
|
msgstr "Mở trình chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_1d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Open Animation Node"
|
|
msgstr "Mở nút Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Triangle already exists."
|
|
msgstr "Tam giác đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Add Triangle"
|
|
msgstr "Thêm Tam giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Change BlendSpace2D Limits"
|
|
msgstr "Đổi các giới hạn BlendSpace2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Change BlendSpace2D Labels"
|
|
msgstr "Đổi các nhãn BlendSpace2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Remove BlendSpace2D Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm BlendSpace2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Remove BlendSpace2D Triangle"
|
|
msgstr "Bỏ các tam giác BlendSpace2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "BlendSpace2D does not belong to an AnimationTree node."
|
|
msgstr "BlendSpace2D không thuộc nút AnimationTree."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "No triangles exist, so no blending can take place."
|
|
msgstr "Không có tam giác nào nên không trộn được."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Auto Triangles"
|
|
msgstr "Bật tắt Tự động tạo tam giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Create triangles by connecting points."
|
|
msgstr "Nối các điểm để tạo tam giác."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Erase points and triangles."
|
|
msgstr "Xóa tam giác và các điểm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
msgid "Generate blend triangles automatically (instead of manually)"
|
|
msgstr "Tự động tạo tam giác trộn (thay vì phải vất vả thủ công)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_space_2d_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend:"
|
|
msgstr "Trộn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Parameter Changed:"
|
|
msgstr "Đối số đã thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Filters"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Lọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Output node can't be added to the blend tree."
|
|
msgstr "Nút đầu ra không thể thêm vào Cây Trộn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Node to BlendTree"
|
|
msgstr "Thêm nút vào cây Trộn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Node Moved"
|
|
msgstr "Đã di chuyển Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unable to connect, port may be in use or connection may be invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối, cổng có thể đang được sử dụng hoặc kết nối không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Nodes Connected"
|
|
msgstr "Các Nút đã Kết nối"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Nodes Disconnected"
|
|
msgstr "Các Nút đã ngắt Kết nối"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Animation"
|
|
msgstr "Gán Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Node"
|
|
msgstr "Xoá Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete Node(s)"
|
|
msgstr "Xoá các Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle Filter On/Off"
|
|
msgstr "Bộ lọc Bật/Tắt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Filter"
|
|
msgstr "Đổi bộ lọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No animation player set, so unable to retrieve track names."
|
|
msgstr "Không có trình phát hoạt ảnh, không thể truy xuất tên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Player path set is invalid, so unable to retrieve track names."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/root_motion_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Animation player has no valid root node path, so unable to retrieve track "
|
|
"names."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trính phát hoạt ảnh không có đường dẫn nút Gốc, không thể truy xuất tên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Anim Clips"
|
|
msgstr "Các đoạn hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Audio Clips"
|
|
msgstr "Các đoạn âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Node Renamed"
|
|
msgstr "Nút đã đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Node..."
|
|
msgstr "Thêm Nút ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/root_motion_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Filtered Tracks:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_blend_tree_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Enable Filtering"
|
|
msgstr "Kích hoạt lọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle Autoplay"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Tự động chạy"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Animation Name:"
|
|
msgstr "Tên hoạt ảnh mới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Anim"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Animation Name:"
|
|
msgstr "Đổi tên Hoạt ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Animation?"
|
|
msgstr "Xoá Hoạt ảnh?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Animation"
|
|
msgstr "Xoá Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid animation name!"
|
|
msgstr "Tên Hoạt ảnh không hợp lệ!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation name already exists!"
|
|
msgstr "Tên Hoạt ảnh đã tồn tại!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rename Animation"
|
|
msgstr "Đổi tên Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Duplicate Animation"
|
|
msgstr "Nhân bản Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend Next Changed"
|
|
msgstr "Chuyển đổi animation Tiếp theo Thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Blend Time"
|
|
msgstr "Đổi Thời gian Chuyển Animation"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Load Animation"
|
|
msgstr "Nạp Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No animation to copy!"
|
|
msgstr "Không có hoạt ảnh để sao chép!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No animation resource on clipboard!"
|
|
msgstr "Không có hoạt ảnh trên Clipboard!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pasted Animation"
|
|
msgstr "Đã dán Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste Animation"
|
|
msgstr "Dán Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No animation to edit!"
|
|
msgstr "Không có hoạt ảnh để chỉnh sửa!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Play selected animation backwards from current pos. (A)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn ngược lại từ vị trí hiện tại. (A)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Play selected animation backwards from end. (Shift+A)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn ngược lại từ cuối. (Shift+A)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Stop animation playback. (S)"
|
|
msgstr "Dừng chạy lại hoạt ảnh. (S)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Play selected animation from start. (Shift+D)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn từ đầu. (Shift+D)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Play selected animation from current pos. (D)"
|
|
msgstr "Chạy hoạt ảnh đã chọn từ vị trí hiện tại. (D)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation position (in seconds)."
|
|
msgstr "Vị trí hoạt ảnh (giây)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale animation playback globally for the node."
|
|
msgstr "Quy mô trình phát hoạt ảnh toàn cầu cho các nút."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation Tools"
|
|
msgstr "Công cụ Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Transitions..."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Chuyển tiếp ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open in Inspector"
|
|
msgstr "Mở trong Trình kiểm tra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display list of animations in player."
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các hoạt ảnh trong player."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Autoplay on Load"
|
|
msgstr "Tự động chạy khi nạp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Enable Onion Skinning"
|
|
msgstr "Xem Khung hình Liên tiếp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Onion Skinning Options"
|
|
msgstr "Khung hình Liên tiếp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Directions"
|
|
msgstr "Hướng đi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Past"
|
|
msgstr "Quá khứ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Future"
|
|
msgstr "Tương lai"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Depth"
|
|
msgstr "Chiều sâu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1 step"
|
|
msgstr "1 bước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "2 steps"
|
|
msgstr "2 bước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "3 steps"
|
|
msgstr "3 bước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Differences Only"
|
|
msgstr "Chỉ khác nhau"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Force White Modulate"
|
|
msgstr "Bắt buộc Modulate trắng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Include Gizmos (3D)"
|
|
msgstr "Kèm Gizmos (3D)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pin AnimationPlayer"
|
|
msgstr "Đính AnimationPlayer"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create New Animation"
|
|
msgstr "Tạo Hoạt ảnh mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation Name:"
|
|
msgstr "Tên Hoạt ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Error!"
|
|
msgstr "Lỗi!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend Times:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Next (Auto Queue):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cross-Animation Blend Times"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Move Node"
|
|
msgstr "Di chuyển Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Transition exists!"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp đã tồn tại!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Add Transition"
|
|
msgstr "Thêm Chuyển tiếp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Node"
|
|
msgstr "Thêm Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Immediate"
|
|
msgstr "Lập tức"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Sync"
|
|
msgstr "Đồng bộ hoá"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "At End"
|
|
msgstr "Ở cuối"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Travel"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Start and end nodes are needed for a sub-transition."
|
|
msgstr "Các nút bắt đầu và kết thúc là cần thiết cho một sub-transition."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "No playback resource set at path: %s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Node Removed"
|
|
msgstr "Nút đã được gỡ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Transition Removed"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp đã gỡ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Set Start Node (Autoplay)"
|
|
msgstr "Gán Nút bắt đầu (Tự động chạy)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select and move nodes.\n"
|
|
"RMB to add new nodes.\n"
|
|
"Shift+LMB to create connections."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn và di chuyển các nút.\n"
|
|
"RMB để thêm các nút mới.\n"
|
|
"Shift+LMB để tạo các kết nối."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Create new nodes."
|
|
msgstr "Tạo các nút mới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Connect nodes."
|
|
msgstr "Kết nối các nút."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Remove selected node or transition."
|
|
msgstr "Xoá nút và chuyển tiếp đã chọn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle autoplay this animation on start, restart or seek to zero."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi tự động chạy của hoạt ảnh khi bắt đầu, khởi động lại hoặc lùi về "
|
|
"0."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Set the end animation. This is useful for sub-transitions."
|
|
msgstr "Đặt kết thúc hoạt ảnh. Hữu dụng cho sub-transitions."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Transition: "
|
|
msgstr "Chuyển tiếp: "
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_state_machine_editor.cpp
|
|
msgid "Play Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ chơi:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "AnimationTree"
|
|
msgstr "Cây Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New name:"
|
|
msgstr "Tên mới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Fade In (s):"
|
|
msgstr "Mờ dần (s):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Fade Out (s):"
|
|
msgstr "Giảm dần (s):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend"
|
|
msgstr "Hoà"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mix"
|
|
msgstr "Trộn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Auto Restart:"
|
|
msgstr "Tự khởi động lại:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Restart (s):"
|
|
msgstr "Khởi động lại (s):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Random Restart (s):"
|
|
msgstr "Khởi động lại ngẫu nhiên (s):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Start!"
|
|
msgstr "Chạy!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Amount:"
|
|
msgstr "Số lượng:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend 0:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend 1:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "X-Fade Time (s):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Current:"
|
|
msgstr "Hiện tại:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Input"
|
|
msgstr "Thêm Input"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Auto-Advance"
|
|
msgstr "Xoá Auto-Advance"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Auto-Advance"
|
|
msgstr "Đặt Auto-Advance"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Input"
|
|
msgstr "Xoá Input"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation tree is valid."
|
|
msgstr "Animation tree khả dụng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation tree is invalid."
|
|
msgstr "Animation tree vô hiệu."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation Node"
|
|
msgstr "Nút Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "OneShot Node"
|
|
msgstr "Nút Chạy một lần"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mix Node"
|
|
msgstr "Nút Mix"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend2 Node"
|
|
msgstr "Nút Blend2"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend3 Node"
|
|
msgstr "Nút Blend3"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Blend4 Node"
|
|
msgstr "Nút Blend4"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "TimeScale Node"
|
|
msgstr "Nút TimeScale"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "TimeSeek Node"
|
|
msgstr "Nút TimeSeek"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transition Node"
|
|
msgstr "Nút Transition"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Import Animations..."
|
|
msgstr "Nhập vào các hoạt ảnh ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Node Filters"
|
|
msgstr "Chỉnh bộ lọc Node"
|
|
|
|
#: editor/plugins/animation_tree_player_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Filters..."
|
|
msgstr "Lọc..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Files"
|
|
msgstr "Xem Files"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Connection error, please try again."
|
|
msgstr "Kết nỗi lỗi, thử lại."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't connect."
|
|
msgstr "Không thể kết nối."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't connect to host:"
|
|
msgstr "Không thể kết nối tới host:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No response from host:"
|
|
msgstr "Không có phản hồi từ host:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No response."
|
|
msgstr "Không phản hồi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't resolve hostname:"
|
|
msgstr "Không thể phân giải tên máy lưu trữ:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't resolve."
|
|
msgstr "Không thể giải quyết."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Request failed, return code:"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, trả lại code:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cannot save response to:"
|
|
msgstr "Không thể lưu phản hồi tới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Write error."
|
|
msgstr "Ghi bị lỗi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Request failed, too many redirects"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, chuyển hướng quá nhiều"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Redirect loop."
|
|
msgstr "Chuyển hướng vòng lặp."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Request failed, timeout"
|
|
msgstr "Yêu cầu thất bại, quá thời gian chờ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Timeout."
|
|
msgstr "Quá giờ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Failed:"
|
|
msgstr "Thất bại:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bad download hash, assuming file has been tampered with."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Expected:"
|
|
msgstr "Mong đợi:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Got:"
|
|
msgstr "Nhận được:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Failed SHA-256 hash check"
|
|
msgstr "Kiểm tra băm SHA-256 thất bại"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Asset Download Error:"
|
|
msgstr "Lỗi tải nguyên liệu:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Downloading (%s / %s)..."
|
|
msgstr "Đang tải (%s / %s)..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Downloading..."
|
|
msgstr "Đang tải..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resolving..."
|
|
msgstr "Đang giải thuật..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error making request"
|
|
msgstr "Lỗi tạo yêu cầu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Chạy không"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Install..."
|
|
msgstr "Cài đặt..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Download Error"
|
|
msgstr "Lỗi tải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Download for this asset is already in progress!"
|
|
msgstr "Tải xuống nguyên liệu này đã được tiến hành!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Recently Updated"
|
|
msgstr "Cập nhật gần đây"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Least Recently Updated"
|
|
msgstr "Lâu chưa cập nhật nhất"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Name (A-Z)"
|
|
msgstr "Tên (A-Z)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Name (Z-A)"
|
|
msgstr "Tên (Z-A)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "License (A-Z)"
|
|
msgstr "Giấy phép (A-Z)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "License (Z-A)"
|
|
msgstr "Giấy phép (Z-A)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "First"
|
|
msgstr "Đầu tiên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Previous"
|
|
msgstr "Trước đó"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Next"
|
|
msgstr "Tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Last"
|
|
msgstr "Cuối cùng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Search templates, projects, and demos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Search assets (excluding templates, projects, and demos)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Import..."
|
|
msgstr "Nhập..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Plugins..."
|
|
msgstr "Tiện ích..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Sort:"
|
|
msgstr "Sắp xếp:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Category:"
|
|
msgstr "Danh mục:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Site:"
|
|
msgstr "Trang:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Official"
|
|
msgstr "Chính thức"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Testing"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Loading..."
|
|
msgstr "Đang tải..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/asset_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Assets ZIP File"
|
|
msgstr "Tệp tin ZIP Nguyên liệu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/audio_stream_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Audio Preview Play/Pause"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't determine a save path for lightmap images.\n"
|
|
"Save your scene and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"No meshes to bake. Make sure they contain an UV2 channel and that the 'Use "
|
|
"In Baked Light' and 'Generate Lightmap' flags are on."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Failed creating lightmap images, make sure path is writable."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Failed determining lightmap size. Maximum lightmap size too small?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Some mesh is invalid. Make sure the UV2 channel values are contained within "
|
|
"the [0.0,1.0] square region."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Godot editor was built without ray tracing support, lightmaps can't be baked."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bake Lightmaps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "LightMap Bake"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select lightmap bake file:"
|
|
msgstr "Chọn tệp bake lightmap:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/camera_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Configure Snap"
|
|
msgstr "Cài đặt Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Offset:"
|
|
msgstr "Độ lệch lưới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Step:"
|
|
msgstr "Bước lưới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Primary Line Every:"
|
|
msgstr "Đường kẻ chính Mỗi:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "steps"
|
|
msgstr "bước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotation Offset:"
|
|
msgstr "Độ lệch xoay:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotation Step:"
|
|
msgstr "Bước xoay:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale Step:"
|
|
msgstr "Bước thu phóng:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Vertical Guide"
|
|
msgstr "Di chuyển đường căn dọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Vertical Guide"
|
|
msgstr "Tạo đường căn dọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Vertical Guide"
|
|
msgstr "Xoá đường căn dọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Di chuyển đường căn ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Tạo đường căn ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Xóa đường căn ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Horizontal and Vertical Guides"
|
|
msgstr "Tạo đường căn ngang và dọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set CanvasItem \"%s\" Pivot Offset to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Đặt độ dời của CanvasItem \"%s\" tới (%d, %d)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Xoay %d CanvasItem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate CanvasItem \"%s\" to %d degrees"
|
|
msgstr "Xoay CanvasItem \"%s\" thành %d độ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move CanvasItem \"%s\" Anchor"
|
|
msgstr "Di chuyển neo CanvasItem \"%s\""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale Node2D \"%s\" to (%s, %s)"
|
|
msgstr "Thu phóng Node2D \"%s\" thành (%s, %s)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resize Control \"%s\" to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Chỉnh kích cỡ Nút Điều khiển \"%s\" thành (%d, %d)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Thu phóng %d CanvasItem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale CanvasItem \"%s\" to (%s, %s)"
|
|
msgstr "Thu phóng CanvasItem \"%s\" thành (%s, %s)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move %d CanvasItems"
|
|
msgstr "Di chuyển %d CanvasItem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move CanvasItem \"%s\" to (%d, %d)"
|
|
msgstr "Di chuyển CanvasItem \"%s\" tới (%d, %d)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Locked"
|
|
msgstr "Khoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grouped"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Children of containers have their anchors and margins values overridden by "
|
|
"their parent."
|
|
msgstr "Các nút Container sẽ ép các nút con theo neo và lề mà nó xác định."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Presets for the anchors and margins values of a Control node."
|
|
msgstr "Đặt trước giá trị neo và lề của nút Control."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"When active, moving Control nodes changes their anchors instead of their "
|
|
"margins."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật, di chuyển các nút Control sẽ thay đổi neo thay vì lề của chúng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Top Left"
|
|
msgstr "Góc trên trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Top Right"
|
|
msgstr "Góc trên phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bottom Right"
|
|
msgstr "Góc dưới phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bottom Left"
|
|
msgstr "Góc dưới trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center Left"
|
|
msgstr "Giữa bên trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center Top"
|
|
msgstr "Trên giữa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center Right"
|
|
msgstr "Phải giữa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center Bottom"
|
|
msgstr "Dưới giữa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center"
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Left Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Top Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên trên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bottom Wide"
|
|
msgstr "Rộng bên dưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "VCenter Wide"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "HCenter Wide"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Full Rect"
|
|
msgstr "Rộng hết cỡ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Keep Ratio"
|
|
msgstr "Giữ Tỉ lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Anchors only"
|
|
msgstr "Chỉ neo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Anchors and Margins"
|
|
msgstr "Đổi Neo và Lề"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Anchors"
|
|
msgstr "Đổi các Neo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Project Camera Override\n"
|
|
"Overrides the running project's camera with the editor viewport camera."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi đè máy quay trò chơi\n"
|
|
"Ghi đè máy quay trò chơi bằng máy quay cổng xem của trình chỉnh sửa."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Project Camera Override\n"
|
|
"No project instance running. Run the project from the editor to use this "
|
|
"feature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Lock Selected"
|
|
msgstr "Khoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unlock Selected"
|
|
msgstr "Mở khoá Lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Group Selected"
|
|
msgstr "Nhóm Lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Ungroup Selected"
|
|
msgstr "Bỏ nhóm đã chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste Pose"
|
|
msgstr "Dán tư thé"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Guides"
|
|
msgstr "Xóa hết đường căn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Custom Bone(s) from Node(s)"
|
|
msgstr "Tạo xương tuỳ chỉnh từ Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Bones"
|
|
msgstr "Xoá khung xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make IK Chain"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear IK Chain"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Children of a container get their position and size determined only "
|
|
"by their parent."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Nút Container đã xác định kích cỡ và vị trí cho các nút con của nó "
|
|
"rồi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp scene/gui/graph_edit.cpp
|
|
msgid "Zoom Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại Thu phóng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select Mode"
|
|
msgstr "Chế độ chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag: Rotate selected node around pivot."
|
|
msgstr "Xoá nút và chuyển tiếp đã chọn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Alt+Drag: Move selected node."
|
|
msgstr "Alt+Kéo: Di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Alt+Drag: Scale selected node."
|
|
msgstr "Alt+Kéo: Di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "V: Set selected node's pivot position."
|
|
msgstr "Xoá nút và chuyển tiếp đã chọn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Alt+RMB: Show list of all nodes at position clicked, including locked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thị danh sách tất cả đối tượng có vị trí đã nhấp.\n"
|
|
"(giống Alt+RMB trong chế độ chọn)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "RMB: Add node at position clicked."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Xoay"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale Mode"
|
|
msgstr "Chế độ căn Tỉ lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shift: Scale proportionally."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Show a list of all objects at the position clicked\n"
|
|
"(same as Alt+RMB in select mode)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thị danh sách tất cả đối tượng có vị trí đã nhấp.\n"
|
|
"(giống Alt+RMB trong chế độ chọn)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Click to change object's rotation pivot."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pan Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Xoay"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Ruler Mode"
|
|
msgstr "Chế độ thước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle smart snapping."
|
|
msgstr "Bật tắt Dính thông minh."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Smart Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính thông minh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle grid snapping."
|
|
msgstr "Bật tắt Dính lưới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Grid Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snapping Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Rotation Snap"
|
|
msgstr "Dùng Dính ở chế độ Xoay"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Scale Snap"
|
|
msgstr "Dính theo bước tỉ lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap Relative"
|
|
msgstr "Dính tương đối"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Pixel Snap"
|
|
msgstr "Dính điểm ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Smart Snapping"
|
|
msgstr "Dính thông minh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Configure Snap..."
|
|
msgstr "Cài đặt Dính..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Parent"
|
|
msgstr "Dính về nút Mẹ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Node Anchor"
|
|
msgstr "Dính nút vào điểm neo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Node Sides"
|
|
msgstr "Dính vào các cạnh của Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Node Center"
|
|
msgstr "Dính vào tâm Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Other Nodes"
|
|
msgstr "Dính vào các Nút khác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap to Guides"
|
|
msgstr "Dính vào Đường căn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Lock the selected object in place (can't be moved)."
|
|
msgstr "Khóa vị trí vật (không cho dịch chuyển)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lock Selected Node(s)"
|
|
msgstr "Khoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unlock the selected object (can be moved)."
|
|
msgstr "Thôi khóa vị trí vật (cho phép di chuyển)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unlock Selected Node(s)"
|
|
msgstr "Mở khoá Lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Makes sure the object's children are not selectable."
|
|
msgstr "Hãy chắc rằng nút con của vật ở trạng thái Không thể chọn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Group Selected Node(s)"
|
|
msgstr "Nhóm Lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Restores the object's children's ability to be selected."
|
|
msgstr "Khôi phục khả năng được chọn nút con của vật."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ungroup Selected Node(s)"
|
|
msgstr "Bỏ nhóm đã chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Skeleton Options"
|
|
msgstr "Cài đặt Khung xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Bones"
|
|
msgstr "Hiển thị Xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make Custom Bone(s) from Node(s)"
|
|
msgstr "Tạo xương tuỳ chọn từ các nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Custom Bones"
|
|
msgstr "Xoá sạch các xương tuỳ chỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Hiện thị"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Always Show Grid"
|
|
msgstr "Luôn hiện lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Helpers"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Rulers"
|
|
msgstr "Hiện thước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Guides"
|
|
msgstr "Hiện đường căn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Origin"
|
|
msgstr "Hiện Gốc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Viewport"
|
|
msgstr "Hiện Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Group And Lock Icons"
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng Nhóm và Khóa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Center Selection"
|
|
msgstr "Căn giữa phần được chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Frame Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Preview Canvas Scale"
|
|
msgstr "Xem trước tỉ lệ bức vẽ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Translation mask for inserting keys."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotation mask for inserting keys."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale mask for inserting keys."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert keys (based on mask)."
|
|
msgstr "Chèn khóa (dựa trên mặt nạ)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Auto insert keys when objects are translated, rotated or scaled (based on "
|
|
"mask).\n"
|
|
"Keys are only added to existing tracks, no new tracks will be created.\n"
|
|
"Keys must be inserted manually for the first time."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Auto Insert Key"
|
|
msgstr "Tự chèn khoá"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Animation Key and Pose Options"
|
|
msgstr "Độ dài hoạt ảnh (giây)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert Key (Existing Tracks)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Copy Pose"
|
|
msgstr "Sao chép Tư thế"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Pose"
|
|
msgstr "Xoá sạch tư thế"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Node Here"
|
|
msgstr "Thêm Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Instance Scene Here"
|
|
msgstr "Khởi tạo Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Multiply grid step by 2"
|
|
msgstr "Gấp đôi bước lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Divide grid step by 2"
|
|
msgstr "Chia đôi bước lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pan View"
|
|
msgstr "Di chuyển tầm nhìn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Zoom to 3.125%"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Zoom to 6.25%"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Zoom to 12.5%"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 25%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 50%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 100%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 200%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 400%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom to 800%"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Zoom to 1600%"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Add %s"
|
|
msgstr "Thêm %s"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Adding %s..."
|
|
msgstr "Đang thêm %s..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cannot instantiate multiple nodes without root."
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo nhiều nút mà không có nút gốc."
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Create Node"
|
|
msgstr "Tạo Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Error instancing scene from %s"
|
|
msgstr "Lỗi khởi tạo cảnh từ %s"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Default Type"
|
|
msgstr "Đổi dạng mặc định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/canvas_item_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Drag & drop + Shift : Add node as sibling\n"
|
|
"Drag & drop + Alt : Change node type"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kéo & thả + Shift: Thêm nút cùng cấp\n"
|
|
"Kéo & thả + Alt: Đổi loại nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/collision_polygon_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Polygon3D"
|
|
msgstr "Tạo Polygon3D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/collision_polygon_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Poly"
|
|
msgstr "Sửa Poly"
|
|
|
|
#: editor/plugins/collision_polygon_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Poly (Remove Point)"
|
|
msgstr "Sửa Poly (Xoá điểm)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/collision_shape_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Handle"
|
|
msgstr "Đặt tay nắm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Load Emission Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Emission Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Particles"
|
|
msgstr "Hạt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generated Point Count:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Emission Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Solid Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh rắn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Border Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh viền"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Directed Border Pixels"
|
|
msgstr "Pixel ở Viền cạnh Có hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Capture from Pixel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Emission Colors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "CPUParticles"
|
|
msgstr "CPUParticles"
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Emission Points From Mesh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/cpu_particles_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Emission Points From Node"
|
|
msgstr "Tạo điểm phát xạ từ nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Flat 0"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Flat 1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ease In"
|
|
msgstr "Trườn vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Ease Out"
|
|
msgstr "Trườn ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Smoothstep"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Modify Curve Point"
|
|
msgstr "Sửa điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Modify Curve Tangent"
|
|
msgstr "Sửa tiếp tuyến điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Load Curve Preset"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Point"
|
|
msgstr "Xoá điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Left Linear"
|
|
msgstr "Tịnh tuyến trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right Linear"
|
|
msgstr "Tịnh tuyến phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Load Preset"
|
|
msgstr "Nạp cài đặt trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Curve Point"
|
|
msgstr "Xóa điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle Curve Linear Tangent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Hold Shift to edit tangents individually"
|
|
msgstr "Giữ Shift để sửa từng tiếp tuyến một"
|
|
|
|
#: editor/plugins/curve_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right click to add point"
|
|
msgstr "Nhấp chuột phải để thêm điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/gi_probe_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bake GI Probe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/gradient_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Gradient Edited"
|
|
msgstr "Dải màu đã được chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/item_list_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Item %d"
|
|
msgstr "Mục %d"
|
|
|
|
#: editor/plugins/item_list_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Items"
|
|
msgstr "Mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/item_list_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Item List Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa ItemList"
|
|
|
|
#: editor/plugins/light_occluder_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Occluder Polygon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh is empty!"
|
|
msgstr "Lưới trống!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Couldn't create a Trimesh collision shape."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Static Trimesh Body"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "This doesn't work on scene root!"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng lên Cảnh gốc!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Trimesh Static Shape"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't create a single convex collision shape for the scene root."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Couldn't create a single convex collision shape."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Simplified Convex Shape"
|
|
msgstr "Tạo hình dạng lồi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Single Convex Shape"
|
|
msgstr "Tạo hình dạng lồi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't create multiple convex collision shapes for the scene root."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Couldn't create any collision shapes."
|
|
msgstr "Không thể tạo bất kì khối va chạm nào."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Multiple Convex Shapes"
|
|
msgstr "Tạo hình dạng lồi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Navigation Mesh"
|
|
msgstr "Tạo lưới điều hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Contained Mesh is not of type ArrayMesh."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "UV Unwrap failed, mesh may not be manifold?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No mesh to debug."
|
|
msgstr "Không có lưới để gỡ lỗi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh has no UV in layer %d."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "MeshInstance lacks a Mesh!"
|
|
msgstr "MeshInstance thiếu lưới!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh has not surface to create outlines from!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh primitive type is not PRIMITIVE_TRIANGLES!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Could not create outline!"
|
|
msgstr "Không thể tạo đường viền!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Outline"
|
|
msgstr "Tạo đường viền"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh"
|
|
msgstr "Lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Trimesh Static Body"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a StaticBody and assigns a polygon-based collision shape to it "
|
|
"automatically.\n"
|
|
"This is the most accurate (but slowest) option for collision detection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một StaticBody rồi tự động gắn một khối va chạm hình đa giác.\n"
|
|
"Đây là tùy chọn phát hiện va chạm chính xác (nhưng chậm) nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Trimesh Collision Sibling"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a polygon-based collision shape.\n"
|
|
"This is the most accurate (but slowest) option for collision detection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một khối va chạm đa giác.\n"
|
|
"Đây là cách phát hiện va chạm chính xác (nhưng chậm) nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Single Convex Collision Sibling"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a single convex collision shape.\n"
|
|
"This is the fastest (but least accurate) option for collision detection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một khối va chạm lồi.\n"
|
|
"Đây là cách phát hiện va chạm nhanh (nhưng ẩu) nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Simplified Convex Collision Sibling"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a simplified convex collision shape.\n"
|
|
"This is similar to single collision shape, but can result in a simpler "
|
|
"geometry in some cases, at the cost of accuracy."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Multiple Convex Collision Siblings"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a polygon-based collision shape.\n"
|
|
"This is a performance middle-ground between a single convex collision and a "
|
|
"polygon-based collision."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một khối va chạm đa giác.\n"
|
|
"Đây là tùy chọn có hiệu suất cân bằng so với hai tùy chọn trên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Outline Mesh..."
|
|
msgstr "Tạo lưới viền..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a static outline mesh. The outline mesh will have its normals "
|
|
"flipped automatically.\n"
|
|
"This can be used instead of the SpatialMaterial Grow property when using "
|
|
"that property isn't possible."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View UV1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View UV2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unwrap UV2 for Lightmap/AO"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Outline Mesh"
|
|
msgstr "Tạo lưới viền"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Outline Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ viền:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_instance_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "UV Channel Debug"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove item %d?"
|
|
msgstr "Xóa mục %d?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Update from existing scene?:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cập nhật từ cảnh hiện có?:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh Library"
|
|
msgstr "Thư viện Lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Item"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Selected Item"
|
|
msgstr "Xóa mục đã chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import from Scene (Ignore Transforms)"
|
|
msgstr "Nhập từ Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import from Scene (Apply Transforms)"
|
|
msgstr "Nhập từ Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/mesh_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Update from Scene"
|
|
msgstr "Cập nhật từ Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No mesh source specified (and no MultiMesh set in node)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có nguồn lưới được chỉ định (và không có MultiMesh đặt trong nút)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No mesh source specified (and MultiMesh contains no Mesh)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh source is invalid (invalid path)."
|
|
msgstr "Nguồn lưới không hợp lệ (đường dẫn không hợp lệ)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh source is invalid (not a MeshInstance)."
|
|
msgstr "Nguồn lưới không hợp lệ (không phải MeshInstance)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh source is invalid (contains no Mesh resource)."
|
|
msgstr "Nguồn lưới không hợp lệ (không chứa tài nguyên Lưới)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No surface source specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Surface source is invalid (invalid path)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Surface source is invalid (no geometry)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Surface source is invalid (no faces)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select a Source Mesh:"
|
|
msgstr "Chọn một lưới nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select a Target Surface:"
|
|
msgstr "Chọn Bề mặt tác động:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Populate Surface"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Populate MultiMesh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Target Surface:"
|
|
msgstr "Bề mặt mục tiêu:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Source Mesh:"
|
|
msgstr "Lưới nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "X-Axis"
|
|
msgstr "Trục-X"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Y-Axis"
|
|
msgstr "Trục-Y"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Z-Axis"
|
|
msgstr "Trục-Z"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh Up Axis:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Random Rotation:"
|
|
msgstr "Xoay ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Random Tilt:"
|
|
msgstr "Nghiêng ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Random Scale:"
|
|
msgstr "Thu phóng ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/multimesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Populate"
|
|
msgstr "Điền"
|
|
|
|
#: editor/plugins/navigation_polygon_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Navigation Polygon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Convert to CPUParticles"
|
|
msgstr "Chuyển thành CPUParticles"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generating Visibility Rect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generate Visibility Rect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can only set point into a ParticlesMaterial process material"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Convert to CPUParticles2D"
|
|
msgstr "Chuyển thành CPUParticles2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generation Time (sec):"
|
|
msgstr "Thời gian tạo (giây):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "The geometry's faces don't contain any area."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The geometry doesn't contain any faces."
|
|
msgstr "Cảnh không chứa tệp lệnh."
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "\"%s\" doesn't inherit from Spatial."
|
|
msgstr "\"%s\" không kế thừa từ Spatial."
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "\"%s\" doesn't contain geometry."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "\"%s\" doesn't contain face geometry."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Emitter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Emission Points:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Surface Points"
|
|
msgstr "Các điểm bề mặt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Surface Points+Normal (Directed)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Emission Source: "
|
|
msgstr "Nguồn phát ra: "
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "A processor material of type 'ParticlesMaterial' is required."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generating AABB"
|
|
msgstr "Đang sinh AABB"
|
|
|
|
#: editor/plugins/particles_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Generate Visibility AABB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Point from Curve"
|
|
msgstr "Xóa điểm khỏi đường cong"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Out-Control from Curve"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove In-Control from Curve"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Point to Curve"
|
|
msgstr "Thêm Điểm vào Đường cong"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Split Curve"
|
|
msgstr "Chia đường Curve"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Point in Curve"
|
|
msgstr "Di chuyển Điểm trên Đường cong"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move In-Control in Curve"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Out-Control in Curve"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select Points"
|
|
msgstr "Chọn Points"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shift+Drag: Select Control Points"
|
|
msgstr "Shift+Kéo: Chọn các điểm điều khiển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Click: Add Point"
|
|
msgstr "Nhấp: Tạo Point"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Left Click: Split Segment (in curve)"
|
|
msgstr "Chuột trái: Phân tách các đoạn (trong đường cong)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right Click: Delete Point"
|
|
msgstr "Nhấp chuột phải: Xóa Point"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select Control Points (Shift+Drag)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Point (in empty space)"
|
|
msgstr "Thêm điểm (trong không gian trống)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Point"
|
|
msgstr "Xóa Point"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Close Curve"
|
|
msgstr "Đóng đường cong"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirror Handle Angles"
|
|
msgstr "Đối xứng góc tay cầm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mirror Handle Lengths"
|
|
msgstr "Đối xứng độ dài tay cầm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Curve Point #"
|
|
msgstr "Điểm uốn #"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Curve Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Curve In Position"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Curve Out Position"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Split Path"
|
|
msgstr "Tách đường"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Path Point"
|
|
msgstr "Loại bỏ điểm đường dẫn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Out-Control Point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove In-Control Point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/path_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Split Segment (in curve)"
|
|
msgstr "Phân tách đoạn (trong đường cong)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/physical_bone_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Joint"
|
|
msgstr "Di chuyển Khớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The skeleton property of the Polygon2D does not point to a Skeleton2D node"
|
|
msgstr "Thuộc tính xương của nút Polygon2D không trỏ đến nút Skeleton2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sync Bones"
|
|
msgstr "Đồng bộ Xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"No texture in this polygon.\n"
|
|
"Set a texture to be able to edit UV."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có hình kết cấu nào trong đa giác này.\n"
|
|
"Đặt mộ hình kết cấu để có thể chỉnh sửa UV."
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create UV Map"
|
|
msgstr "Tạo bản đồ UV"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Polygon 2D has internal vertices, so it can no longer be edited in the "
|
|
"viewport."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đa giác 2D có đỉnh nằm trong, vì vậy nó không thể được chỉnh sửa trong cổng "
|
|
"xem."
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Polygon & UV"
|
|
msgstr "Tạo đa giác & UV"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Internal Vertex"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Internal Vertex"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid Polygon (need 3 different vertices)"
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ (cần 3 đỉnh khác nhau)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Custom Polygon"
|
|
msgstr "Thêm Đa giác Tùy chỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Custom Polygon"
|
|
msgstr "Xóa Đa giác Tùy chỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform UV Map"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform Polygon"
|
|
msgstr "Biến đổi đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paint Bone Weights"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open Polygon 2D UV editor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Polygon 2D UV Editor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "UV"
|
|
msgstr "UV"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Points"
|
|
msgstr "Các Điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Polygons"
|
|
msgstr "Đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bones"
|
|
msgstr "Xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Points"
|
|
msgstr "Di chuyển các điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Command: Rotate"
|
|
msgstr "Nút Command: Xoay"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shift: Move All"
|
|
msgstr "Shift: Di chuyển tất"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shift+Command: Scale"
|
|
msgstr "Shift+Command: Thu phóng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Ctrl: Rotate"
|
|
msgstr "Ctrl: Xoay"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shift+Ctrl: Scale"
|
|
msgstr "Shift+Ctrl: Thu phóng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Polygon"
|
|
msgstr "Di chuyển đa g"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate Polygon"
|
|
msgstr "Xoay đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale Polygon"
|
|
msgstr "Thu phóng đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create a custom polygon. Enables custom polygon rendering."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Remove a custom polygon. If none remain, custom polygon rendering is "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paint weights with specified intensity."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unpaint weights with specified intensity."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Radius:"
|
|
msgstr "Bán kính:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Copy Polygon to UV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy UV to Polygon"
|
|
msgstr "Xóa Animation"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear UV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap"
|
|
msgstr "Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Enable Snap"
|
|
msgstr "Bật Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid"
|
|
msgstr "Lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show Grid"
|
|
msgstr "Hiện lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Configure Grid:"
|
|
msgstr "Cài đặt Lưới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Offset X:"
|
|
msgstr "Độ lệch X của Lưới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Offset Y:"
|
|
msgstr "Độ lệch Y của Lưới:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Step X:"
|
|
msgstr "Bước Lưới trục X:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Step Y:"
|
|
msgstr "Bước Lưới trục Y:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/polygon_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sync Bones to Polygon"
|
|
msgstr "Đồng bộ Xương với Đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "ERROR: Couldn't load resource!"
|
|
msgstr "LỖI: Không thể nạp tài nguyên!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Resource"
|
|
msgstr "Thêm tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rename Resource"
|
|
msgstr "Đổi tên tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Resource"
|
|
msgstr "Xóa tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resource clipboard is empty!"
|
|
msgstr "Khay nhớ tạm Tài nguyên trống!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste Resource"
|
|
msgstr "Dán tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Instance:"
|
|
msgstr "Thế:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Open in Editor"
|
|
msgstr "Mở trong Trình biên soạn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Load Resource"
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/resource_preloader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "ResourcePreloader"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Portals"
|
|
msgstr "Lật Ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Room Generate Points"
|
|
msgstr "Di chuyển các điểm Bezier"
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Generate Points"
|
|
msgstr "Xóa Point"
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Portal"
|
|
msgstr "Lật Ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Occluder Set Transform"
|
|
msgstr "Xóa biến đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/room_manager_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Center Node"
|
|
msgstr "Tạo Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/root_motion_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "AnimationTree has no path set to an AnimationPlayer"
|
|
msgstr "AnimationTree chưa đặt đường dẫn đến AnimationPlayer nào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/root_motion_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Path to AnimationPlayer is invalid"
|
|
msgstr "Đường dẫn tới AnimationPlayer không hợp lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Recent Files"
|
|
msgstr "Xóa lịch sử Tệp gần đây"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Close and save changes?"
|
|
msgstr "Đóng và lưu thay đổi?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error writing TextFile:"
|
|
msgstr "Lỗi viết TextFile:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Could not load file at:"
|
|
msgstr "Không tải được tệp tại:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error saving file!"
|
|
msgstr "Lỗi lưu tệp!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error while saving theme."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu Tông màu."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error Saving"
|
|
msgstr "Lỗi Khi Lưu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error importing theme."
|
|
msgstr "Lỗi khi nhập Tông màu."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error Importing"
|
|
msgstr "Lỗi Khi Nhập"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Text File..."
|
|
msgstr "Tệp văn bản mới..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tệp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save File As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh thành..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't obtain the script for running."
|
|
msgstr "Không thể lấy tệp lệnh để chạy."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Script failed reloading, check console for errors."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Script is not in tool mode, will not be able to run."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"To run this script, it must inherit EditorScript and be set to tool mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Import Theme"
|
|
msgstr "Nhập Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error while saving theme"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error saving"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save Theme As..."
|
|
msgstr "Lưu Tông màu thành..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "%s Class Reference"
|
|
msgstr "Tham khảo Lớp %s"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước đó"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Filter scripts"
|
|
msgstr "Lọc tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle alphabetical sorting of the method list."
|
|
msgstr "Bật/tắt sắp xếp danh sách phương thức theo bảng chữ cái."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Filter methods"
|
|
msgstr "Lọc phương thức"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Up"
|
|
msgstr "Nâng nút lên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Down"
|
|
msgstr "Hạ nút xuống"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Next Script"
|
|
msgstr "Tệp lệnh tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previous Script"
|
|
msgstr "Tệp lệnh trước đó"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tệp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Reopen Closed Script"
|
|
msgstr "Mở lại tệp lệnh đã đóng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save All"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Soft Reload Script"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Copy Script Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "History Previous"
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "History Next"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Import Theme..."
|
|
msgstr "Nhập Tông màu..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Reload Theme"
|
|
msgstr "Tải lại Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Save Theme"
|
|
msgstr "Lưu Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Close All"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Close Docs"
|
|
msgstr "Đóng Docs"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Step Into"
|
|
msgstr "Bước vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Step Over"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Break"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Keep Debugger Open"
|
|
msgstr "Giữ Trình gỡ lỗi mở"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Debug with External Editor"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi bằng Trình chỉnh sửa bên ngoài"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Online Docs"
|
|
msgstr "Tài liệu trực tuyến"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Open Godot online documentation."
|
|
msgstr "Mở tài liệu Godot trực tuyến."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Search the reference documentation."
|
|
msgstr "Tìm tài liệu tham khảo."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Go to previous edited document."
|
|
msgstr "Tới tài liệu được chỉnh sửa trước đó."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Go to next edited document."
|
|
msgstr "Tới tài liệu được chỉnh sửa tiếp theo."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Discard"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The following files are newer on disk.\n"
|
|
"What action should be taken?:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tệp sau đây mới hơn trên ổ cứng.\n"
|
|
"Hãy chọn hành động của bạn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Debugger"
|
|
msgstr "Trình gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Search Results"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Recent Scripts"
|
|
msgstr "Dọn các tệp lệnh gần đây"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Connections to method:"
|
|
msgstr "Kết nối đến phương thức:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Source"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Target"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Missing connected method '%s' for signal '%s' from node '%s' to node '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phương thức kết nối '%s' của tín hiệu '%s' từ nút '%s' đến nút '%s'."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "[Ignore]"
|
|
msgstr "[Bỏ qua]"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Function"
|
|
msgstr "Đi tới hàm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Only resources from filesystem can be dropped."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Can't drop nodes because script '%s' is not used in this scene."
|
|
msgstr "Không thể bỏ nút vì script '%s' không sử dụng trong cảnh này."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Lookup Symbol"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Pick Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Convert Case"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Hoa thường"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Uppercase"
|
|
msgstr "Chữ hoa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Lowercase"
|
|
msgstr "Chữ thường"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Capitalize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Syntax Highlighter"
|
|
msgstr "Nổi màu cú pháp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Bookmarks"
|
|
msgstr "Dấu trang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Breakpoints"
|
|
msgstr "Điểm dừng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp editor/plugins/text_editor.cpp
|
|
msgid "Go To"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#: scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#: scene/gui/line_edit.cpp scene/gui/text_edit.cpp
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn Toàn Bộ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Line"
|
|
msgstr "Xóa dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Indent Left"
|
|
msgstr "Thụt lề Trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Indent Right"
|
|
msgstr "Thụt lề phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Comment"
|
|
msgstr "Bật/tắt chú thích"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Fold/Unfold Line"
|
|
msgstr "Cuộn/Trải dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Fold All Lines"
|
|
msgstr "Cuộn tất cả các dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Unfold All Lines"
|
|
msgstr "Trải tất cả các dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Complete Symbol"
|
|
msgstr "Hoàn thiện kí hiệu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Evaluate Selection"
|
|
msgstr "Chọn Scale"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Trim Trailing Whitespace"
|
|
msgstr "Xóa khoảng trắng cuối dòng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Convert Indent to Spaces"
|
|
msgstr "Chuyển thụt lề thành Dấu cách"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Convert Indent to Tabs"
|
|
msgstr "Chuyển thụt lề thành Tab"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Auto Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề Tự động"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Find in Files..."
|
|
msgstr "Tìm trong Tệp..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace in Files..."
|
|
msgstr "Thay thế ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Contextual Help"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Bookmark"
|
|
msgstr "Bật tắt Dấu trang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Next Bookmark"
|
|
msgstr "Đến Dấu trang tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Previous Bookmark"
|
|
msgstr "Đến Dấu trang trước đó"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Remove All Bookmarks"
|
|
msgstr "Xóa hết mọi dấu trang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Function..."
|
|
msgstr "Đi tới hàm..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Line..."
|
|
msgstr "Đến Dòng..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Breakpoint"
|
|
msgstr "Tạo điểm dừng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Remove All Breakpoints"
|
|
msgstr "Xóa hết mọi điểm dừng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Next Breakpoint"
|
|
msgstr "Đến điểm dừng tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/script_text_editor.cpp
|
|
msgid "Go to Previous Breakpoint"
|
|
msgstr "Đến điểm dừng trước đó"
|
|
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This shader has been modified on on disk.\n"
|
|
"What action should be taken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Shader này đã bị chỉnh sửa trên bộ nhớ.\n"
|
|
"Hành động nào nên được thực hiện?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shader"
|
|
msgstr "Shader"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "This skeleton has no bones, create some children Bone2D nodes."
|
|
msgstr "Bộ xương không có xương, tạo một số nút Bone2D."
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Rest Pose to Bones"
|
|
msgstr "Đặt tư thế nghỉ cho Xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Rest Pose from Bones"
|
|
msgstr "Tạo tư thế nghỉ từ Xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Skeleton2D"
|
|
msgstr "Skeleton2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset to Rest Pose"
|
|
msgstr "Đặt Xương thành Tư thế Nghỉ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_2d_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Overwrite Rest Pose"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create physical bones"
|
|
msgstr "Tạo xương vật lý"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Skeleton"
|
|
msgstr "Khung xương"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create physical skeleton"
|
|
msgstr "Tạo khung xương vật lý"
|
|
|
|
#: editor/plugins/skeleton_ik_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Play IK"
|
|
msgstr "Chạy IK"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Top Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Top Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bottom Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bottom Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Left Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Left Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Right Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Right Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Front Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Front Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rear Orthogonal"
|
|
msgstr "Vuông góc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rear Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This will be appended to the view name when Auto Orthogonal is enabled.
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid " [auto]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This will be appended to the view name when Portal Occulusion is enabled.
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid " [portals active]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform Aborted."
|
|
msgstr "Hủy Biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "X-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục X."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Y-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục Y."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Z-Axis Transform."
|
|
msgstr "Biến đổi theo trục Z."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Plane Transform."
|
|
msgstr "Xem Transform của Plane."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp scene/resources/visual_shader.cpp
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate"
|
|
msgstr "Chế độ Xoay"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This refers to the movement that changes the position of an object.
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Translate"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scaling: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Translating: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotating %s degrees."
|
|
msgstr "Xoay %s độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Keying is disabled (no key inserted)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation Key Inserted."
|
|
msgstr "Đã chèn khóa hoạt ảnh."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pitch:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Yaw:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích thước: "
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Objects Drawn:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Material Changes:"
|
|
msgstr "Đối số đã thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shader Changes:"
|
|
msgstr "Những thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Surface Changes:"
|
|
msgstr "Các điểm bề mặt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Draw Calls:"
|
|
msgstr "Lượt gọi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Vertices:"
|
|
msgstr "Đỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "FPS: %d (%s ms)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Top View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bottom View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Left View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Front View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rear View."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Align Transform with View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Align Rotation with View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "No parent to instance a child at."
|
|
msgstr "Không có nút mẹ để khởi tạo nút con."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "This operation requires a single selected node."
|
|
msgstr "Hoạt động yêu cầu chọn một nút duy nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Auto Orthogonal Enabled"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Lock View Rotation"
|
|
msgstr "Khóa xoay ở chế độ xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display Normal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display Wireframe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display Overdraw"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display Unshaded"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Environment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Gizmos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View FPS"
|
|
msgstr "Xem tốc độ khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Half Resolution"
|
|
msgstr "Nửa độ phân giải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Audio Listener"
|
|
msgstr "Trình nghe âm thanh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable Doppler"
|
|
msgstr "Kích hoạt lọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cinematic Preview"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "(Not in GLES2)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Debug draw modes are only available when using the GLES3 renderer, not GLES2."
|
|
msgstr "Không khả dụng khi sử dụng trình kết xuất GLES2."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Right"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Forward"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Backwards"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Up"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Speed Modifier"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Freelook Slow Modifier"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Camera Preview"
|
|
msgstr "Bật tắt Ưa thích"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Rotation Locked"
|
|
msgstr "Đã khóa xoay ở chế độ xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"To zoom further, change the camera's clipping planes (View -> Settings...)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Note: The FPS value displayed is the editor's framerate.\n"
|
|
"It cannot be used as a reliable indication of in-game performance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Tốc độ khung hình được hiển thị là của trình biên soạn.\n"
|
|
"Đừng lấy đó làm mốc để đánh giá hiệu suất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert Rooms"
|
|
msgstr "Chuyển thành %s"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "XForm Dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Click to toggle between visibility states.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Open eye: Gizmo is visible.\n"
|
|
"Closed eye: Gizmo is hidden.\n"
|
|
"Half-open eye: Gizmo is also visible through opaque surfaces (\"x-ray\")."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Snap Nodes to Floor"
|
|
msgstr "Dính Nút lên Sàn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Couldn't find a solid floor to snap the selection to."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Local Space"
|
|
msgstr "Sử dụng Không gian Cục bộ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Use Snap"
|
|
msgstr "Sử dụng Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Converts rooms for portal culling."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bottom View"
|
|
msgstr "Góc nhìn đáy"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Top View"
|
|
msgstr "Góc nhìn đỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rear View"
|
|
msgstr "Góc nhìn lưng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Front View"
|
|
msgstr "Góc nhìn trực diện"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Left View"
|
|
msgstr "Góc nhìn trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Right View"
|
|
msgstr "Góc nhìn phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Orbit View Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Orbit View Left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Orbit View Right"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Orbit View Up"
|
|
msgstr "Góc nhìn trực diện"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Orbit View 180"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Switch Perspective/Orthogonal View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert Animation Key"
|
|
msgstr "Chèn khóa Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Focus Origin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Focus Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Toggle Freelook"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Decrease Field of View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Increase Field of View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset Field of View to Default"
|
|
msgstr "Đặt lại thành mặc định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap Object to Floor"
|
|
msgstr "Dính Vật lên Sàn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform Dialog..."
|
|
msgstr "Hộp thoại Biến đổi ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1 Viewport"
|
|
msgstr "1 Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "2 Viewports"
|
|
msgstr "2 Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "2 Viewports (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "3 Viewports"
|
|
msgstr "3 Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "3 Viewports (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "4 Viewports"
|
|
msgstr "4 Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Gizmos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Origin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Grid"
|
|
msgstr "Xem Lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View Portal Culling"
|
|
msgstr "Cài đặt Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View Occlusion Culling"
|
|
msgstr "Cài đặt Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Settings..."
|
|
msgstr "Cài đặt..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Dính"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Translate Snap:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate Snap (deg.):"
|
|
msgstr "Dính theo Bước xoay (độ):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale Snap (%):"
|
|
msgstr "Thu Phóng Dính (%):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Viewport Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Cổng xem"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Perspective FOV (deg.):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Z-Near:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "View Z-Far:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform Change"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Translate:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate (deg.):"
|
|
msgstr "Xoay (theo độ):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scale (ratio):"
|
|
msgstr "Thu phóng (theo tỉ lệ):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform Type"
|
|
msgstr "Kiểu biến đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pre"
|
|
msgstr "Trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Post"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unnamed Gizmo"
|
|
msgstr "Dự án không tên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Mesh2D"
|
|
msgstr "Tạo Mesh2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Mesh2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước Mesh2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Polygon2D"
|
|
msgstr "Tạo Polygon2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Polygon2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước Polygon2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create CollisionPolygon2D"
|
|
msgstr "Tạo CollisionPolygon2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "CollisionPolygon2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước CollisionPolygon2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create LightOccluder2D"
|
|
msgstr "Tạo LightOccluder2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "LightOccluder2D Preview"
|
|
msgstr "Xem trước LightOccluder2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sprite is empty!"
|
|
msgstr "Sprite trống!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Can't convert a sprite using animation frames to mesh."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid geometry, can't replace by mesh."
|
|
msgstr "Hình không hợp lệ, không thể thay thế bằng lưới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Convert to Mesh2D"
|
|
msgstr "Chuyển thành Mesh2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create polygon."
|
|
msgstr "Hình không hợp lệ, không thể tạo đa giác."
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Convert to Polygon2D"
|
|
msgstr "Chuyển thành Polygon2D"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create collision polygon."
|
|
msgstr "Hình học không hợp lệ, không thể tạo đa giác va chạm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create CollisionPolygon2D Sibling"
|
|
msgstr "Tạo CollisionPolygon2D cùng bậc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid geometry, can't create light occluder."
|
|
msgstr "Hình học không rõ, không thể tạo bộ tỏa ánh sáng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create LightOccluder2D Sibling"
|
|
msgstr "Tạo LightOccluder2D cùng bậc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sprite"
|
|
msgstr "Sprite"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Simplification: "
|
|
msgstr "Đơn giản hóa: "
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Shrink (Pixels): "
|
|
msgstr "Thu nhỏ (Điểm ảnh): "
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grow (Pixels): "
|
|
msgstr "Phóng to (Điểm ảnh): "
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Update Preview"
|
|
msgstr "Cập nhật bản xem trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Settings:"
|
|
msgstr "Cài đặt:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "No Frames Selected"
|
|
msgstr "Chưa chọn khung hình nào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add %d Frame(s)"
|
|
msgstr "Thêm %d Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Frame"
|
|
msgstr "Thêm Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unable to load images"
|
|
msgstr "Không tải được hình ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "ERROR: Couldn't load frame resource!"
|
|
msgstr "LỖI: Không thể nạp khung hình!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resource clipboard is empty or not a texture!"
|
|
msgstr "Khay nhớ tạm tài nguyên bị trống hoặc không chứa họa tiết!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste Frame"
|
|
msgstr "Dán Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Empty"
|
|
msgstr "Thêm Rỗng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change Animation FPS"
|
|
msgstr "Thay đổi tốc độ hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "(empty)"
|
|
msgstr "(trống)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move Frame"
|
|
msgstr "Di chuyển Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animations:"
|
|
msgstr "Các hoạt ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Animation"
|
|
msgstr "Tạo Hoạt ảnh mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Loop"
|
|
msgstr "Lặp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Animation Frames:"
|
|
msgstr "Khung hình Hoạt ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add a Texture from File"
|
|
msgstr "Thêm Họa tiết từ tệp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Frames from a Sprite Sheet"
|
|
msgstr "Thêm Khung hình từ Sprite Sheet"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert Empty (Before)"
|
|
msgstr "Chèn Rỗng (Trước)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Insert Empty (After)"
|
|
msgstr "Chèn Rỗng (Sau)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move (Before)"
|
|
msgstr "Di chuyển (Trước)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Move (After)"
|
|
msgstr "Di chuyển (Sau)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select Frames"
|
|
msgstr "Chọn Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Horizontal:"
|
|
msgstr "Ngang:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vertical:"
|
|
msgstr "Dọc:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select/Clear All Frames"
|
|
msgstr "Chọn/Xóa Tất cả Khung hình"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Frames from Sprite Sheet"
|
|
msgstr "Tạo Khung hình từ Sprite Sheet"
|
|
|
|
#: editor/plugins/sprite_frames_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "SpriteFrames"
|
|
msgstr "SpriteFrames"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Region Rect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Margin"
|
|
msgstr "Đặt Lề"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ Dính:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pixel Snap"
|
|
msgstr "Dính Điểm ảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Snap"
|
|
msgstr "Dính lưới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Auto Slice"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Offset:"
|
|
msgstr "Độ dời:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Step:"
|
|
msgstr "Bước:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Separation:"
|
|
msgstr "Thu phóng (theo tỉ lệ):"
|
|
|
|
#: editor/plugins/texture_region_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "TextureRegion"
|
|
msgstr "TextureRegion"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Styleboxes"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "{num} color(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No colors found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "{num} constant(s)"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No constants found."
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "{num} font(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No fonts found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "{num} icon(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No icons found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "{num} stylebox(es)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No styleboxes found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "{num} currently selected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Nothing was selected for the import."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Importing Theme Items"
|
|
msgstr "Nhập Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Importing items {n}/{n}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Updating the editor"
|
|
msgstr "Thoát trình chỉnh sửa?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Finalizing"
|
|
msgstr "Phân tích"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Lọc:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "With Data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select by data type:"
|
|
msgstr "Chọn một Nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all visible color items."
|
|
msgstr "Chọn một Folder để Quét"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all visible color items and their data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deselect all visible color items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all visible constant items."
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all visible constant items and their data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deselect all visible constant items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all visible font items."
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all visible font items and their data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deselect all visible font items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all visible icon items."
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all visible icon items and their data."
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Deselect all visible icon items."
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all visible stylebox items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all visible stylebox items and their data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deselect all visible stylebox items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Caution: Adding icon data may considerably increase the size of your Theme "
|
|
"resource."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Collapse types."
|
|
msgstr "Thu gọn Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Expand types."
|
|
msgstr "Mở rộng Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all Theme items."
|
|
msgstr "Chọn tệp bản mẫu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select With Data"
|
|
msgstr "Chọn Points"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select all Theme items with item data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Deselect All"
|
|
msgstr "Chọn Toàn Bộ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deselect all Theme items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Selected"
|
|
msgstr "Nhập cảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Import Items tab has some items selected. Selection will be lost upon "
|
|
"closing this window.\n"
|
|
"Close anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select a theme type from the list to edit its items.\n"
|
|
"You can add a custom type or import a type with its items from another theme."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove All Color Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Item"
|
|
msgstr "Gõ bỏ Mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove All Constant Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove All Font Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove All Icon Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove All StyleBox Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This theme type is empty.\n"
|
|
"Add more items to it manually or by importing from another theme."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Color Item"
|
|
msgstr "Thêm mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Constant Item"
|
|
msgstr "Thêm mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Font Item"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Icon Item"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Stylebox Item"
|
|
msgstr "Thêm tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Color Item"
|
|
msgstr "Xóa mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Constant Item"
|
|
msgstr "Xóa mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Font Item"
|
|
msgstr "Đổi tên nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Icon Item"
|
|
msgstr "Đổi tên nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Stylebox Item"
|
|
msgstr "Xóa mục đã chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid file, not a Theme resource."
|
|
msgstr "Sai kiểu tệp, không phải bố cục bus âm thanh."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid file, same as the edited Theme resource."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Manage Theme Items"
|
|
msgstr "Quản lý Mẫu xuất bản"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Items"
|
|
msgstr "Mục có thể chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Types:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Item:"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add StyleBox Item"
|
|
msgstr "Thêm tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Items:"
|
|
msgstr "Gõ bỏ Mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Class Items"
|
|
msgstr "Xóa mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Custom Items"
|
|
msgstr "Xóa mục Lớp"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove All Items"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Theme Item"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Old Name:"
|
|
msgstr "Tên Node:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Items"
|
|
msgstr "Nhập Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default Theme"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Editor Theme"
|
|
msgstr "Chỉnh Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Another Theme Resource:"
|
|
msgstr "Xóa tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Theme Resource"
|
|
msgstr "Đổi tên tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Another Theme"
|
|
msgstr "Nhập Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Filter the list of types or create a new custom type:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Available Node-based types:"
|
|
msgstr "Hồ sơ khả dụng:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Type name is empty!"
|
|
msgstr "Tên tệp trống."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Are you sure you want to create an empty type?"
|
|
msgstr "Bạn chắc chắn mở nhiều hơn một dự án?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Confirm Item Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên Anim Track"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cancel Item Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Override Item"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unpin this StyleBox as a main style."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Pin this StyleBox as a main style. Editing its properties will update the "
|
|
"same properties in all other StyleBoxes of this type."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Item Type"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Variation Base Type"
|
|
msgstr "Đặt loại biến"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Base Type"
|
|
msgstr "Thay đổi loại cơ sở"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Default"
|
|
msgstr "Nạp mặc định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show default type items alongside items that have been overridden."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Override All"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Override all default type items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Base Type"
|
|
msgstr "Thay đổi loại cơ sở"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select the variation base type from a list of available types."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A type associated with a built-in class cannot be marked as a variation of "
|
|
"another type."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Theme:"
|
|
msgstr "Tông màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Manage Items..."
|
|
msgstr "Quản lý Các Mẫu Xuất Bản ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add, remove, organize and import Theme items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default Preview"
|
|
msgstr "Cập nhật bản xem trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select UI Scene:"
|
|
msgstr "Chọn một lưới nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle the control picker, allowing to visually select control types for "
|
|
"edit."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Button"
|
|
msgstr "Bật tắt Chức năng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Disabled Button"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Item"
|
|
msgstr "Mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Disabled Item"
|
|
msgstr "Các mục tắt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Check Item"
|
|
msgstr "Đánh dấu mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Checked Item"
|
|
msgstr "Mục đã đánh dấu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Radio Item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Checked Radio Item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Named Separator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Submenu"
|
|
msgstr "Bảng chọn phụ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Subitem 1"
|
|
msgstr "Mục phụ 1"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Subitem 2"
|
|
msgstr "Mục phụ 2"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Has"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Many"
|
|
msgstr "Nhiều"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Disabled LineEdit"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Tab 1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Tab 2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Tab 3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Editable Item"
|
|
msgstr "Mục có thể chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Subtree"
|
|
msgstr "Cây con"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Has,Many,Options"
|
|
msgstr "Có, Nhiều, Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Invalid path, the PackedScene resource was probably moved or removed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Invalid PackedScene resource, must have a Control node at its root."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid file, not a PackedScene resource."
|
|
msgstr "Sai kiểu tệp, không phải bố cục bus âm thanh."
|
|
|
|
#: editor/plugins/theme_editor_preview.cpp
|
|
msgid "Reload the scene to reflect its most actual state."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Erase Selection"
|
|
msgstr "Xóa Lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Fix Invalid Tiles"
|
|
msgstr "Sửa các ô không hợp lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cut Selection"
|
|
msgstr "Cắt lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paint TileMap"
|
|
msgstr "Tô TileMap"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Line Draw"
|
|
msgstr "Vẽ đường"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rectangle Paint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bucket Fill"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Erase TileMap"
|
|
msgstr "Xóa TileMap"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Find Tile"
|
|
msgstr "Tìm Ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transpose"
|
|
msgstr "Chuyển vị"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Disable Autotile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Enable Priority"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Filter tiles"
|
|
msgstr "Lọc ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Give a TileSet resource to this TileMap to use its tiles."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy cung cấp tài nguyên TileSet cho TileMap này để sử dụng các ô của nó."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paint Tile"
|
|
msgstr "Tô ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Shift+LMB: Line Draw\n"
|
|
"Shift+Command+LMB: Rectangle Paint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Shift+LMB: Line Draw\n"
|
|
"Shift+Ctrl+LMB: Rectangle Paint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pick Tile"
|
|
msgstr "Chọn ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate Left"
|
|
msgstr "Xoay Trái"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Rotate Right"
|
|
msgstr "Xoay Phải"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Flip Horizontally"
|
|
msgstr "Lật Ngang"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Flip Vertically"
|
|
msgstr "Lật Dọc"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Transform"
|
|
msgstr "Xóa biến đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Texture(s) to TileSet."
|
|
msgstr "Thêm Họa tiết vào TileSet."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove selected Texture from TileSet."
|
|
msgstr "Xóa Họa tiết hiện tại khỏi TileSet."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create from Scene"
|
|
msgstr "Tạo từ Scene"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Merge from Scene"
|
|
msgstr "Gộp từ Scene"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Single Tile"
|
|
msgstr "Tạo Ô mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Autotile"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Atlas"
|
|
msgstr "Tập bản đồ mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Next Coordinate"
|
|
msgstr "Tọa độ tiếp theo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select the next shape, subtile, or Tile."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Previous Coordinate"
|
|
msgstr "Tọa độ trước"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select the previous shape, subtile, or Tile."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Region"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Collision"
|
|
msgstr "Va chạm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Occlusion"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Điều hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bitmask"
|
|
msgstr "Bitmask"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Priority"
|
|
msgstr "Ưu tiên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Z Index"
|
|
msgstr "Chỉ số Z"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Region Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Collision Mode"
|
|
msgstr "Chế độ va chạm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Occlusion Mode"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Navigation Mode"
|
|
msgstr "Chế độ di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bitmask Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Bitmask"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Priority Mode"
|
|
msgstr "Chế độ Ưu tiên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon Mode"
|
|
msgstr "Bật tắt Chức năng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Z Index Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Copy bitmask."
|
|
msgstr "Sao chép bitmask."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste bitmask."
|
|
msgstr "Dán bitmask."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Erase bitmask."
|
|
msgstr "Xóa bitmask."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create a new rectangle."
|
|
msgstr "Tạo hình chữ nhật mới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Rectangle"
|
|
msgstr "Hình chữ nhật mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create a new polygon."
|
|
msgstr "Tạo đa giác mới."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "New Polygon"
|
|
msgstr "Đa giác mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Selected Shape"
|
|
msgstr "Xoá Hình được chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Keep polygon inside region Rect."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Enable snap and show grid (configurable via the Inspector)."
|
|
msgstr "Bật Dính và hiện lưới (có thể cài đặt thông qua Trình kiểm tra)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Display Tile Names (Hold Alt Key)"
|
|
msgstr "Hiển thị tên ô (Giữ phím Alt)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Add or select a texture on the left panel to edit the tiles bound to it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm hoặc chọn một họa tiết ở bảng bên trái để chỉnh sửa các ô bị nó giới "
|
|
"hạn."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove selected texture? This will remove all tiles which use it."
|
|
msgstr "Xóa Họa tiết đã chọn? Các ô dùng họa tiết này cũng bốc hơi luôn đó."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "You haven't selected a texture to remove."
|
|
msgstr "Bạn chưa chọn họa tiết để xóa."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create from scene? This will overwrite all current tiles."
|
|
msgstr "Tạo từ Cảnh? Việc này sẽ ghi đè lên tất cả các ô hiện tại."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Merge from scene?"
|
|
msgstr "Hợp nhất từ cảnh?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Texture"
|
|
msgstr "Xóa Họa tiết"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "%s file(s) were not added because was already on the list."
|
|
msgstr "%s tệp không được thêm vào vì đã có trong danh sách."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Drag handles to edit Rect.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete selected Rect."
|
|
msgstr "Xoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select current edited sub-tile.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete polygon."
|
|
msgstr "Xóa đa giác."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"LMB: Set bit on.\n"
|
|
"RMB: Set bit off.\n"
|
|
"Shift+LMB: Set wildcard bit.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuột trái: Bật bit.\n"
|
|
"Chuột phải: Tắt bit.\n"
|
|
"Shift + Chuột trái: Đặt bit biến hóa.\n"
|
|
"Bấm chuột vào ô khác để chỉnh sửa nó."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select sub-tile to use as icon, this will be also used on invalid autotile "
|
|
"bindings.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select sub-tile to change its priority.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Select sub-tile to change its z index.\n"
|
|
"Click on another Tile to edit it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Tile Region"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Tile"
|
|
msgstr "Tạo Ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Tile Icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Tile Bitmask"
|
|
msgstr "Sửa bitmask của ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Collision Polygon"
|
|
msgstr "Chỉnh đa giác va chạm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Occlusion Polygon"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Navigation Polygon"
|
|
msgstr "Chỉnh đa giác điều hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Paste Tile Bitmask"
|
|
msgstr "Dán bitmask các ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Tile Bitmask"
|
|
msgstr "Xóa bitmask của ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make Polygon Concave"
|
|
msgstr "Biến thành đa giác lõm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make Polygon Convex"
|
|
msgstr "Làm Lồi Đa Giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Tile"
|
|
msgstr "Xóa Ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Collision Polygon"
|
|
msgstr "Xóa khối va chạm đa giác"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Occlusion Polygon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove Navigation Polygon"
|
|
msgstr "Xóa Đa Giác Điều Hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Tile Priority"
|
|
msgstr "Chỉnh độ ưu tiên của ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Tile Z Index"
|
|
msgstr "Sửa chiều sâu (Z) của ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make Convex"
|
|
msgstr "Làm Lồi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Make Concave"
|
|
msgstr "Làm Lõm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Collision Polygon"
|
|
msgstr "Tạo đa giác va chạm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Occlusion Polygon"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "This property can't be changed."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi thuộc tính này."
|
|
|
|
#: editor/plugins/tile_set_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "TileSet"
|
|
msgstr "TileSet"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No VCS plugins are available."
|
|
msgstr "Không có phần mềm kiểm soát phiên bản khả dụng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Remote settings are empty. VCS features that use the network may not work."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No commit message was provided."
|
|
msgstr "Không có tên được cung cấp."
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Commit"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Staged Changes"
|
|
msgstr "Những thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unstaged Changes"
|
|
msgstr "Những thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Commit:"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Subtitle:"
|
|
msgstr "Cây con"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Do you want to remove the %s branch?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Do you want to remove the %s remote?"
|
|
msgstr "Bạn chắc chắn mở nhiều hơn một dự án?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng đặt lại"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Version Control System"
|
|
msgstr "Phần mềm kiểm soát phiên bản"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Initialize"
|
|
msgstr "Khởi tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remote Login"
|
|
msgstr "Xoá điểm"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "SSH Public Key Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select SSH public key path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "SSH Private Key Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select SSH private key path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "SSH Passphrase"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Detect new changes"
|
|
msgstr "Phát hiện thay đổi mới"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Discard all changes"
|
|
msgstr "Đóng và lưu thay đổi?"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stage all changes"
|
|
msgstr "Lưu các thay đổi cục bộ ..."
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unstage all changes"
|
|
msgstr "Đối số đã thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Commit Message"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Commit Changes"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Commit List"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Commit list size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Branches"
|
|
msgstr "Phù hợp:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create New Branch"
|
|
msgstr "Tạo mới Dự án"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Branch"
|
|
msgstr "Xóa Anim Track"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Branch Name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remotes"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create New Remote"
|
|
msgstr "Tạo mới Dự án"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Remote"
|
|
msgstr "Gõ bỏ Mục"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remote Name"
|
|
msgstr "Tên Node:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remote URL"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Fetch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pull"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Push"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Force Push"
|
|
msgstr "Lưới nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Đã sửa đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Renamed"
|
|
msgstr "Đã đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Deleted"
|
|
msgstr "Đã Xóa"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Typechange"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Unmerged"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View:"
|
|
msgstr "Hiện thị"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Tách đường"
|
|
|
|
#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unified"
|
|
msgstr "Đã sửa đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "(GLES3 only)"
|
|
msgstr "(Chỉ dành cho GLES3)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Output"
|
|
msgstr "Thêm Đầu Ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scalar"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vector"
|
|
msgstr "Véc tơ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Boolean"
|
|
msgstr "Boolean"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sampler"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add input port"
|
|
msgstr "Thêm Cổng vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add output port"
|
|
msgstr "Thêm cổng đầu ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change input port type"
|
|
msgstr "Đổi kiểu cổng đầu vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change output port type"
|
|
msgstr "Đổi kiểu cổng ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change input port name"
|
|
msgstr "Đổi tên cổng đầu vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Change output port name"
|
|
msgstr "Đổi tên cổng đầu ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove input port"
|
|
msgstr "Xoá Cổng vào"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove output port"
|
|
msgstr "Xóa Cổng ra"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set expression"
|
|
msgstr "Đặt phép diễn đạt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Resize VisualShader node"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước nút VisualShader"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Uniform Name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Set Input Default Port"
|
|
msgstr "Đặt cổng đầu vào mặc định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add Node to Visual Shader"
|
|
msgstr "Thêm nút vào Visual Shader"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Node(s) Moved"
|
|
msgstr "Nút đã di chuyển"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Duplicate Nodes"
|
|
msgstr "Nhân bản các nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Paste Nodes"
|
|
msgstr "Dán các nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Delete Nodes"
|
|
msgstr "Xoá các nút"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Visual Shader Input Type Changed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "UniformRef Name Changed"
|
|
msgstr "Đối số đã thay đổi"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vertex"
|
|
msgstr "Đỉnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Fragment"
|
|
msgstr "Mảnh"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Light"
|
|
msgstr "Ánh sáng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Show resulted shader code."
|
|
msgstr "Hiện kết quả mã shader."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Create Shader Node"
|
|
msgstr "Tạo nút Shader"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Color function."
|
|
msgstr "hàm màu"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Color operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grayscale function."
|
|
msgstr "hàm đen trắng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Converts HSV vector to RGB equivalent."
|
|
msgstr "Chuyển véc tơ màu HSV sang RGB tương ứng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Converts RGB vector to HSV equivalent."
|
|
msgstr "Chuyển véc tơ màu RGB sang HSV tương ứng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sepia function."
|
|
msgstr "Hàm Sepia."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Burn operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Darken operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Difference operator."
|
|
msgstr "Chỉ khác biệt"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Dodge operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "HardLight operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Lighten operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Overlay operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Screen operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "SoftLight operator."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color constant."
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color uniform."
|
|
msgstr "Đổi Transform Animation"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the boolean result of the %s comparison between two parameters."
|
|
msgstr "Trả về kết quả boolean của phép so sánh %s giữa hai tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Equal (==)"
|
|
msgstr "Bằng (==)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Greater Than (>)"
|
|
msgstr "Lớn hơn (>)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Greater Than or Equal (>=)"
|
|
msgstr "Lớn hơn hoặc Bằng (>=)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns an associated vector if the provided scalars are equal, greater or "
|
|
"less."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between INF and a scalar "
|
|
"parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean của phép so sánh giữa Vô cùng (INF) và một tham số vô "
|
|
"hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between NaN and a scalar "
|
|
"parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean so sánh giữa NaN (Không phải số) và một tham số vô "
|
|
"hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Less Than (<)"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn (<)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Less Than or Equal (<=)"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn hoặc Bằng (<=)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Not Equal (!=)"
|
|
msgstr "Không bằng (!=)"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns an associated vector if the provided boolean value is true or false."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns an associated scalar if the provided boolean value is true or false."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the boolean result of the comparison between two parameters."
|
|
msgstr "Trả về kết quả boolean so sánh giữa hai tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the boolean result of the comparison between INF (or NaN) and a "
|
|
"scalar parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả boolean của phép so sánh giữa INF (hoặc NaN) và một tham số "
|
|
"vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Boolean constant."
|
|
msgstr "Hằng số Boolean."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Boolean uniform."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for all shader modes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Input parameter."
|
|
msgstr "Tham số đầu vào."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for vertex and fragment shader modes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for fragment and light shader modes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for fragment shader mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for light shader mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for vertex shader mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "'%s' input parameter for vertex and fragment shader mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scalar function."
|
|
msgstr "Chọn Scale"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scalar operator."
|
|
msgstr "Toán tử vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "E constant (2.718282). Represents the base of the natural logarithm."
|
|
msgstr "Hằng số E (2,718282). Cơ số của logarit tự nhiên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Epsilon constant (0.00001). Smallest possible scalar number."
|
|
msgstr "Hằng số Epsilon (0,00001). Số vô hướng nhỏ nhất có thể."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Phi constant (1.618034). Golden ratio."
|
|
msgstr "Hằng số Phi (1.618034). Tỷ lệ vàng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pi/4 constant (0.785398) or 45 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi/4 (0,785398) hay còn là 45 độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pi/2 constant (1.570796) or 90 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi/2 (1.570796) hay còn là 90 độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pi constant (3.141593) or 180 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Pi (3,141593) hay còn là 180 độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Tau constant (6.283185) or 360 degrees."
|
|
msgstr "Hằng số Tau (6,283185) hay còn là 360 độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Sqrt2 constant (1.414214). Square root of 2."
|
|
msgstr "Hằng số Sqrt2 (1,414214). Căn bậc hai của 2."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the absolute value of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the arc-cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the arc-sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the arc-tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the arc-tangent of the parameters."
|
|
msgstr "Trả về tan nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan hyperbolic nghịch đảo của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Finds the nearest integer that is greater than or equal to the parameter."
|
|
msgstr "Trả về số nguyên nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Constrains a value to lie between two further values."
|
|
msgstr "Kẹp một giá trị giữa hai biên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the hyperbolic cosine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về côsin hyperbolic của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Converts a quantity in radians to degrees."
|
|
msgstr "Chuyển đổi đơn vị radian sang độ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Base-e Exponential."
|
|
msgstr "Lũy thừa cơ số e (hằng số Euler)."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Base-2 Exponential."
|
|
msgstr "Lũy thừa cơ số 2."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Finds the nearest integer less than or equal to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Computes the fractional part of the argument."
|
|
msgstr "Tính phần thập phân của phép chia."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the inverse of the square root of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về nghịch đảo căn bậc hai của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Natural logarithm."
|
|
msgstr "Lôgarit tự nhiên."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Base-2 logarithm."
|
|
msgstr "Lôgarit cơ số 2."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the greater of two values."
|
|
msgstr "Trả về giá trị lớn hơn trong hai giá trị."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the lesser of two values."
|
|
msgstr "Trả về giá trị nhỏ hơn trong hai giá trị."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Linear interpolation between two scalars."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the opposite value of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về giá trị đối của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1.0 - scalar"
|
|
msgstr "1.0 - vô hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the value of the first parameter raised to the power of the second."
|
|
msgstr "Trả về lũy thừa cơ số tham số đầu tiên có số mũ tham số thứ hai."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Converts a quantity in degrees to radians."
|
|
msgstr "Chuyển đơn vị độ thành radian."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1.0 / scalar"
|
|
msgstr "1.0 / vô hướng"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Finds the nearest integer to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên gần tham số nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Finds the nearest even integer to the parameter."
|
|
msgstr "Tìm số nguyên chẵn gần tham số nhất."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clamps the value between 0.0 and 1.0."
|
|
msgstr "Kẹp giá trị trong khoảng từ 0.0 đến 1.0."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Extracts the sign of the parameter."
|
|
msgstr "Lấy tính âm/dương của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the hyperbolic sine of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về sin hyperbol của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the square root of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về căn bậc hai của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"SmoothStep function( scalar(edge0), scalar(edge1), scalar(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge0' and 1.0 if x is larger than "
|
|
"'edge1'. Otherwise the return value is interpolated between 0.0 and 1.0 "
|
|
"using Hermite polynomials."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Step function( scalar(edge), scalar(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge' and otherwise 1.0."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the hyperbolic tangent of the parameter."
|
|
msgstr "Trả về tan hyperbol của tham số."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Finds the truncated value of the parameter."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Adds scalar to scalar."
|
|
msgstr "Cộng hai giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Divides scalar by scalar."
|
|
msgstr "Chia hai giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Multiplies scalar by scalar."
|
|
msgstr "Nhân hai giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the remainder of the two scalars."
|
|
msgstr "Trả về phần dư của hai giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Subtracts scalar from scalar."
|
|
msgstr "Trừ hai giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Scalar constant."
|
|
msgstr "Hằng số vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scalar uniform."
|
|
msgstr "Đổi Transform Animation"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Perform the cubic texture lookup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Perform the texture lookup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cubic texture uniform lookup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "2D texture uniform lookup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "2D texture uniform lookup with triplanar."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform function."
|
|
msgstr "Hàm biến hóa."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Calculate the outer product of a pair of vectors.\n"
|
|
"\n"
|
|
"OuterProduct treats the first parameter 'c' as a column vector (matrix with "
|
|
"one column) and the second parameter 'r' as a row vector (matrix with one "
|
|
"row) and does a linear algebraic matrix multiply 'c * r', yielding a matrix "
|
|
"whose number of rows is the number of components in 'c' and whose number of "
|
|
"columns is the number of components in 'r'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính tích ngoài của một cặp véc tơ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tích ngoài coi tham số 'c' đầu tiên là véc tơ dọc (ma trận 1 cột) và tham số "
|
|
"'h' thứ hai là véc tơ ngang (ma trận 1 hàng) rồi thực hiện phép nhân ma trận "
|
|
"tuyến tính 'c * h', tạo ra ma trận có số hàng bằng số phần tử trong 'h' và "
|
|
"số cột bằng số phần tử trong 'c'."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Composes transform from four vectors."
|
|
msgstr "Tạo phép biến đổi từ 4 véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Decomposes transform to four vectors."
|
|
msgstr "Tách phép biến đổi thành 4 vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the determinant of a transform."
|
|
msgstr "Tính định thức của phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the inverse of a transform."
|
|
msgstr "Tính nghịch đảo của phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the transpose of a transform."
|
|
msgstr "Tính chuyển vị của phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Multiplies transform by transform."
|
|
msgstr "Nhân hai phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Multiplies vector by transform."
|
|
msgstr "Nhân véc tơ với phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Transform constant."
|
|
msgstr "Hằng (số) Phép biến đổi."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform uniform."
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vector function."
|
|
msgstr "Hàm véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vector operator."
|
|
msgstr "Toán tử véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Composes vector from three scalars."
|
|
msgstr "Tạo vector từ ba giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Decomposes vector to three scalars."
|
|
msgstr "Tách véc tơ thành ba giá trị vô hướng."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the cross product of two vectors."
|
|
msgstr "Tính tích có hướng của hai vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the distance between two points."
|
|
msgstr "Trả về khoảng cách giữa hai điểm."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the dot product of two vectors."
|
|
msgstr "Tính tích vô hướng của hai véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the vector that points in the same direction as a reference vector. "
|
|
"The function has three vector parameters : N, the vector to orient, I, the "
|
|
"incident vector, and Nref, the reference vector. If the dot product of I and "
|
|
"Nref is smaller than zero the return value is N. Otherwise -N is returned."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the length of a vector."
|
|
msgstr "Tính chiều dài của một véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Linear interpolation between two vectors."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Linear interpolation between two vectors using scalar."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Calculates the normalize product of vector."
|
|
msgstr "Tính tích chuẩn hóa của véc tơ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1.0 - vector"
|
|
msgstr "1.0 - véc tơ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "1.0 / vector"
|
|
msgstr "1.0 / véc tơ"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the vector that points in the direction of reflection ( a : incident "
|
|
"vector, b : normal vector )."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về véc tơ chỉ hướng phản xạ ( a : vector tia tới, b : vector pháp "
|
|
"tuyến )."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the vector that points in the direction of refraction."
|
|
msgstr "Trả về véc tơ chỉ theo hướng khúc xạ."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"SmoothStep function( vector(edge0), vector(edge1), vector(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge0' and 1.0 if 'x' is larger than "
|
|
"'edge1'. Otherwise the return value is interpolated between 0.0 and 1.0 "
|
|
"using Hermite polynomials."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"SmoothStep function( scalar(edge0), scalar(edge1), vector(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge0' and 1.0 if 'x' is larger than "
|
|
"'edge1'. Otherwise the return value is interpolated between 0.0 and 1.0 "
|
|
"using Hermite polynomials."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Step function( vector(edge), vector(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge' and otherwise 1.0."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Step function( scalar(edge), vector(x) ).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Returns 0.0 if 'x' is smaller than 'edge' and otherwise 1.0."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Adds vector to vector."
|
|
msgstr "Cộng vector với vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Divides vector by vector."
|
|
msgstr "Chia hai vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Multiplies vector by vector."
|
|
msgstr "Nhân vector với vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Returns the remainder of the two vectors."
|
|
msgstr "Trả về phần dư của hai vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Subtracts vector from vector."
|
|
msgstr "Trừ vector cho vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vector constant."
|
|
msgstr "Hằng (số) vector."
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Vector uniform."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Custom Godot Shader Language expression, with custom amount of input and "
|
|
"output ports. This is a direct injection of code into the vertex/fragment/"
|
|
"light function, do not use it to write the function declarations inside."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Returns falloff based on the dot product of surface normal and view "
|
|
"direction of camera (pass associated inputs to it)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Custom Godot Shader Language expression, which is placed on top of the "
|
|
"resulted shader. You can place various function definitions inside and call "
|
|
"it later in the Expressions. You can also declare varyings, uniforms and "
|
|
"constants."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "A reference to an existing uniform."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "(Fragment/Light mode only) Scalar derivative function."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "(Fragment/Light mode only) Vector derivative function."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Vector) Derivative in 'x' using local "
|
|
"differencing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Scalar) Derivative in 'x' using local "
|
|
"differencing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Vector) Derivative in 'y' using local "
|
|
"differencing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Scalar) Derivative in 'y' using local "
|
|
"differencing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Vector) Sum of absolute derivative in 'x' and "
|
|
"'y'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"(Fragment/Light mode only) (Scalar) Sum of absolute derivative in 'x' and "
|
|
"'y'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "VisualShader"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Visual Property:"
|
|
msgstr "Chỉnh độ ưu tiên của ô"
|
|
|
|
#: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Visual Shader Mode Changed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Runnable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Delete preset '%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to export the project for platform '%s'.\n"
|
|
"Export templates seem to be missing or invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xuất bản dự án cho nền tảng '%s'.\n"
|
|
"Mẫu xuất bản dường như bị thiếu hoặc không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to export the project for platform '%s'.\n"
|
|
"This might be due to a configuration issue in the export preset or your "
|
|
"export settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xuất dự án cho nền tảng '%s'.\n"
|
|
"Có thể là do vấn đề cấu hình trong cài đặt xuất bản hoặc cài đặt xuất bản "
|
|
"của bạn."
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Release"
|
|
msgstr "Phát hành"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Exporting All"
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "The given export path doesn't exist:"
|
|
msgstr "Đường dẫn xuất không tồn tại:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export templates for this platform are missing/corrupted:"
|
|
msgstr "Các mẫu xuất bản cho nền tảng này bị thiếu/hỏng:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Presets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, the preset will be available for use in one-click deploy.\n"
|
|
"Only one preset per platform may be marked as runnable."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn xuất"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export all resources in the project"
|
|
msgstr "Xuất ra tất cả tài nguyên dùng trong dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export selected scenes (and dependencies)"
|
|
msgstr "Xuất các cảnh đã chọn (cùng các phần phụ thuộc)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export selected resources (and dependencies)"
|
|
msgstr "Xuất tài nguyên đã chọn (cùng các phần phụ thuộc)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ xuất:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Resources to export:"
|
|
msgstr "Tài nguyên để xuất:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to export non-resource files/folders\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lọc để xuất các tệp/thư mục không phải tài nguyên\n"
|
|
"(phẩy-phân-cách, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Filters to exclude files/folders from project\n"
|
|
"(comma-separated, e.g: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc loại trừ các tệp tin/thư mục khỏi từ dự án\n"
|
|
"(phân tách bằng dấu phẩy, ví dụ: *.json, *.txt, docs/*)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Custom (comma-separated):"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh (dấu-phẩy-phân-cách):"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Feature List:"
|
|
msgstr "Danh sách tính năng:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Script"
|
|
msgstr "Tệp lệnh"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GDScript Export Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ xuất tệp lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Compiled Bytecode (Faster Loading)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Encrypted (Provide Key Below)"
|
|
msgstr "Đã mã hóa (cung cấp mã mở bên dưới)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid Encryption Key (must be 64 hexadecimal characters long)"
|
|
msgstr "Mã mở không hợp lệ (phải dài 64 kí tự)"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GDScript Encryption Key (256-bits as hexadecimal):"
|
|
msgstr "Mã khóa tệp lệnh (256-bit theo hex):"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export PCK/Zip"
|
|
msgstr "Xuất PCK/Zip"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export Project"
|
|
msgstr "Xuất bản Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export mode?"
|
|
msgstr "Chế độ xuất?"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export All"
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "ZIP File"
|
|
msgstr "Tệp ZIP"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Godot Game Pack"
|
|
msgstr "Gói trò chơi Godot"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export templates for this platform are missing:"
|
|
msgstr "Các mẫu xuất bản cho nền tảng này bị thiếu:"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Manage Export Templates"
|
|
msgstr "Quản Lý Các Mẫu Xuất Bản"
|
|
|
|
#: editor/project_export.cpp
|
|
msgid "Export With Debug"
|
|
msgstr "Xuất cùng gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "The path specified doesn't exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn đã cho không tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Error opening package file (it's not in ZIP format)."
|
|
msgstr "Lỗi mở gói (không phải dạng ZIP)."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid \".zip\" project file; it doesn't contain a \"project.godot\" file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp dự án \".zip\" không hợp lệ; trong nó không chứa tệp \"project.godot\"."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Please choose an empty folder."
|
|
msgstr "Hãy chọn một thư mục trống."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Please choose a \"project.godot\" or \".zip\" file."
|
|
msgstr "Chọn tệp \"project.godot\" hoặc tệp \".zip\"."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "This directory already contains a Godot project."
|
|
msgstr "Thư mục này đã chứa một dự án Godot."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "New Game Project"
|
|
msgstr "Dự án Trò chơi Mới"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Imported Project"
|
|
msgstr "Đã nạp Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid project name."
|
|
msgstr "Tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Couldn't create folder."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "There is already a folder in this path with the specified name."
|
|
msgstr "Đã tồn tại một thư mục cùng tên trên đường dẫn này."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "It would be a good idea to name your project."
|
|
msgstr "Nó là một ý tưởng tuyệt để đặt tên cho dự án của bạn."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Invalid project path (changed anything?)."
|
|
msgstr "Đường dẫn dự án không hợp lệ (bạn có thay đổi điều gì?)."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't load project.godot in project path (error %d). It may be missing or "
|
|
"corrupted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể nạp 'project.godot' trong đường dẫn dự án (lỗi %d). Nó có thể bị "
|
|
"thiếu hoặc đã hỏng."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Couldn't edit project.godot in project path."
|
|
msgstr "Không thể chỉnh sửa 'project.godot' trong đường dẫn dự án."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Couldn't create project.godot in project path."
|
|
msgstr "Không thể tạo 'project.godot' trong đường dẫn dự án."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Error opening package file, not in ZIP format."
|
|
msgstr "Lỗi không thể mở gói, không phải dạng nén ZIP."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "The following files failed extraction from package:"
|
|
msgstr "Không thể lấy các tệp sau khỏi gói:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Package installed successfully!"
|
|
msgstr "Cài đặt gói thành công!"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Rename Project"
|
|
msgstr "Đổi tên Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Import Existing Project"
|
|
msgstr "Nạp Dự án có sẵn"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Import & Edit"
|
|
msgstr "Nhập & Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Create New Project"
|
|
msgstr "Tạo mới Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Create & Edit"
|
|
msgstr "Tạo & Sửa"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Install Project:"
|
|
msgstr "Cài đặt Dự án:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Install & Edit"
|
|
msgstr "Cài đặt & Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Project Name:"
|
|
msgstr "Tên Dự án:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Project Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn Dự án:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Project Installation Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cài đặt Dự án:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Renderer:"
|
|
msgstr "Trình kết xuất hình ảnh:"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "OpenGL ES 3.0"
|
|
msgstr "OpenGL ES 3.0"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Not supported by your GPU drivers."
|
|
msgstr "GPU driver của bạn không hỗ trợ."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Higher visual quality\n"
|
|
"All features available\n"
|
|
"Incompatible with older hardware\n"
|
|
"Not recommended for web games"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chất lượng hình ảnh cao hơn\n"
|
|
"Đầy đủ mọi tính năng\n"
|
|
"Không tương thích với các dòng máy cũ\n"
|
|
"Khuyến cáo đối với trò chơi trên web"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "OpenGL ES 2.0"
|
|
msgstr "OpenGL ES 2.0"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Lower visual quality\n"
|
|
"Some features not available\n"
|
|
"Works on most hardware\n"
|
|
"Recommended for web games"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giảm chất lượng hình ảnh\n"
|
|
"Không hỗ trợ một số tính năng\n"
|
|
"Chạy trên đa số dòng máy\n"
|
|
"Khuyên dùng cho trò chơi trên web"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Renderer can be changed later, but scenes may need to be adjusted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình kết xuất có thể đổi sau, nhưng có thể sẽ phải chỉnh lại các Cảnh."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Unnamed Project"
|
|
msgstr "Dự án không tên"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Missing Project"
|
|
msgstr "Dự án bị lỗi"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Error: Project is missing on the filesystem."
|
|
msgstr "Lỗi: Dự án bị thiếu trên hệ thống tệp tin."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Can't open project at '%s'."
|
|
msgstr "Không thể mở dự án tại '%s'."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Are you sure to open more than one project?"
|
|
msgstr "Bạn chắc chắn mở nhiều hơn một dự án?"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The following project settings file does not specify the version of Godot "
|
|
"through which it was created.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you proceed with opening it, it will be converted to Godot's current "
|
|
"configuration file format.\n"
|
|
"Warning: You won't be able to open the project with previous versions of the "
|
|
"engine anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp dự án không chỉ định phiên bản Godot mà nó được tạo.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn tiến hành mở dự án, tệp dự án sẽ được chuyển đổi sang cấu hình "
|
|
"Godot hiện tại.\n"
|
|
"Cảnh báo: Bạn sẽ không thể mở dự án với các phiên bản cũ của Godot nữa."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The following project settings file was generated by an older engine "
|
|
"version, and needs to be converted for this version:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Do you want to convert it?\n"
|
|
"Warning: You won't be able to open the project with previous versions of the "
|
|
"engine anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp dự án được tạo bởi phiên bản Godot cũ và cần được chuyển đổi cho phiên "
|
|
"bản này:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn chuyển đổi nó?\n"
|
|
"Cảnh báo: Bạn sẽ không thể mở dự án với các phiên bản Godot cũ nữa."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The project settings were created by a newer engine version, whose settings "
|
|
"are not compatible with this version."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các cài đặt dự án đã được tạo bởi phiên bản Godot mới và không tương thích "
|
|
"với phiên bản này."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't run project: no main scene defined.\n"
|
|
"Please edit the project and set the main scene in the Project Settings under "
|
|
"the \"Application\" category."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy dự án: chưa chọn phân cảnh chính.\n"
|
|
"Để chọn phân cảnh chính, mở \"Cài đặt Dự án\" sau đó vào mục \"Ứng dụng\"."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't run project: Assets need to be imported.\n"
|
|
"Please edit the project to trigger the initial import."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy dự án: Các tài sản chưa được nạp.\n"
|
|
"Vui lòng thiết lập dự án để kích hoạt nạp tài sản ban đầu."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Are you sure to run %d projects at once?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chạy các dự án %d cùng lúc?"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove %d projects from the list?"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị trong danh sách"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove this project from the list?"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị trong danh sách"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Remove all missing projects from the list?\n"
|
|
"The project folders' contents won't be modified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ tất cả dự án bị hỏng khỏi danh sách?\n"
|
|
"Nội dung các thư mục dự án sẽ không bị sửa đổi."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Language changed.\n"
|
|
"The interface will update after restarting the editor or project manager."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã thay đổi ngôn ngữ.\n"
|
|
"Giao diện sẽ cập nhật sau khi khởi động lại trình biên tập hoặc trình quản "
|
|
"lí dự án."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure to scan %s folders for existing Godot projects?\n"
|
|
"This could take a while."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc chắn quét các thư mục %s để tìm các dự án Godot có sẵn?\n"
|
|
"Điều này sẽ mất chút thời gian."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This refers to the application where users manage their Godot projects.
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Project Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Local Projects"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Loading, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tải, đợi xíu..."
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Last Modified"
|
|
msgstr "Sửa đổi lần cuối"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Project"
|
|
msgstr "Xuất bản Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Run Project"
|
|
msgstr "Đổi tên Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Scan"
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scan Projects"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Select a Folder to Scan"
|
|
msgstr "Chọn một Folder để Quét"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Tạo Dự Án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Project"
|
|
msgstr "Đã nạp Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Project"
|
|
msgstr "Đổi tên Dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Missing"
|
|
msgstr "Xóa Animation"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Về chúng tôi"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Asset Library Projects"
|
|
msgstr "Thư viện tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Restart Now"
|
|
msgstr "Restart ngay"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Remove All"
|
|
msgstr "Xoá tất cả"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Also delete project contents (no undo!)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid "Can't run project"
|
|
msgstr "Không thể chạy dự án"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"You currently don't have any projects.\n"
|
|
"Would you like to explore official example projects in the Asset Library?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện tại bạn không có bất kỳ dự án nào.\n"
|
|
"Bạn có muốn xem qua các dự án ví dụ trên Thư Viện không?"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter projects"
|
|
msgstr "Lọc các thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/project_manager.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This field filters projects by name and last path component.\n"
|
|
"To filter projects by name and full path, the query must contain at least "
|
|
"one `/` character."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp tìm kiếm lọc các dự án theo tên và phần cuối đường dẫn.\n"
|
|
"Để lọc các dự án theo tên và đường dẫn đầy đủ, truy vấn phải chứa ít nhất "
|
|
"một ký tự '/'."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Physical Key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Key "
|
|
msgstr "Khoá "
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Joy Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Joy Axis"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Mouse Button"
|
|
msgstr "Nút chuột"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid action name. It cannot be empty nor contain '/', ':', '=', '\\' or "
|
|
"'\"'"
|
|
msgstr "Tên hành động không được trống hoặc chứa '/', ':', '=', '\\' hoặc '\"'"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "An action with the name '%s' already exists."
|
|
msgstr "Hành động với tên '%s' đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Input Action Event"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Action deadzone"
|
|
msgstr "Đổi độ dài Anim"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add Input Action Event"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "All Devices"
|
|
msgstr "Tất cả thiết bị"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Device"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid " (Physical)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Press a Key..."
|
|
msgstr "Nhấn một phím..."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Mouse Button Index:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Left Button"
|
|
msgstr "Phím Trái"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Right Button"
|
|
msgstr "Phím Phải"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Middle Button"
|
|
msgstr "Phím Giữa"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Up Button"
|
|
msgstr "Phím Lăn Lên"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Down Button"
|
|
msgstr "Phím Lăn Xuống"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Left Button"
|
|
msgstr "Phím Lăn Trái"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Right Button"
|
|
msgstr "Phím Lăn Phải"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "X Button 1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "X Button 2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Joypad Axis Index:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Axis"
|
|
msgstr "Trục"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Joypad Button Index:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Erase Input Action"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Erase Input Action Event"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add Event"
|
|
msgstr "Thêm Sự kiện"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Button"
|
|
msgstr "Button (nút, phím)"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Left Button."
|
|
msgstr "Phím Trái."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Right Button."
|
|
msgstr "Phím Phải."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Middle Button."
|
|
msgstr "Phím Giữa."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Up."
|
|
msgstr "Lăn Lên."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Wheel Down."
|
|
msgstr "Lăn Xuống."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add Global Property"
|
|
msgstr "Thêm Thuộc tính Toàn cục"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Select a setting item first!"
|
|
msgstr "Chọn một mục cài đặt đã!"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "No property '%s' exists."
|
|
msgstr "Thuộc tính '%s' không tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Setting '%s' is internal, and it can't be deleted."
|
|
msgstr "Cài đặt '%s' thuộc nội tại, không thể xóa."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Item"
|
|
msgstr "Xóa Mục"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid action name. It cannot be empty nor contain '/', ':', '=', '\\' or "
|
|
"'\"'."
|
|
msgstr "Tên hành động không thể trống hoặc chứa '/', ':', '=', '\\' hoặc '\"'."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Add Input Action"
|
|
msgstr "Thêm hành động đầu vào"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Error saving settings."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu cài đặt."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Settings saved OK."
|
|
msgstr "Lưu cài đặt thành công."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Moved Input Action Event"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Override for Feature"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add %d Translations"
|
|
msgstr "Thêm Bản dịch"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Translation"
|
|
msgstr "Xóa bản dịch"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Translation Resource Remap: Add %d Path(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Translation Resource Remap: Add %d Remap(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Change Resource Remap Language"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Resource Remap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Resource Remap Option"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Changed Locale Filter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Changed Locale Filter Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Project Settings (project.godot)"
|
|
msgstr "Cài đặt Dự án (project.godot)"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Tổng quan"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Override For..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "The editor must be restarted for changes to take effect."
|
|
msgstr "Thay đổi sẽ được áp dụng sau khi Trình biên tập khởi động lại."
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Input Map"
|
|
msgstr "Ánh xạ đầu vào"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Action:"
|
|
msgstr "Hành động:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Deadzone"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Index:"
|
|
msgstr "Chỉ mục:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Localization"
|
|
msgstr "Bản địa hoá"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Translations"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Translations:"
|
|
msgstr "Bản dịch:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remaps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Resources:"
|
|
msgstr "Tài nguyên:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Remaps by Locale:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Locale"
|
|
msgstr "Vùng vị trí"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Locales Filter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Show All Locales"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Selected Locales Only"
|
|
msgstr "Chỉ lựa chọn"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Filter mode:"
|
|
msgstr "Chế độ lọc:"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Locales:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "AutoLoad"
|
|
msgstr "Tự nạp"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Tiện ích"
|
|
|
|
#: editor/project_settings_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Defaults"
|
|
msgstr "Nạp mặc định"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Preset..."
|
|
msgstr "Cài sẵn ..."
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Zero"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Easing In-Out"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Easing Out-In"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "File..."
|
|
msgstr "Tệp tin..."
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Dir..."
|
|
msgstr "Thư mục..."
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Assign"
|
|
msgstr "Gán"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Select Node"
|
|
msgstr "Chọn nút"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Error loading file: Not a resource!"
|
|
msgstr "Lỗi tải tệp: Không phải tài nguyên!"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Pick a Node"
|
|
msgstr "Lấy một nút"
|
|
|
|
#: editor/property_editor.cpp
|
|
msgid "Bit %d, val %d."
|
|
msgstr "Bit %d, giá trị %d."
|
|
|
|
#: editor/property_selector.cpp
|
|
msgid "Select Property"
|
|
msgstr "Chọn Thuộc tính"
|
|
|
|
#: editor/property_selector.cpp
|
|
msgid "Select Virtual Method"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/property_selector.cpp
|
|
msgid "Select Method"
|
|
msgstr "Chọn Phương thức"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Batch Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Prefix:"
|
|
msgstr "Tiền tố:"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Suffix:"
|
|
msgstr "Hậu tố:"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Use Regular Expressions"
|
|
msgstr "Dùng Regular Expression"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Substitute"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Node name"
|
|
msgstr "Tên nút"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Node's parent name, if available"
|
|
msgstr "Tên của nút mẹ, nếu có sẵn"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Node type"
|
|
msgstr "Loại nút"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Current scene name"
|
|
msgstr "Tên Cảnh hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Root node name"
|
|
msgstr "Tên nút gốc"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Sequential integer counter.\n"
|
|
"Compare counter options."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ đếm số nguyên tuần tự.\n"
|
|
"So sánh giữa các cách đếm."
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Per-level Counter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "If set, the counter restarts for each group of child nodes."
|
|
msgstr "Nếu được đặt, bộ đếm sẽ khởi động lại với từng nhóm nút con."
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Initial value for the counter"
|
|
msgstr "Giá trị đếm ban đầu"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Step"
|
|
msgstr "Bước"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Amount by which counter is incremented for each node"
|
|
msgstr "Giá trị mà bộ đếm tăng lên cho mỗi nút"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum number of digits for the counter.\n"
|
|
"Missing digits are padded with leading zeros."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số chữ số tối thiểu cho bộ đếm.\n"
|
|
"Đệm thêm 0 ở đầu nếu thiếu chữ số."
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Post-Process"
|
|
msgstr "Hậu xử lý"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Keep"
|
|
msgstr "Giữ"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "PascalCase to snake_case"
|
|
msgstr "KiểuPascal thành kiểu_rắn"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "snake_case to PascalCase"
|
|
msgstr "kiểu_rắn thành KiểuPascal"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "Case"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "To Lowercase"
|
|
msgstr "Hoa thành Thường"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "To Uppercase"
|
|
msgstr "Thường thành Hoa"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại phóng"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Regular Expression Error:"
|
|
msgstr "Phiên bản hiện tại:"
|
|
|
|
#: editor/rename_dialog.cpp
|
|
msgid "At character %s"
|
|
msgstr "Tại kí tự %s"
|
|
|
|
#: editor/reparent_dialog.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Reparent Node"
|
|
msgstr "Đổi mẹ của nút"
|
|
|
|
#: editor/reparent_dialog.cpp
|
|
msgid "Reparent Location (Select new Parent):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/reparent_dialog.cpp
|
|
msgid "Keep Global Transform"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/reparent_dialog.cpp editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Reparent"
|
|
msgstr "Đổi nút mẹ"
|
|
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp
|
|
msgid "Run Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ chạy:"
|
|
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp
|
|
msgid "Current Scene"
|
|
msgstr "Cảnh Hiện tại"
|
|
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp
|
|
msgid "Main Scene"
|
|
msgstr "Cảnh chính"
|
|
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp
|
|
msgid "Main Scene Arguments:"
|
|
msgstr "Tham số Cảnh chính:"
|
|
|
|
#: editor/run_settings_dialog.cpp
|
|
msgid "Scene Run Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt chạy Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "No parent to instance the scenes at."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Error loading scene from %s"
|
|
msgstr "Lỗi tải cảnh từ %s"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot instance the scene '%s' because the current scene exists within one "
|
|
"of its nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể làm cảnh '%s' vì trong cảnh hiện tại tồn tại trong một các nút của "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Instance Scene(s)"
|
|
msgstr "Khởi tạo Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Replace with Branch Scene"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Instance Child Scene"
|
|
msgstr "Khởi tạo Cảnh con"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Can't paste root node into the same scene."
|
|
msgstr "Không thể dán Nút Gốc vào cùng một Cảnh."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Node(s)"
|
|
msgstr "Dán các nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Detach Script"
|
|
msgstr "Đính kèm Script"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done on the tree root."
|
|
msgstr "Thao tác này không thể áp dụng lên gốc của cây."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Move Node In Parent"
|
|
msgstr "Di chuyển nút trong nút mẹ"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Move Nodes In Parent"
|
|
msgstr "Di chuyển các nút trong nút mẹ"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Duplicate Node(s)"
|
|
msgstr "Nhân đôi các nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Can't reparent nodes in inherited scenes, order of nodes can't change."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đổi mẹ của các nút trong cảnh kế thừa, thứ tự các nút không thể "
|
|
"được thay đổi."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Node must belong to the edited scene to become root."
|
|
msgstr "Nút phải thuộc cảnh đã chỉnh sửa để trở thành gốc."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Instantiated scenes can't become root"
|
|
msgstr "Cảnh khởi tạo không thể thành gốc"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Make node as Root"
|
|
msgstr "Gán nút là nút Gốc"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete %d nodes and any children?"
|
|
msgstr "Xoá nút \"%s\" và các nút con của nó?"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete %d nodes?"
|
|
msgstr "Xoá %d nút?"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete the root node \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá nút gốc \"%s\"?"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete node \"%s\" and its children?"
|
|
msgstr "Xoá nút \"%s\" và các nút con của nó?"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete node \"%s\"?"
|
|
msgstr "Xoá nút \"%s\"?"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Saving the branch as a scene requires having a scene open in the editor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Saving the branch as a scene requires selecting only one node, but you have "
|
|
"selected %d nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't save the root node branch as an instanced scene.\n"
|
|
"To create an editable copy of the current scene, duplicate it using the "
|
|
"FileSystem dock context menu\n"
|
|
"or create an inherited scene using Scene > New Inherited Scene... instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't save the branch of an already instanced scene.\n"
|
|
"To create a variation of a scene, you can make an inherited scene based on "
|
|
"the instanced scene using Scene > New Inherited Scene... instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't save a branch which is a child of an already instantiated scene.\n"
|
|
"To save this branch into its own scene, open the original scene, right click "
|
|
"on this branch, and select \"Save Branch as Scene\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't save a branch which is part of an inherited scene.\n"
|
|
"To save this branch into its own scene, open the original scene, right click "
|
|
"on this branch, and select \"Save Branch as Scene\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Save New Scene As..."
|
|
msgstr "Lưu Cảnh Mới Thành..."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Disabling \"editable_instance\" will cause all properties of the node to be "
|
|
"reverted to their default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vô hiệu \"editable_instance\" sẽ khiến tất cả thuộc tính nút về lại mặc định."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling \"Load As Placeholder\" will disable \"Editable Children\" and "
|
|
"cause all properties of the node to be reverted to their default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích hoạt \"Load As Placeholder\" sẽ vô hiệu hoá \"Editable Children\" và "
|
|
"khiến tất cả thuộc tính của nút về lại mặc định."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Make Local"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Scene Root"
|
|
msgstr "Tạo Scene Mới"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Create Root Node:"
|
|
msgstr "Tạo Nút Gốc:"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "2D Scene"
|
|
msgstr "Cảnh 2D"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "3D Scene"
|
|
msgstr "Cảnh 3D"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "User Interface"
|
|
msgstr "Giao diện người dùng"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Other Node"
|
|
msgstr "Nút khác"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Can't operate on nodes from a foreign scene!"
|
|
msgstr "Không thể hoạt động trên các nút từ ngoại cảnh!"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Can't operate on nodes the current scene inherits from!"
|
|
msgstr "Không thể hoạt động các nút mà cảnh hiện tại kế thừa từ nó!"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "This operation can't be done on instanced scenes."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện thao tác này trên Cảnh được khởi tạo."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Attach Script"
|
|
msgstr "Đính kèm Script"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cut Node(s)"
|
|
msgstr "Cắt các nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Remove Node(s)"
|
|
msgstr "Xóa các nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Change type of node(s)"
|
|
msgstr "Đổi loại của các nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't save new scene. Likely dependencies (instances) couldn't be "
|
|
"satisfied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu cảnh mới. Có vẻ là do không thỏa mãn được các phần phụ thuộc."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Error saving scene."
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu scene."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Error duplicating scene to save it."
|
|
msgstr "Lỗi khi nhân bản cảnh để lưu."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Sub-Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên phụ"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Clear Inheritance"
|
|
msgstr "Xóa Kế thừa"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Editable Children"
|
|
msgstr "Các nút Con có thể sửa"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Load As Placeholder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot attach a script: there are no languages registered.\n"
|
|
"This is probably because this editor was built with all language modules "
|
|
"disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đính kèm tệp lệnh: Không ghi nhận thấy ngôn ngữ nào.\n"
|
|
"Vấn đề có thể là do các module ngôn ngữ bị vô hiệu hóa khi trình biên tập "
|
|
"này được xây dựng."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Add Child Node"
|
|
msgstr "Thêm nút con"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Expand/Collapse All"
|
|
msgstr "Thu gọn Tất cả"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Change Type"
|
|
msgstr "Đổi Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Reparent to New Node"
|
|
msgstr "Thay nút mẹ thành nút mới"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Make Scene Root"
|
|
msgstr "Biến Cảnh thành Gốc"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Merge From Scene"
|
|
msgstr "Hợp nhất từ Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Save Branch as Scene"
|
|
msgstr "Lưu Nhánh thành Cảnh"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Copy Node Path"
|
|
msgstr "Sao chép đường dẫn nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Delete (No Confirm)"
|
|
msgstr "Xóa (Không hỏi lại)"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Add/Create a New Node."
|
|
msgstr "Thêm/Tạo một nút mới."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Instance a scene file as a Node. Creates an inherited scene if no root node "
|
|
"exists."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tệp tin cảnh giống như một nút. Tạo một cảnh kế thừa nếu nó không có nút gốc."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach a new or existing script to the selected node."
|
|
msgstr "Đính kèm một tệp lệnh cho nút đã chọn."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Detach the script from the selected node."
|
|
msgstr "Xoá tệp lệnh khỏi nút đã chọn."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Remote"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"If selected, the Remote scene tree dock will cause the project to stutter "
|
|
"every time it updates.\n"
|
|
"Switch back to the Local scene tree dock to improve performance."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_dock.cpp
|
|
msgid "Clear Inheritance? (No Undo!)"
|
|
msgstr "Xóa Kế thừa? (Mất tăm luôn đấy!)"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Visible"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Unlock Node"
|
|
msgstr "Mở khoá nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Button Group"
|
|
msgstr "Thêm vào Nhóm"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(Connecting From)"
|
|
msgstr "Kết nối bị lỗi"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Node configuration warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo cấu hình nút:"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Node has %s connection(s) and %s group(s).\n"
|
|
"Click to show signals dock."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút có %s kết nối và %s nhóm.\n"
|
|
"Nhấp để hiện khung tín hiệu."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Node has %s connection(s).\n"
|
|
"Click to show signals dock."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút có %s kết nối.\n"
|
|
"Nhấp để hiện khung tín hiệu."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Node is in %s group(s).\n"
|
|
"Click to show groups dock."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút có trong %s nhóm.\n"
|
|
"Nhấp để hiện khung nhóm."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Open Script:"
|
|
msgstr "Mở Tệp lệnh:"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Node is locked.\n"
|
|
"Click to unlock it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút hiện khoá.\n"
|
|
"Nhấp để mở khoá nó."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Children are not selectable.\n"
|
|
"Click to make selectable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chọn Con của nút này.\n"
|
|
"Bấm vào đây để có thể chọn chúng."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Toggle Visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"AnimationPlayer is pinned.\n"
|
|
"Click to unpin."
|
|
msgstr ""
|
|
"AnimationPlayer đã được ghim.\n"
|
|
"Bấm để bỏ ghim."
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Invalid node name, the following characters are not allowed:"
|
|
msgstr "Tên nút không hợp lệ, các ký tự sau bị cấm:"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Node"
|
|
msgstr "Đổi tên nút"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Scene Tree (Nodes):"
|
|
msgstr "Cây (nút):"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Node Configuration Warning!"
|
|
msgstr "Cảnh báo cấu hình nút!"
|
|
|
|
#: editor/scene_tree_editor.cpp
|
|
msgid "Select a Node"
|
|
msgstr "Chọn một Nút"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Path is empty."
|
|
msgstr "Đường dẫn trống."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Filename is empty."
|
|
msgstr "Tên tệp trống."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Path is not local."
|
|
msgstr "Path không là cục bộ."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid base path."
|
|
msgstr "Đường dẫn sai."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "A directory with the same name exists."
|
|
msgstr "Đã có một file hoặc folder trùng tên."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "File does not exist."
|
|
msgstr "Tệp không tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Invalid extension."
|
|
msgstr "Tên đuôi không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Wrong extension chosen."
|
|
msgstr "Sai đuôi mở rộng."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Error loading template '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi nạp mẫu '%s'"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Error - Could not create script in filesystem."
|
|
msgstr "Lỗi - Không thể tạo tệp lệnh trong hệ thống tệp tin."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Error loading script from %s"
|
|
msgstr "Lỗi nạp tệp lệnh từ %s"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Overrides"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "N/A"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Open Script / Choose Location"
|
|
msgstr "Mở tệp lệnh / Chọn vị trí"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Script"
|
|
msgstr "Tạo Script"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File exists, it will be reused."
|
|
msgstr "Tệp tồn tại, và sẽ được dùng lại."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid path."
|
|
msgstr "Đường dẫn sai."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Invalid class name."
|
|
msgstr "Tên Lớp không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Invalid inherited parent name or path."
|
|
msgstr "Tên hoặc đường dẫn nút mẹ được kế thừa không hợp lệ."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Script path/name is valid."
|
|
msgstr "Animation tree khả dụng."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Allowed: a-z, A-Z, 0-9, _ and ."
|
|
msgstr "Được dùng: a-z, A-Z, 0-9, _ và ."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Built-in script (into scene file)."
|
|
msgstr "Tệp lệnh tích hợp (vào tệp cảnh)."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Will create a new script file."
|
|
msgstr "Sẽ tạo một tệp lệnh mới."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Will load an existing script file."
|
|
msgstr "Sẽ nạp một tệp lệnh đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Script file already exists."
|
|
msgstr "Tam giác đã tồn tại."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Note: Built-in scripts have some limitations and can't be edited using an "
|
|
"external editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu ý: Tệp lệnh tích hợp có một số hạn chế và không thể chỉnh sửa bằng trình "
|
|
"biên soạn bên ngoài."
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Having the script name be the same as a built-in type is usually "
|
|
"not desired."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Class Name:"
|
|
msgstr "Tên Lớp:"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Template:"
|
|
msgstr "Bản mẫu:"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Built-in Script:"
|
|
msgstr "Tệp lệnh có sẵn:"
|
|
|
|
#: editor/script_create_dialog.cpp
|
|
msgid "Attach Node Script"
|
|
msgstr "Đính kèm lệnh cho nút"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Remote "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Bytes:"
|
|
msgstr "Bytes:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Error:"
|
|
msgstr "Lỗi:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "C++ Error"
|
|
msgstr "Lỗi C++"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "C++ Error:"
|
|
msgstr "Lỗi C++:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C++ Source"
|
|
msgstr "Sao chép Tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Source:"
|
|
msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C++ Source:"
|
|
msgstr "Tệp nguồn C++:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Stack Trace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Child process connected."
|
|
msgstr "Đã kết nối tiến trình con."
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Copy Error"
|
|
msgstr "Sao chép lỗi"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Open C++ Source on GitHub"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Video RAM"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Skip Breakpoints"
|
|
msgstr "Lờ đi điểm dừng"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Inspect Previous Instance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Inspect Next Instance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Stack Frames"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter stack variables"
|
|
msgstr "Lọc ô"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Profiler"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Network Profiler"
|
|
msgstr "Xuất hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Monitors"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Pick one or more items from the list to display the graph."
|
|
msgstr "Chọn một hoặc nhiều mục từ danh sách để hiển thị biểu đồ."
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "List of Video Memory Usage by Resource:"
|
|
msgstr "Danh sách sử dụng bộ nhớ của các video theo tài nguyên:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Total:"
|
|
msgstr "Tổng:"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export list to a CSV file"
|
|
msgstr "Xuất hồ sơ"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "Resource Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Tài nguyên"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Misc"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Clicked Control:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Clicked Control Type:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Live Edit Root:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Set From Tree"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/script_editor_debugger.cpp
|
|
msgid "Export measures as CSV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Erase Shortcut"
|
|
msgstr "Xóa lối tắt"
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Restore Shortcut"
|
|
msgstr "Khôi phục lối tắt"
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Change Shortcut"
|
|
msgstr "Thay đổi Lối tắt"
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Editor Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Trình biên tập"
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
msgstr "Lối tắt"
|
|
|
|
#: editor/settings_config_dialog.cpp
|
|
msgid "Binding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Light Radius"
|
|
msgstr "Thay đổi bán kính ánh sáng"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change AudioStreamPlayer3D Emission Angle"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Camera FOV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Camera Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Notifier AABB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Particles AABB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Probe Extents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Sphere Shape Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Hình Cầu"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Box Shape Extents"
|
|
msgstr "Chỉnh chiều dài hình hộp"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Capsule Shape Radius"
|
|
msgstr "Chỉnh bán kính hình nhộng"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Capsule Shape Height"
|
|
msgstr "Chỉnh chiều cao hình nhộng"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Cylinder Shape Radius"
|
|
msgstr "Chỉnh bán kính hình trụ"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Cylinder Shape Height"
|
|
msgstr "Chỉnh chiều cao hình trụ"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Ray Shape Length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Room Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Portal Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Occluder Sphere Radius"
|
|
msgstr "Chỉnh bán kính hình trụ"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Occluder Sphere Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Occluder Polygon Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: editor/spatial_editor_gizmos.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Occluder Hole Point Position"
|
|
msgstr "Đặt vị trí điểm uốn"
|
|
|
|
#: modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Cylinder Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Hình Trụ"
|
|
|
|
#: modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Cylinder Height"
|
|
msgstr "Thay Đổi Chiều Cao Hình Trụ"
|
|
|
|
#: modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Torus Inner Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Trong Của Hình Xuyến"
|
|
|
|
#: modules/csg/csg_gizmos.cpp
|
|
msgid "Change Torus Outer Radius"
|
|
msgstr "Thay Đổi Bán Kính Ngoài Của Hình Xuyến"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select the dynamic library for this entry"
|
|
msgstr "Chọn thư viện động cho mục này"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Select dependencies of the library for this entry"
|
|
msgstr "Chọn phần phụ thuộc của thư viện cho mục này"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Remove current entry"
|
|
msgstr "Xóa mục hiện tại"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Double click to create a new entry"
|
|
msgstr "Nhấp đúp để tạo mục mới"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Platform:"
|
|
msgstr "Nền tảng:"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Platform"
|
|
msgstr "Nền tảng"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Dynamic Library"
|
|
msgstr "Thư viện động"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Add an architecture entry"
|
|
msgstr "Thêm mục kiến trúc máy"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "GDNativeLibrary"
|
|
msgstr "GDNativeLibrary"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_singleton_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enabled GDNative Singleton"
|
|
msgstr "Bật đơn nhất GDNative"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_singleton_editor.cpp
|
|
msgid "Disabled GDNative Singleton"
|
|
msgstr "Tắt đơn nhất GDNative"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_singleton_editor.cpp
|
|
msgid "Library"
|
|
msgstr "Thư viện"
|
|
|
|
#: modules/gdnative/gdnative_library_singleton_editor.cpp
|
|
msgid "Libraries: "
|
|
msgstr "Thư viện: "
|
|
|
|
#: modules/gdnative/register_types.cpp
|
|
msgid "GDNative"
|
|
msgstr "GDNative"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Step argument is zero!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Not a script with an instance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Not based on a script"
|
|
msgstr "Không dựa trên tệp lệnh"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Not based on a resource file"
|
|
msgstr "Không dựa trên tệp tài nguyên"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid instance dictionary format (missing @path)"
|
|
msgstr "Định dạng từ điển không hợp lệ (thiếu @path)"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Invalid instance dictionary format (can't load script at @path)"
|
|
msgstr "Định dạng từ điển không hợp lệ (Không tải được tệp lệnh ở @path)"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Invalid instance dictionary format (invalid script at @path)"
|
|
msgstr "Định dạng từ điển không hợp lệ (tệp lệnh không hợp lệ ở @path)"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Invalid instance dictionary (invalid subclasses)"
|
|
msgstr "Từ điển không hợp lệ (Lớp con không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: modules/gdscript/gdscript_functions.cpp
|
|
msgid "Object can't provide a length."
|
|
msgstr "Đối tượng không thể cung cấp chiều dài."
|
|
|
|
#: modules/gltf/editor_scene_exporter_gltf_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export Mesh GLTF2"
|
|
msgstr "Xuất Mesh Library"
|
|
|
|
#: modules/gltf/editor_scene_exporter_gltf_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export GLTF..."
|
|
msgstr "Xuất..."
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Next Plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng tiếp theo"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Previous Plane"
|
|
msgstr "Mặt phẳng trước đó"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Plane:"
|
|
msgstr "Mặt phẳng:"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Next Floor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Previous Floor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Floor:"
|
|
msgstr "Tầng:"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "GridMap Delete Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GridMap Fill Selection"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GridMap Paste Selection"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "GridMap Paint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GridMap Selection"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Grid Map"
|
|
msgstr "Bản đồ Lưới"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Snap View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clip Disabled"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clip Above"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clip Below"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit X Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục X"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Y Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục Y"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Edit Z Axis"
|
|
msgstr "Chỉnh trục Z"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Rotate X"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Rotate Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Rotate Z"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Back Rotate X"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Back Rotate Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Back Rotate Z"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Cursor Clear Rotation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Selects"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear Selection"
|
|
msgstr "Xóa Lựa chọn"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill Selection"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "GridMap Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Bản đồ Lưới"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Pick Distance:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter meshes"
|
|
msgstr "Lọc các nút"
|
|
|
|
#: modules/gridmap/grid_map_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Give a MeshLibrary resource to this GridMap to use its meshes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Begin Bake"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Preparing data structures"
|
|
msgstr "Chuẩn bị cấu trúc dữ liệu"
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Generate buffers"
|
|
msgstr "Tạo bộ đệm"
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Direct lighting"
|
|
msgstr "Hướng đi"
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Indirect lighting"
|
|
msgstr "Chiếu sáng gián tiếp"
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Post processing"
|
|
msgstr "Hậu xử lí"
|
|
|
|
#: modules/lightmapper_cpu/lightmapper_cpu.cpp
|
|
msgid "Plotting lightmaps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/mono/csharp_script.cpp
|
|
msgid "Class name can't be a reserved keyword"
|
|
msgstr "Tên Lớp không được trùng với từ khóa"
|
|
|
|
#: modules/mono/csharp_script.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Build Solution"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/mono/mono_gd/gd_mono_utils.cpp
|
|
msgid "End of inner exception stack trace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_editor_plugin.cpp
|
|
#: scene/3d/navigation_mesh_instance.cpp
|
|
msgid "A NavigationMesh resource must be set or created for this node to work."
|
|
msgstr "Phải tạo hoặc đặt một NavigationMesh cho nút này thì nó mới hoạt động."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Bake NavMesh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_editor_plugin.cpp
|
|
msgid "Clear the navigation mesh."
|
|
msgstr "Xóa lưới điều hướng."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Setting up Configuration..."
|
|
msgstr "Thiết lập cấu hình ..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Calculating grid size..."
|
|
msgstr "Tính kích thước lưới ..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Creating heightfield..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Marking walkable triangles..."
|
|
msgstr "Đánh dấu tam giác có thể đi được..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Constructing compact heightfield..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Eroding walkable area..."
|
|
msgstr "Làm xói mòn vùng đi được..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Partitioning..."
|
|
msgstr "Phân vùng ..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Creating contours..."
|
|
msgstr "Tạo đường viền ..."
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Creating polymesh..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Converting to native navigation mesh..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Navigation Mesh Generator Setup:"
|
|
msgstr "Thiết lập trình tạo lưới điều hướng:"
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Parsing Geometry..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/navigation/navigation_mesh_generator.cpp
|
|
msgid "Done!"
|
|
msgstr "Xong!"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A node yielded without working memory, please read the docs on how to yield "
|
|
"properly!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một nút yielded không có bộ nhớ làm việc, đọc lại tài liệu vể cách yield!"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Node yielded, but did not return a function state in the first working "
|
|
"memory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút đã yield, nhưng không trả về trạng thái chức năng trong bộ nhớ làm việc "
|
|
"đầu tiên."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Return value must be assigned to first element of node working memory! Fix "
|
|
"your node please."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị trả về phải được gán cho phần tử đầu tiên của bộ nhớ làm việc của "
|
|
"nút! Sửa lại nút của bạn."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid "Node returned an invalid sequence output: "
|
|
msgstr "Nút trả về chuỗi không hợp lệ: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid "Found sequence bit but not the node in the stack, report bug!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy chuỗi bit nhưng không phải là nút trong ngăn xếp, báo cáo lỗi!"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script.cpp
|
|
msgid "Stack overflow with stack depth: "
|
|
msgstr "Tràn ngăn xếp ở ngăn xếp tầng: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Signal Arguments"
|
|
msgstr "Thay đổi đối số tín hiệu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Argument Type"
|
|
msgstr "Thay đổi loại đối số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Argument name"
|
|
msgstr "Thay đổi tên đối số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Set Variable Default Value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị mặc định cho biến"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Set Variable Type"
|
|
msgstr "Đặt loại biến"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Input Port"
|
|
msgstr "Thêm cổng vào"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Output Port"
|
|
msgstr "Thêm cổng ra"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Port Type"
|
|
msgstr "Đổi Kiểu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Port Name"
|
|
msgstr "Đổi tên cổng đầu vào"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Override an existing built-in function."
|
|
msgstr "Ghi đè một hàm cài sẵn."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Create a new function."
|
|
msgstr "Tạo hàm mới."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Variables:"
|
|
msgstr "Biến:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Create a new variable."
|
|
msgstr "Tạo biến mới."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Signals:"
|
|
msgstr "Tín hiệu:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Create a new signal."
|
|
msgstr "Tạo tín hiệu mới."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Name is not a valid identifier:"
|
|
msgstr "Tên không phải định danh hợp lệ:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Name already in use by another func/var/signal:"
|
|
msgstr "Tên đã được sử dụng bởi func/var/singal khác:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Function"
|
|
msgstr "Đổi tên Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Variable"
|
|
msgstr "Đổi tên Biến"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Rename Signal"
|
|
msgstr "Đổi tên Tín hiệu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Function"
|
|
msgstr "Thêm Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Delete input port"
|
|
msgstr "Xoá cổng vào"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Variable"
|
|
msgstr "Thêm Biến"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Signal"
|
|
msgstr "Thêm Tín hiệu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Input Port"
|
|
msgstr "Xóa cổng vào"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Output Port"
|
|
msgstr "Xóa cổng ra"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Expression"
|
|
msgstr "Thay đổi biểu thức"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove VisualScript Nodes"
|
|
msgstr "Xóa các nút VisualScript"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Duplicate VisualScript Nodes"
|
|
msgstr "Nhân bản các nút VisualScript"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold %s to drop a Getter. Hold Shift to drop a generic signature."
|
|
msgstr "Giữ% s để thả Getter. Giữ phím Shift để thả chữ ký chung."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold Ctrl to drop a Getter. Hold Shift to drop a generic signature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold %s to drop a simple reference to the node."
|
|
msgstr "Giữ %s để thả một tham chiếu đơn giản lên nút."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold Ctrl to drop a simple reference to the node."
|
|
msgstr "Giữ Ctrl để thả một tài liệu tham khảo đơn giản đến nút."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold %s to drop a Variable Setter."
|
|
msgstr "Giữ %s để bỏ Hàm Đặt Biến."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Hold Ctrl to drop a Variable Setter."
|
|
msgstr "Giữ Ctrl để bỏ Hàm Đặt Biến."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Preload Node"
|
|
msgstr "Thêm nút tải trước"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Node(s)"
|
|
msgstr "Thêm Nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Node(s) From Tree"
|
|
msgstr "Thêm nút từ cây"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Can't drop properties because script '%s' is not used in this scene.\n"
|
|
"Drop holding 'Shift' to just copy the signature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Getter Property"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Setter Property"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Base Type"
|
|
msgstr "Thay đổi loại cơ sở"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Move Node(s)"
|
|
msgstr "Di chuyển các nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove VisualScript Node"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ nút VisualScript"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Connect Nodes"
|
|
msgstr "Kết nối nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Disconnect Nodes"
|
|
msgstr "Ngắt kết nối các nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Connect Node Data"
|
|
msgstr "Kết nối dữ liệu nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Connect Node Sequence"
|
|
msgstr "Kết nối trình tự nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Script already has function '%s'"
|
|
msgstr "Tệp lệnh đã có hàm '%s'"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Input Value"
|
|
msgstr "Thay đổi giá trị đầu vào"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Resize Comment"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước Nhận xét"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Can't copy the function node."
|
|
msgstr "Không thể sao chép nút chức năng."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Paste VisualScript Nodes"
|
|
msgstr "Dán các nút VisualScript"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Can't create function with a function node."
|
|
msgstr "Không thể tạo hàm với một nút chức năng."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Can't create function of nodes from nodes of multiple functions."
|
|
msgstr "Không thể tạo hàm của các nút từ các nút của nhiều chức năng."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Select at least one node with sequence port."
|
|
msgstr "Chọn ít nhất một nút cho cổng trình tự."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Try to only have one sequence input in selection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Create Function"
|
|
msgstr "Tạo Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Function"
|
|
msgstr "Xoá Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Variable"
|
|
msgstr "Xoá Biến"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Editing Variable:"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Variable:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Remove Signal"
|
|
msgstr "Xoá Signal"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Editing Signal:"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa Signal:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Make Tool:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Members:"
|
|
msgstr "Những Thành viên:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Change Base Type:"
|
|
msgstr "Đổi Kiểu Gốc:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Nodes..."
|
|
msgstr "Thêm các nút..."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Add Function..."
|
|
msgstr "Thêm Hàm..."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "function_name"
|
|
msgstr "ten_ham"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Select or create a function to edit its graph."
|
|
msgstr "Chọn hoặc tạo một hàm để chỉnh đồ thị."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Delete Selected"
|
|
msgstr "Xoá lựa chọn"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Find Node Type"
|
|
msgstr "Tìm loại Node"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Copy Nodes"
|
|
msgstr "Sao chép nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Cut Nodes"
|
|
msgstr "Cắt các nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Make Function"
|
|
msgstr "Tạo Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Refresh Graph"
|
|
msgstr "Làm mới đồ thị"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_editor.cpp
|
|
msgid "Edit Member"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_expression.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Expression"
|
|
msgstr "Đặt phép diễn đạt"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Return"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Condition"
|
|
msgstr "Hoạt ảnh"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "if (cond) is:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "While"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "while (cond):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Iterator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "for (elem) in (input):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Input type not iterable: "
|
|
msgstr "Kiểu đầu vào không lặp được: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Iterator became invalid"
|
|
msgstr "Trỏ lặp không còn hợp lệ"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Iterator became invalid: "
|
|
msgstr "Trỏ lặp không còn hợp lệ: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Sequence"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "in order:"
|
|
msgstr "Đổi tên thư mục:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Switch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "'input' is:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Type Cast"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_flow_control.cpp
|
|
msgid "Is %s?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "On %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "On Self"
|
|
msgstr "Chính nó"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Subtract %s"
|
|
msgstr "Tại kí tự %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Multiply %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Divide %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mod %s"
|
|
msgstr "Thêm %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "ShiftLeft %s"
|
|
msgstr "Gán %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "ShiftRight %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "BitAnd %s"
|
|
msgstr "Thêm %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "BitOr %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "BitXor %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Get %s"
|
|
msgstr "Lấy %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Invalid index property name."
|
|
msgstr "Tên thuộc tính chỉ mục không hợp lệ."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Base object is not a Node!"
|
|
msgstr "Đối tượng cơ sở không phải một nút!"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Path does not lead Node!"
|
|
msgstr "Đường dẫn không chỉ đến Nút!"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
msgid "Invalid index property name '%s' in node %s."
|
|
msgstr "Tên thuộc tính chỉ mục '%s' ở nút '%s' không hợp lệ."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_func_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Emit %s"
|
|
msgstr "Gán %s"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Function"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Compose Array"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước mảng"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid ": Invalid argument of type: "
|
|
msgstr ": Tham số có loại không hợp lệ: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid ": Invalid arguments: "
|
|
msgstr ": Tham số không hợp lệ: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "a if cond, else b"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "VariableGet not found in script: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy VariableGet trong tệp lệnh: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "VariableSet not found in script: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy VariableSet trong tệp lệnh: "
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Index"
|
|
msgstr "Chỉ số Z"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Index"
|
|
msgstr "Chỉ số Z"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Global Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Class Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Basic Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Math Constant"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Engine Singleton"
|
|
msgstr "Bật đơn nhất GDNative"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Scene Node"
|
|
msgstr "Nút TimeSeek"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Scene Tree"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cảnh"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Self"
|
|
msgstr "Chính nó"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "CustomNode"
|
|
msgstr "Cắt các nút"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "Custom node has no _step() method, can't process graph."
|
|
msgstr "Nút tùy chọn không có phương thức _step(), không thể xử lí đồ thị."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid return value from _step(), must be integer (seq out), or string "
|
|
"(error)."
|
|
msgstr ""
|
|
"_step() trả giá trị không hợp lệ, phải là số nguyên (seq out), hoặc xâu "
|
|
"(lỗi)."
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "SubCall"
|
|
msgstr "Lượt gọi"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Construct %s"
|
|
msgstr "Hằng số"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Get Local Var"
|
|
msgstr "Sử dụng Không gian Cục bộ"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Local Var"
|
|
msgstr "Sử dụng Không gian Cục bộ"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Action %s"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_nodes.cpp
|
|
msgid "Deconstruct %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_property_selector.cpp
|
|
msgid "Search VisualScript"
|
|
msgstr "Tìm VisualScript"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
msgid "Yield"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
msgid "Wait"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Next Frame"
|
|
msgstr "Di chuyển Khung hình"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Next Physics Frame"
|
|
msgstr "Khung hình Vật lý %"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
msgid "%s sec(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "WaitSignal"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "WaitNodeSignal"
|
|
msgstr "Tín hiệu"
|
|
|
|
#: modules/visual_script/visual_script_yield_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "WaitInstanceSignal"
|
|
msgstr "Thêm vào Cảnh"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Package name is missing."
|
|
msgstr "Thiếu tên gói."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Package segments must be of non-zero length."
|
|
msgstr "Các phân đoạn của gói phải có độ dài khác không."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "The character '%s' is not allowed in Android application package names."
|
|
msgstr "Không được phép cho kí tự '%s' vào tên gói phần mềm Android."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "A digit cannot be the first character in a package segment."
|
|
msgstr "Không thể có chữ số làm kí tự đầu tiên trong một phần của gói."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "The character '%s' cannot be the first character in a package segment."
|
|
msgstr "Kí tự '%s' không thể ở đầu trong một phân đoạn của gói."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "The package must have at least one '.' separator."
|
|
msgstr "Kí tự phân cách '.' phải xuất hiện ít nhất một lần trong tên gói."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Select device from the list"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị trong danh sách"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Running on %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Exporting APK..."
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uninstalling..."
|
|
msgstr "Gỡ cài đặt"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installing to device, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tải, đợi xíu..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not install to device: %s"
|
|
msgstr "Không thể bắt đầu quá trình phụ!"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Running on device..."
|
|
msgstr "Chạy Tệp lệnh Tự chọn ..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not execute on device."
|
|
msgstr "Không thể tạo folder."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Unable to find the 'apksigner' tool."
|
|
msgstr "Không tìm thấy công cụ 'apksigner'."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Android build template not installed in the project. Install it from the "
|
|
"Project menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản mẫu dựng cho Android chưa được cài đặt trong dự án. Cài đặt nó từ bảng "
|
|
"chọn Dự Án."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Either Debug Keystore, Debug User AND Debug Password settings must be "
|
|
"configured OR none of them."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Debug keystore not configured in the Editor Settings nor in the preset."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Either Release Keystore, Release User AND Release Password settings must be "
|
|
"configured OR none of them."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Release keystore incorrectly configured in the export preset."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "A valid Android SDK path is required in Editor Settings."
|
|
msgstr "Cài đặt Trình biên tập yêu cầu một đường dẫn Android SDK hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid Android SDK path in Editor Settings."
|
|
msgstr "Đường dẫn Android SDK không hợp lệ trong Cài đặt Trình biên tập."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Missing 'platform-tools' directory!"
|
|
msgstr "Thiếu thư mục 'platform-tools'!"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Unable to find Android SDK platform-tools' adb command."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh adb trong bộ Android SDK platform-tools."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Please check in the Android SDK directory specified in Editor Settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra thư mục Android SDK được cung cấp ở Cài đặt Trình biên tập."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Missing 'build-tools' directory!"
|
|
msgstr "Thiếu thư mục 'build-tools'!"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Unable to find Android SDK build-tools' apksigner command."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh apksigner của bộ Android SDK build-tools."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid public key for APK expansion."
|
|
msgstr "Khóa công khai của bộ APK mở rộng không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid package name:"
|
|
msgstr "Tên gói không hợp lệ:"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid \"GodotPaymentV3\" module included in the \"android/modules\" "
|
|
"project setting (changed in Godot 3.2.2).\n"
|
|
"Replace it with the first-party \"GodotGooglePlayBilling\" plugin.\n"
|
|
"Note that the singleton was also renamed from \"GodotPayments\" to "
|
|
"\"GodotGooglePlayBilling\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "\"Use Custom Build\" must be enabled to use the plugins."
|
|
msgstr "\"Sử dụng Bản dựng tùy chỉnh\" phải được bật để sử dụng các tiện ích."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\"Hand Tracking\" is only valid when \"Xr Mode\" is \"Oculus Mobile VrApi\" "
|
|
"or \"OpenXR\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"Theo dõi chuyển động tay\" chỉ dùng được khi \"Xr Mode\" là \"Oculus "
|
|
"Mobile VR\"."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "\"Passthrough\" is only valid when \"Xr Mode\" is \"OpenXR\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"Theo dõi chuyển động tay\" chỉ dùng được khi \"Xr Mode\" là \"Oculus "
|
|
"Mobile VR\"."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "\"Export AAB\" is only valid when \"Use Custom Build\" is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"Xuất AAB\" chỉ dùng được khi \"Sử dụng Bản dựng tùy chỉnh\" được bật."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the \"Min Sdk\" is only valid when \"Use Custom Build\" is enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"Xuất AAB\" chỉ dùng được khi \"Sử dụng Bản dựng tùy chỉnh\" được bật."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the \"Target Sdk\" is only valid when \"Use Custom Build\" is "
|
|
"enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"Xuất AAB\" chỉ dùng được khi \"Sử dụng Bản dựng tùy chỉnh\" được bật."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "\"Target Sdk\" version must be greater or equal to \"Min Sdk\" version."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"'apksigner' could not be found.\n"
|
|
"Please check the command is available in the Android SDK build-tools "
|
|
"directory.\n"
|
|
"The resulting %s is unsigned."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Signing debug %s..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Signing release %s..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang quét các tệp tin,\n"
|
|
"Chờ một chút ..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not find keystore, unable to export."
|
|
msgstr "Không thể mở bản mẫu để xuất:"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "'apksigner' returned with error #%d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Verifying %s..."
|
|
msgstr "Đang thêm %s..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "'apksigner' verification of %s failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Exporting for Android"
|
|
msgstr "Xuất tất cả"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid filename! Android App Bundle requires the *.aab extension."
|
|
msgstr "Tên tệp không hợp lệ! Android App Bundle cần đuôi *.aab ở cuối."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "APK Expansion not compatible with Android App Bundle."
|
|
msgstr "Đuôi APK không tương thích với Android App Bundle."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Invalid filename! Android APK requires the *.apk extension."
|
|
msgstr "Tên tệp không hợp lệ! Android APK cần đuôi *.apk ở cuối."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Unsupported export format!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Trying to build from a custom built template, but no version info for it "
|
|
"exists. Please reinstall from the 'Project' menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cố gắng dựng từ một bản mẫu được dựng tùy chỉnh, nhưng không có thông tin "
|
|
"phiên bản nào tồn tại. Vui lòng cài đặt lại từ bảng chọn'Dự án'."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Android build version mismatch:\n"
|
|
" Template installed: %s\n"
|
|
" Godot Version: %s\n"
|
|
"Please reinstall Android build template from 'Project' menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phiên bản dựng Android không khớp:\n"
|
|
" Bản mẫu được cài đặt: %s\n"
|
|
" Phiên bản Godot: %s\n"
|
|
"Vui lòng cài đặt lại bản mẫu Android từ bảng chọn 'Dự Án'."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to overwrite res://android/build/res/*.xml files with project name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not export project files to gradle project\n"
|
|
msgstr "Không thể chỉnh sửa 'project.godot' trong đường dẫn dự án."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not write expansion package file!"
|
|
msgstr "Không viết được file:"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Building Android Project (gradle)"
|
|
msgstr "Đang dựng dự án Android (gradle)"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Building of Android project failed, check output for the error.\n"
|
|
"Alternatively visit docs.godotengine.org for Android build documentation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xây dựng dự án Android thất bại, hãy kiểm tra đầu ra để biết lỗi.\n"
|
|
"Hoặc truy cập 'docs.godotengine.org' để xem cách xây dựng Android."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Moving output"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to copy and rename export file, check gradle project directory for "
|
|
"outputs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép và đổi tên tệp xuất, hãy kiểm tra thư mục Gradle của dự "
|
|
"án để xem kết quả."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Package not found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Animation: '%s'"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Creating APK..."
|
|
msgstr "Tạo đường viền ..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find template APK to export:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr "Không thể mở bản mẫu để xuất:"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Missing libraries in the export template for the selected architectures: "
|
|
"%s.\n"
|
|
"Please build a template with all required libraries, or uncheck the missing "
|
|
"architectures in the export preset."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Adding files..."
|
|
msgstr "Đang thêm %s..."
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not export project files"
|
|
msgstr "Không viết được file:"
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Aligning APK..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/android/export/export_plugin.cpp
|
|
msgid "Could not unzip temporary unaligned APK."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Identifier is missing."
|
|
msgstr "Thiếu định danh."
|
|
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "The character '%s' is not allowed in Identifier."
|
|
msgstr "Không được phép có kí tự '%s' trong Định danh."
|
|
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp
|
|
msgid "App Store Team ID not specified - cannot configure the project."
|
|
msgstr "App Store Team ID không được chỉ định - không thể cấu hình dự án."
|
|
|
|
#: platform/iphone/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid Identifier:"
|
|
msgstr "Định danh không hợp lệ:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Stop HTTP Server"
|
|
msgstr "Dừng Máy chủ HTTP"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Run in Browser"
|
|
msgstr "Chạy trong Trình duyệt web"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Run exported HTML in the system's default browser."
|
|
msgstr "Chạy HTML được xuất với trình duyệt mặc định của máy."
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Could not open template for export:"
|
|
msgstr "Không thể mở bản mẫu để xuất:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid export template:"
|
|
msgstr "Bản xuất mẫu không hợp lệ:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
msgid "Could not write file:"
|
|
msgstr "Không viết được file:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not read file:"
|
|
msgstr "Không viết được file:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not read HTML shell:"
|
|
msgstr "Không đọc được file hình khởi động:"
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not create HTTP server directory:"
|
|
msgstr "Không thể tạo folder."
|
|
|
|
#: platform/javascript/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error starting HTTP server:"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu scene."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Can't get filesystem access."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Failed to get Info.plist hash."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid Info.plist, no exe name."
|
|
msgstr "Tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Invalid Info.plist, no bundle id."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid Info.plist, can't load."
|
|
msgstr "Hình không hợp lệ, không thể tạo đa giác."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to create \"%s\" subfolder."
|
|
msgstr "Không thể tạo folder."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Failed to extract thin binary."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid binary format."
|
|
msgstr "Đường dẫn sai."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Already signed!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to process nested resources."
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên thất bại."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Failed to create _CodeSignature subfolder."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to get CodeResources hash."
|
|
msgstr "Nạp tài nguyên thất bại."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp platform/osx/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid entitlements file."
|
|
msgstr "Tên đuôi không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid executable file."
|
|
msgstr "Tên đuôi không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Can't resize signature load command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Failed to create fat binary."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Unknown bundle type."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/codesign.cpp
|
|
msgid "Unknown object type."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Note: The notarization process generally takes less than an hour. When the "
|
|
"process is completed, you'll receive an email."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"You can check progress manually by opening a Terminal and running the "
|
|
"following command:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Run the following command to staple the notarization ticket to the exported "
|
|
"application (optional):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No identity found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên phụ."
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Creating app bundle"
|
|
msgstr "Tạo hình thu nhỏ"
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not find template app to export:"
|
|
msgstr "Không thể mở bản mẫu để xuất:"
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Relative symlinks are not supported on this OS, the exported project might "
|
|
"be broken!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Requested template binary '%s' not found. It might be missing from your "
|
|
"template archive."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Making PKG"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Ad-hoc signed applications require the 'Disable Library Validation' "
|
|
"entitlement to load dynamic libraries."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Code signing bundle"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Making DMG"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Code signing DMG"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Making ZIP"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Notarization requires the app to be archived first, select the DMG or ZIP "
|
|
"export format instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Sending archive for notarization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid bundle identifier:"
|
|
msgstr "Định danh không hợp lệ:"
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Built-in \"codesign\" is selected in the Editor Settings. Code "
|
|
"signing is limited to ad-hoc signature only."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Xcode command line tools are not installed, using built-in "
|
|
"\"codesign\". Code signing is limited to ad-hoc signature only."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Notarization with an ad-hoc signature is not supported."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Code signing is required for notarization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Hardened runtime is required for notarization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Timestamp runtime is required for notarization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Apple ID name not specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid "Notarization: Apple ID password not specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Notarization is disabled. The exported project will be blocked by "
|
|
"Gatekeeper if it's downloaded from an unknown source."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Code signing is disabled. The exported project will not run on Macs with "
|
|
"enabled Gatekeeper and Apple Silicon powered Macs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Hardened Runtime is not compatible with ad-hoc signature, and will be "
|
|
"disabled!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Timestamping is not compatible with ad-hoc signature, and will be disabled!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Notarization is not supported from this OS. The exported project "
|
|
"will be blocked by Gatekeeper if it's downloaded from an unknown source."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Microphone access is enabled, but usage description is not "
|
|
"specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Camera access is enabled, but usage description is not specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Location information access is enabled, but usage description is "
|
|
"not specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Address book access is enabled, but usage description is not "
|
|
"specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Calendar access is enabled, but usage description is not specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/osx/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Privacy: Photo library access is enabled, but usage description is not "
|
|
"specified."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid package short name."
|
|
msgstr "Gói có tên ngắn không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid package unique name."
|
|
msgstr "Gói có tên độc nhất không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid package publisher display name."
|
|
msgstr "Gói có tên hiển thị của nhà phát hành không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid product GUID."
|
|
msgstr "GUID sản phẩm không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid publisher GUID."
|
|
msgstr "GUID của nhà phát hành không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid background color."
|
|
msgstr "Màu nền không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid Store Logo image dimensions (should be 50x50)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh Logo Store không hợp lệ (phải là 50x50)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid square 44x44 logo image dimensions (should be 44x44)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh logo vuông 44x44 không hợp lệ (phải là 44x44)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid square 71x71 logo image dimensions (should be 71x71)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh logo vuông 71x71 không hợp lệ (phải là 71x71)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid square 150x150 logo image dimensions (should be 150x150)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh logo vuông 150x150 không hợp lệ (phải là 150x150)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid square 310x310 logo image dimensions (should be 310x310)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh logo vuông 310x310 không hợp lệ (phải là 310x310)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid wide 310x150 logo image dimensions (should be 310x150)."
|
|
msgstr "Kích thước ảnh logo 310x150 không hợp lệ (phải là 310x150)."
|
|
|
|
#: platform/uwp/export/export.cpp
|
|
msgid "Invalid splash screen image dimensions (should be 620x300)."
|
|
msgstr "Ảnh mở màn có kích thước không hợp lệ (phải là 620x300)."
|
|
|
|
#: platform/windows/export/export.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The rcedit tool must be configured in the Editor Settings (Export > Windows "
|
|
"> Rcedit) to change the icon or app information data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: platform/windows/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid icon path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn sai."
|
|
|
|
#: platform/windows/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid file version:"
|
|
msgstr "Tên đuôi không hợp lệ."
|
|
|
|
#: platform/windows/export/export.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid product version:"
|
|
msgstr "GUID sản phẩm không hợp lệ."
|
|
|
|
#: scene/2d/animated_sprite.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A SpriteFrames resource must be created or set in the \"Frames\" property in "
|
|
"order for AnimatedSprite to display frames."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên SpriteFrames phải được tạo hoặc đặt trong thuộc tính \"Khung "
|
|
"hình\" thì AnimatedSprite mới hiển thị các khung hình được."
|
|
|
|
#: scene/2d/canvas_modulate.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Only one visible CanvasModulate is allowed per scene (or set of instanced "
|
|
"scenes). The first created one will work, while the rest will be ignored."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ cho phép một CanvasModulate (không ẩn) ứng với một Cảnh (hoặc một tập "
|
|
"Cảnh đã được tạo). Cái đầu tiên sẽ chạy, những cái sau sẽ bị lờ đi."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_object_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This node has no shape, so it can't collide or interact with other objects.\n"
|
|
"Consider adding a CollisionShape2D or CollisionPolygon2D as a child to "
|
|
"define its shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút này không có hình thù, nên không thể va chạm hoặc tương tác với các vật "
|
|
"khác.\n"
|
|
"Hãy thêm nút con CollisionShape2D hoặc CollisionPolygon2D để định dạng cho "
|
|
"nút này."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_polygon_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CollisionPolygon2D only serves to provide a collision shape to a "
|
|
"CollisionObject2D derived node. Please only use it as a child of Area2D, "
|
|
"StaticBody2D, RigidBody2D, KinematicBody2D, etc. to give them a shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionPolygon2D nhằm mục đích tạo khối va chạm cho những nút kế thừa từ "
|
|
"CollisionObject2D. Vậy nên hãy cho nút ấy làm con của Area2D, StaticBody2D, "
|
|
"RigidBody2D, KinematicBody2D, ... để tạo khối va chạm."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_polygon_2d.cpp
|
|
msgid "An empty CollisionPolygon2D has no effect on collision."
|
|
msgstr "ColiisionPolygon2D rỗng sẽ không phản ứng gì khi có va chạm."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_polygon_2d.cpp
|
|
msgid "Invalid polygon. At least 3 points are needed in 'Solids' build mode."
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ. Cần ít nhất 3 điểm trong chế độ dựng \"Solids\"."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_polygon_2d.cpp
|
|
msgid "Invalid polygon. At least 2 points are needed in 'Segments' build mode."
|
|
msgstr "Đa giác không hợp lệ. Cần ít nhất 2 điểm trong chế độ dựng 'Segments'."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_shape_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CollisionShape2D only serves to provide a collision shape to a "
|
|
"CollisionObject2D derived node. Please only use it as a child of Area2D, "
|
|
"StaticBody2D, RigidBody2D, KinematicBody2D, etc. to give them a shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionShape2D nhằm mục đích tạo khối va chạm cho những nút kế thừa từ "
|
|
"CollisionObject2D. Vậy nên hãy cho nút ấy làm con của Area2D, StaticBody2D, "
|
|
"RigidBody2D, KinematicBody2D, ... để tạo khối va chạm."
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_shape_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A shape must be provided for CollisionShape2D to function. Please create a "
|
|
"shape resource for it!"
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionShape2D cần một khối hình mới hoạt động được. Hãy tạo một tài "
|
|
"nguyên khối hình cho nó!"
|
|
|
|
#: scene/2d/collision_shape_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Polygon-based shapes are not meant be used nor edited directly through the "
|
|
"CollisionShape2D node. Please use the CollisionPolygon2D node instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khối hình đa giác không được nhằm để dùng hoặc chỉnh sửa thông qua nút "
|
|
"CollisionShape2D. Hãy chuyển qua dùng nút CollisionPolygon2D."
|
|
|
|
#: scene/2d/cpu_particles_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CPUParticles2D animation requires the usage of a CanvasItemMaterial with "
|
|
"\"Particles Animation\" enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt ảnh CPUParticles2D cần CanvasItemMaterial bật \"Particles Animation\"."
|
|
|
|
#: scene/2d/joints_2d.cpp
|
|
msgid "Node A and Node B must be PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Nút A và Nút B phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
#: scene/2d/joints_2d.cpp
|
|
msgid "Node A must be a PhysicsBody2D"
|
|
msgstr "Nút A phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
#: scene/2d/joints_2d.cpp
|
|
msgid "Node B must be a PhysicsBody2D"
|
|
msgstr "Nút B phải là PhysicsBody2D"
|
|
|
|
#: scene/2d/joints_2d.cpp
|
|
msgid "Joint is not connected to two PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Khớp nối chưa kết nối tới hai PhysicsBody2D"
|
|
|
|
#: scene/2d/joints_2d.cpp
|
|
msgid "Node A and Node B must be different PhysicsBody2Ds"
|
|
msgstr "Nút A và Nút B phải là 2 PhysicsBody2D khác nhau"
|
|
|
|
#: scene/2d/light_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A texture with the shape of the light must be supplied to the \"Texture\" "
|
|
"property."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/light_occluder_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"An occluder polygon must be set (or drawn) for this occluder to take effect."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/light_occluder_2d.cpp
|
|
msgid "The occluder polygon for this occluder is empty. Please draw a polygon."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/navigation_agent_2d.cpp
|
|
msgid "The NavigationAgent2D can be used only under a Node2D node."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/navigation_obstacle_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The NavigationObstacle2D only serves to provide collision avoidance to a "
|
|
"Node2D object."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/navigation_polygon.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A NavigationPolygon resource must be set or created for this node to work. "
|
|
"Please set a property or draw a polygon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tài nguyên Navigation Polygon phải được đặt hoặc tạo thì nút này mới "
|
|
"chạy được. Vui lòng đặt thuộc tính hoặc vẽ một đa giác."
|
|
|
|
#: scene/2d/navigation_polygon.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"NavigationPolygonInstance must be a child or grandchild to a Navigation2D "
|
|
"node. It only provides navigation data."
|
|
msgstr ""
|
|
"NavigationPolygonInstance phải là nút con hoặc cháu của nút Navigation2D. Nó "
|
|
"chỉ cung cấp dữ liệu điều hướng."
|
|
|
|
#: scene/2d/parallax_layer.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"ParallaxLayer node only works when set as child of a ParallaxBackground node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút ParallaxLayer chỉ hoạt động khi là con của một nút ParallaxBackground."
|
|
|
|
#: scene/2d/particles_2d.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"GPU-based particles are not supported by the GLES2 video driver.\n"
|
|
"Use the CPUParticles2D node instead. You can use the \"Convert to "
|
|
"CPUParticles2D\" toolbar option for this purpose."
|
|
msgstr ""
|
|
"Video driver GLES2 không hỗ trợ hạt dựa trên bộ xử lí GPU.\n"
|
|
"Thay vào đó hãy dùng nút CPUParticles2D. Bạn có thể dùng tùy chọn \"Chuyển "
|
|
"thành CPUParticles\" cho mục đích này."
|
|
|
|
#: scene/2d/particles_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"On macOS, Particles2D rendering is much slower than CPUParticles2D due to "
|
|
"transform feedback being implemented on the CPU instead of the GPU.\n"
|
|
"Consider using CPUParticles2D instead when targeting macOS.\n"
|
|
"You can use the \"Convert to CPUParticles2D\" toolbar option for this "
|
|
"purpose."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/particles_2d.cpp scene/3d/particles.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A material to process the particles is not assigned, so no behavior is "
|
|
"imprinted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/particles_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Particles2D animation requires the usage of a CanvasItemMaterial with "
|
|
"\"Particles Animation\" enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt ảnh Particles2D cần CanvasItemMaterial bật \"Particles Animation\"."
|
|
|
|
#: scene/2d/path_2d.cpp
|
|
msgid "PathFollow2D only works when set as a child of a Path2D node."
|
|
msgstr "PathFollow2D chỉ hoạt động khi được đặt làm con của một nút Path2D."
|
|
|
|
#: scene/2d/physics_body_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Size changes to RigidBody2D (in character or rigid modes) will be overridden "
|
|
"by the physics engine when running.\n"
|
|
"Change the size in children collision shapes instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi về kích cỡ của RigidBody2d (trong chế độ Nhân vật hoặc Rắn) sẽ bị "
|
|
"ghi đè khi tính toán vật lí.\n"
|
|
"Hãy sửa kích cỡ khối va chạm của nút con ý."
|
|
|
|
#: scene/2d/remote_transform_2d.cpp
|
|
msgid "Path property must point to a valid Node2D node to work."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính Đường dẫn phải chỉ đến một nút Node2D hợp lệ thì mới hoạt động "
|
|
"được."
|
|
|
|
#: scene/2d/skeleton_2d.cpp
|
|
msgid "This Bone2D chain should end at a Skeleton2D node."
|
|
msgstr "Chuỗi Bone2D này phải kết thúc với một nút Skeleton2D."
|
|
|
|
#: scene/2d/skeleton_2d.cpp
|
|
msgid "A Bone2D only works with a Skeleton2D or another Bone2D as parent node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bone2D chỉ hoạt động khi là con một nút Skeleton2D hoặc một Bone2D khác ."
|
|
|
|
#: scene/2d/skeleton_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This bone lacks a proper REST pose. Go to the Skeleton2D node and set one."
|
|
msgstr "Thanh xương này thiếu dáng NGHỈ. Hãy đặt một dáng tại nút Skeleton2D."
|
|
|
|
#: scene/2d/tile_map.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"TileMap with Use Parent on needs a parent CollisionObject2D to give shapes "
|
|
"to. Please use it as a child of Area2D, StaticBody2D, RigidBody2D, "
|
|
"KinematicBody2D, etc. to give them a shape."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/2d/visibility_notifier_2d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"VisibilityEnabler2D works best when used with the edited scene root directly "
|
|
"as parent."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid "ARVRCamera must have an ARVROrigin node as its parent."
|
|
msgstr "ARVRCamera phải là con nút ARVROrigin."
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid "ARVRController must have an ARVROrigin node as its parent."
|
|
msgstr "ARVRController phải là con nút ARVROrigin."
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The controller ID must not be 0 or this controller won't be bound to an "
|
|
"actual controller."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid "ARVRAnchor must have an ARVROrigin node as its parent."
|
|
msgstr "ARVRAnchor phải là con của nút ARVROrigin."
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The anchor ID must not be 0 or this anchor won't be bound to an actual "
|
|
"anchor."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID của neo phải là 0, nếu không thì neo này sẽ không bị ràng buộc với neo "
|
|
"thực."
|
|
|
|
#: scene/3d/arvr_nodes.cpp
|
|
msgid "ARVROrigin requires an ARVRCamera child node."
|
|
msgstr "ARVROrigin cần một nút con ARVRCamera."
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
msgid "Finding meshes and lights"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preparing geometry (%d/%d)"
|
|
msgstr "Đang xử lí hình học (%s/%d)"
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
msgid "Preparing environment"
|
|
msgstr "Xử lí môi trường"
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
msgid "Generating capture"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
msgid "Saving lightmaps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/baked_lightmap.cpp
|
|
msgid "Done"
|
|
msgstr "Xong"
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_object.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This node has no shape, so it can't collide or interact with other objects.\n"
|
|
"Consider adding a CollisionShape or CollisionPolygon as a child to define "
|
|
"its shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nút này không có hình dạng, vì vậy nó không thể va chạm hoặc tương tác với "
|
|
"các đối tượng khác.\n"
|
|
"Hãy thêm một nút con CollisionShape hoặc CollisionPolygon để xác định hình "
|
|
"dạng của nó."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_polygon.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CollisionPolygon only serves to provide a collision shape to a "
|
|
"CollisionObject derived node. Please only use it as a child of Area, "
|
|
"StaticBody, RigidBody, KinematicBody, etc. to give them a shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionPolygon chỉ nhằm mục đích cung cấp khối va chạm cho một nút kế thừa "
|
|
"CollisionObject. Hãy dùng nó làm nút con của Area, StaticBody, RigidBody, "
|
|
"KinematicBody,... để tạo hình cho chúng."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_polygon.cpp
|
|
msgid "An empty CollisionPolygon has no effect on collision."
|
|
msgstr "CollisionPolygon rỗng sẽ chẳng ích gì trong va chạm."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_shape.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CollisionShape only serves to provide a collision shape to a CollisionObject "
|
|
"derived node. Please only use it as a child of Area, StaticBody, RigidBody, "
|
|
"KinematicBody, etc. to give them a shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"CollisionShape chỉ nhằm mục đích cung cấp khối va chạm cho nút kế thừa từ "
|
|
"CollisionObject. Hãy dùng nó làm nút con cho Area, StaticBody, RigidBody, "
|
|
"KinematicBody, v.v. để tạo hình cho chúng."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_shape.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A shape must be provided for CollisionShape to function. Please create a "
|
|
"shape resource for it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hình phải được cung cấp CollisionShape thì mới hoạt động. Hãy tạo cho nó "
|
|
"một cái."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_shape.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Plane shapes don't work well and will be removed in future versions. Please "
|
|
"don't use them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình phẳng không chạy tốt và sẽ bị bãi bõ trong tương lai. Đừng dùng chúng."
|
|
|
|
#: scene/3d/collision_shape.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"ConcavePolygonShape doesn't support RigidBody in another mode than static."
|
|
msgstr ""
|
|
"ConcavePolygonShape không hỗ trợ RigidBody ở bất kì chế độ nào khác ngoài "
|
|
"chế độ Tĩnh."
|
|
|
|
#: scene/3d/cpu_particles.cpp
|
|
msgid "Nothing is visible because no mesh has been assigned."
|
|
msgstr "Không có gì hiển thị vì không có lưới nào được chỉ định."
|
|
|
|
#: scene/3d/cpu_particles.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"CPUParticles animation requires the usage of a SpatialMaterial whose "
|
|
"Billboard Mode is set to \"Particle Billboard\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/gi_probe.cpp
|
|
msgid "Plotting Meshes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/gi_probe.cpp
|
|
msgid "Finishing Plot"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/gi_probe.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"GIProbes are not supported by the GLES2 video driver.\n"
|
|
"Use a BakedLightmap instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/gi_probe.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The GIProbe Compress property has been deprecated due to known bugs and no "
|
|
"longer has any effect.\n"
|
|
"To remove this warning, disable the GIProbe's Compress property."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/light.cpp
|
|
msgid "A SpotLight with an angle wider than 90 degrees cannot cast shadows."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/navigation_agent.cpp
|
|
msgid "The NavigationAgent can be used only under a spatial node."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/navigation_mesh_instance.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"NavigationMeshInstance must be a child or grandchild to a Navigation node. "
|
|
"It only provides navigation data."
|
|
msgstr ""
|
|
"NavigationMeshInstance phải là nút con hoặc cháu một nút Navigation. Nó chỉ "
|
|
"cung cấp dữ liệu điều hướng."
|
|
|
|
#: scene/3d/navigation_obstacle.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The NavigationObstacle only serves to provide collision avoidance to a "
|
|
"spatial object."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/occluder.cpp
|
|
msgid "No shape is set."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/occluder.cpp
|
|
msgid "Only uniform scales are supported."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/particles.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"GPU-based particles are not supported by the GLES2 video driver.\n"
|
|
"Use the CPUParticles node instead. You can use the \"Convert to "
|
|
"CPUParticles\" toolbar option for this purpose."
|
|
msgstr ""
|
|
"Video driver GLES2 không hỗ trợ hạt dựa trên bộ xử lí GPU.\n"
|
|
"Thay vào đó hãy dùng nút CPUParticles2D. Bạn có thể dùng tùy chọn \"Chuyển "
|
|
"thành CPUParticles\" cho mục đích này."
|
|
|
|
#: scene/3d/particles.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"On macOS, Particles rendering is much slower than CPUParticles due to "
|
|
"transform feedback being implemented on the CPU instead of the GPU.\n"
|
|
"Consider using CPUParticles instead when targeting macOS.\n"
|
|
"You can use the \"Convert to CPUParticles\" toolbar option for this purpose."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/particles.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Nothing is visible because meshes have not been assigned to draw passes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/particles.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Particles animation requires the usage of a SpatialMaterial whose Billboard "
|
|
"Mode is set to \"Particle Billboard\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/path.cpp
|
|
msgid "PathFollow only works when set as a child of a Path node."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/path.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"PathFollow's ROTATION_ORIENTED requires \"Up Vector\" to be enabled in its "
|
|
"parent Path's Curve resource."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_body.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Size changes to RigidBody (in character or rigid modes) will be overridden "
|
|
"by the physics engine when running.\n"
|
|
"Change the size in children collision shapes instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi về kích cỡ của RigidBody2d (trong chế độ Nhân vật hoặc Rắn) sẽ bị "
|
|
"ghi đè khi tính toán vật lí.\n"
|
|
"Hãy sửa kích cỡ khối va chạm của nút con ý."
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_joint.cpp
|
|
msgid "Node A and Node B must be PhysicsBodies"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_joint.cpp
|
|
msgid "Node A must be a PhysicsBody"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_joint.cpp
|
|
msgid "Node B must be a PhysicsBody"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_joint.cpp
|
|
msgid "Joint is not connected to any PhysicsBodies"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/physics_joint.cpp
|
|
msgid "Node A and Node B must be different PhysicsBodies"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/portal.cpp
|
|
msgid "The RoomManager should not be a child or grandchild of a Portal."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/portal.cpp
|
|
msgid "A Room should not be a child or grandchild of a Portal."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/portal.cpp
|
|
msgid "A RoomGroup should not be a child or grandchild of a Portal."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/remote_transform.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The \"Remote Path\" property must point to a valid Spatial or Spatial-"
|
|
"derived node to work."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room.cpp
|
|
msgid "A Room cannot have another Room as a child or grandchild."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room.cpp
|
|
msgid "The RoomManager should not be placed inside a Room."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room.cpp
|
|
msgid "A RoomGroup should not be placed inside a Room."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Room convex hull contains a large number of planes.\n"
|
|
"Consider simplifying the room bound in order to increase performance."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_group.cpp
|
|
msgid "The RoomManager should not be placed inside a RoomGroup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "The RoomList has not been assigned."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "The RoomList node should be a Spatial (or derived from Spatial)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Portal Depth Limit is set to Zero.\n"
|
|
"Only the Room that the Camera is in will render."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "There should only be one RoomManager in the SceneTree."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"RoomList path is invalid.\n"
|
|
"Please check the RoomList branch has been assigned in the RoomManager."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "RoomList contains no Rooms, aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "Misnamed nodes detected, check output log for details. Aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid "Portal link room not found, check output log for details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Portal autolink failed, check output log for details.\n"
|
|
"Check the portal is facing outwards from the source room."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Room overlap detected, cameras may work incorrectly in overlapping area.\n"
|
|
"Check output log for details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/room_manager.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Error calculating room bounds.\n"
|
|
"Ensure all rooms contain geometry or manual bounds."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/soft_body.cpp
|
|
msgid "This body will be ignored until you set a mesh."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/soft_body.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Size changes to SoftBody will be overridden by the physics engine when "
|
|
"running.\n"
|
|
"Change the size in children collision shapes instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi về kích cỡ của SoftBody sẽ bị ghi đè khi tính toán vật lí.\n"
|
|
"Hãy sửa kích cỡ khối va chạm của nút con ý."
|
|
|
|
#: scene/3d/sprite_3d.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"A SpriteFrames resource must be created or set in the \"Frames\" property in "
|
|
"order for AnimatedSprite3D to display frames."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/vehicle_body.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"VehicleWheel serves to provide a wheel system to a VehicleBody. Please use "
|
|
"it as a child of a VehicleBody."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/world_environment.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"WorldEnvironment requires its \"Environment\" property to contain an "
|
|
"Environment to have a visible effect."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/world_environment.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Only one WorldEnvironment is allowed per scene (or set of instanced scenes)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/3d/world_environment.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This WorldEnvironment is ignored. Either add a Camera (for 3D scenes) or set "
|
|
"this environment's Background Mode to Canvas (for 2D scenes)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_blend_tree.cpp
|
|
msgid "On BlendTree node '%s', animation not found: '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_blend_tree.cpp
|
|
msgid "Animation not found: '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Animation: '%s'"
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_player.cpp
|
|
msgid "Anim Apply Reset"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
msgid "In node '%s', invalid animation: '%s'."
|
|
msgstr "Trong node '%s', animation vô hiệu: '%s'."
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
msgid "Invalid animation: '%s'."
|
|
msgstr "Animation vô hiệu: '%s'."
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
msgid "Nothing connected to input '%s' of node '%s'."
|
|
msgstr "Không có kết nối đến input '%s' của node '%s'."
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
msgid "No root AnimationNode for the graph is set."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path to an AnimationPlayer node containing animations is not set."
|
|
msgstr "Chọn một AnimationPlayer từ Scene Tree để chỉnh sửa animation."
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
msgid "Path set for AnimationPlayer does not lead to an AnimationPlayer node."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The AnimationPlayer root node is not a valid node."
|
|
msgstr "Animation tree vô hiệu."
|
|
|
|
#: scene/animation/animation_tree_player.cpp
|
|
msgid "This node has been deprecated. Use AnimationTree instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Color: #%s\n"
|
|
"LMB: Apply color\n"
|
|
"RMB: Remove preset"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid "Pick a color from the editor window."
|
|
msgstr "Chọn một màu từ cửa sổ biên tập."
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid "HSV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid "Raw"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid "Switch between hexadecimal and code values."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/color_picker.cpp
|
|
msgid "Add current color as a preset."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/container.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Container by itself serves no purpose unless a script configures its "
|
|
"children placement behavior.\n"
|
|
"If you don't intend to add a script, use a plain Control node instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/control.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The Hint Tooltip won't be displayed as the control's Mouse Filter is set to "
|
|
"\"Ignore\". To solve this, set the Mouse Filter to \"Stop\" or \"Pass\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/dialogs.cpp
|
|
msgid "Alert!"
|
|
msgstr "Cảnh báo!"
|
|
|
|
#: scene/gui/dialogs.cpp
|
|
msgid "Please Confirm..."
|
|
msgstr "Xin hãy xác nhận..."
|
|
|
|
#: scene/gui/file_dialog.cpp
|
|
msgid "Must use a valid extension."
|
|
msgstr "Sử dụng phần mở rộng hợp lệ."
|
|
|
|
#: scene/gui/graph_edit.cpp
|
|
msgid "Enable grid minimap."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/nine_patch_rect.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The Tile and Tile Fit options for Axis Stretch properties are only effective "
|
|
"when using the GLES3 rendering backend.\n"
|
|
"The GLES2 backend is currently in use, so these modes will act like Stretch "
|
|
"instead."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/popup.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Popups will hide by default unless you call popup() or any of the popup*() "
|
|
"functions. Making them visible for editing is fine, but they will hide upon "
|
|
"running."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các popup sẽ mặc định là ẩn trừ khi bạn gọi popup() hoặc bất kì function nào "
|
|
"có dạng popup*(). Có thể để popup nhìn thấy được để chỉnh sửa, nhưng chúng "
|
|
"sẽ ẩn khi chạy."
|
|
|
|
#: scene/gui/range.cpp
|
|
msgid "If \"Exp Edit\" is enabled, \"Min Value\" must be greater than 0."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/scroll_container.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"ScrollContainer is intended to work with a single child control.\n"
|
|
"Use a container as child (VBox, HBox, etc.), or a Control and set the custom "
|
|
"minimum size manually."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/gui/tree.cpp
|
|
msgid "(Other)"
|
|
msgstr "(Khác)"
|
|
|
|
#: scene/main/scene_tree.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Default Environment as specified in Project Settings (Rendering -> "
|
|
"Environment -> Default Environment) could not be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Environment mặc định được chỉ định trong Cài đặt Dự án (Rendering -> "
|
|
"Environment -> Default Environment) không thể nạp được."
|
|
|
|
#: scene/main/timer.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Very low timer wait times (< 0.05 seconds) may behave in significantly "
|
|
"different ways depending on the rendered or physics frame rate.\n"
|
|
"Consider using a script's process loop instead of relying on a Timer for "
|
|
"very low wait times."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/main/viewport.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"This viewport is not set as render target. If you intend for it to display "
|
|
"its contents directly to the screen, make it a child of a Control so it can "
|
|
"obtain a size. Otherwise, make it a RenderTarget and assign its internal "
|
|
"texture to some node for display."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/main/viewport.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The Viewport size must be greater than or equal to 2 pixels on both "
|
|
"dimensions to render anything."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/resources/occluder_shape.cpp
|
|
msgid "OccluderShapeSphere Set Spheres"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/resources/visual_shader_nodes.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"The sampler port is connected but not used. Consider changing the source to "
|
|
"'SamplerPort'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: scene/resources/visual_shader_nodes.cpp
|
|
msgid "Invalid source for preview."
|
|
msgstr "Nguồn vô hiệu cho xem trước."
|
|
|
|
#: scene/resources/visual_shader_nodes.cpp
|
|
msgid "Invalid source for shader."
|
|
msgstr "nguồn vô hiệu cho shader."
|
|
|
|
#: scene/resources/visual_shader_nodes.cpp
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid comparison function for that type."
|
|
msgstr "nguồn vô hiệu cho shader."
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid "Varying may not be assigned in the '%s' function."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Varyings which assigned in 'vertex' function may not be reassigned in "
|
|
"'fragment' or 'light'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid ""
|
|
"Varyings which assigned in 'fragment' function may not be reassigned in "
|
|
"'vertex' or 'light'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid "Assignment to function."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid "Assignment to uniform."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: servers/visual/shader_language.cpp
|
|
msgid "Constants cannot be modified."
|
|
msgstr "Không thể chỉnh sửa hằng số."
|